BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
||||
Đơn vị : đồng |
||||
STT |
Loại dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá cho đối tượng BHYT |
Giá cho đối tượng VP |
1 |
Thăm dò chức năng |
Điện tim thường |
32,800 |
45,900 |
2 |
Thăm dò chức năng |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
69,600 |
3 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
187,100 |
178,500 |
4 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
187,100 |
178,500 |
5 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
187,100 |
178,500 |
6 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết |
187,100 |
178,500 |
7 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng |
187,100 |
178,500 |
8 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
187,100 |
178,500 |
9 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh |
187,100 |
178,500 |
10 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
187,100 |
178,500 |
11 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
187,100 |
178,500 |
12 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
187,100 |
178,500 |
13 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học |
187,100 |
178,500 |
14 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
187,100 |
178,500 |
15 |
Giường |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
279,100 |
16 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
160,000 |
152,500 |
17 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng |
160,000 |
152,500 |
18 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
160,000 |
152,500 |
19 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
160,000 |
152,500 |
20 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
160,000 |
152,500 |
21 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
160,000 |
152,500 |
22 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160,000 |
152,500 |
23 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
160,000 |
152,500 |
24 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
160,000 |
152,500 |
25 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130,600 |
126,600 |
26 |
Giường |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
199,200 |
188,500 |
27 |
Giường |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
223,800 |
204,400 |
28 |
Giường |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
256,300 |
255,400 |
29 |
Giường |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
170,800 |
152,500 |
30 |
Giường |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
160,000 |
152,000 |
31 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nhóm CT |
|
|
32 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Nhóm XQuang |
|
|
33 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
34 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
970,000 |
35 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
36 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
632,000 |
970,000 |
37 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
38 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
39 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
632,000 |
970,000 |
40 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
41 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
632,000 |
970,000 |
42 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
43 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
632,000 |
970,000 |
44 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang] |
522,000 |
536,000 |
45 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
632,000 |
970,000 |
46 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
47 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
970,000 |
48 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
49 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
970,000 |
50 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
51 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
52 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
53 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
54 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
55 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
56 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
57 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
58 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
59 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
60 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
61 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
62 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
63 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
64 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
65 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
66 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
67 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
68 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
69 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
70 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] |
224,000 |
209,000 |
71 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
72 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] |
224,000 |
209,000 |
73 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang] |
264,000 |
249,000 |
74 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609,000 |
594,000 |
75 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] [số hóa 1 phim] |
64,200 |
69,000 |
76 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
77 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
13,100 |
12,000 |
78 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
97,200 |
94,000 |
79 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
97,200 |
94,000 |
80 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
81 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
82 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
97,200 |
94,000 |
83 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
84 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
85 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
86 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
87 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
88 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
89 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
90 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
91 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
92 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
93 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
94 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
95 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
96 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
97 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
98 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
99 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
100 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
101 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
102 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
103 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
122,000 |
119,000 |
104 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
105 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
106 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
107 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
108 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
109 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
110 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
111 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
112 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
113 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
114 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
115 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
116 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
117 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
118 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
119 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
120 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
121 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
122 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
123 |
Chẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
65,400 |
69,000 |
124 |
Khám |
Khám Nội |
34,500 |
35,000 |
125 |
Khám |
Khám Ngoại |
34,500 |
35,000 |
126 |
Khám |
Khám Răng hàm mặt |
34,500 |
35,000 |
127 |
Khám |
Khám Mắt |
34,500 |
35,000 |
128 |
Khám |
Khám Tai mũi họng |
34,500 |
35,000 |
129 |
Khám |
Khám Phụ sản |
34,500 |
35,000 |
130 |
Khám |
Khám Nhi |
34,500 |
35,000 |
131 |
Khám |
Khám YHCT |
34,500 |
35,000 |
132 |
Khám |
Khám sức khỏe |
|
60,000 |
133 |
Khám |
Khám 0 đồng |
|
- |
134 |
Khám |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
120,000 |
135 |
Khám |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (Không kể xét nghiệm X-quang) |
|
120,000 |
136 |
Khám |
Khám bệnh Trạm y tế |
27,500 |
|
137 |
Khám |
Khám sức khỏe |
|
|
138 |
Nội soi |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
58,900 |
139 |
Nội soi |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
231,000 |
140 |
Nội soi |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
202,000 |
141 |
Nội soi |
Nội soi họng |
40,000 |
50,000 |
142 |
Nội soi |
Nội soi mũi |
40,000 |
50,000 |
143 |
Nội soi |
Nội soi tai |
40,000 |
50,000 |
144 |
Nội soi |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản [Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] |
40,000 |
50,000 |
145 |
Nội soi |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết |
|
410,000 |
146 |
Nội soi |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết [ thu thêm BNBHYT] |
|
166,000 |
147 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
2,752,000 |
148 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
149 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,963,000 |
2,828,000 |
150 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
2,828,000 |
151 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,318,000 |
2,167,000 |
152 |
Phẫu thuật |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,122,000 |
4,981,000 |
153 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
154 |
Phẫu thuật |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,963,000 |
2,828,000 |
155 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
156 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,758,000 |
2,657,000 |
157 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,790,000 |
2,689,000 |
158 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
159 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
3,640,000 |
160 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
161 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,750,000 |
3,609,000 |
162 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
163 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,985,000 |
3,850,000 |
164 |
Phẫu thuật |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,887,000 |
2,752,000 |
165 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,963,000 |
2,828,000 |
166 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,963,000 |
2,828,000 |
167 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,963,000 |
2,828,000 |
168 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,963,000 |
2,828,000 |
169 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,963,000 |
2,828,000 |
170 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,963,000 |
2,828,000 |
171 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
172 |
Phẫu thuật |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,750,000 |
3,609,000 |
173 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,985,000 |
3,850,000 |
174 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,985,000 |
3,850,000 |
175 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,750,000 |
3,609,000 |
176 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
177 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
178 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
179 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
180 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
181 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
182 |
Phẫu thuật |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,829,000 |
2,597,000 |
183 |
Phẫu thuật |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
2,597,000 |
184 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,381,000 |
185 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
1,793,000 |
186 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
187 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,963,000 |
2,828,000 |
188 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
189 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
190 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
191 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
192 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
193 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
194 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
2,619,000 |
195 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
196 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
197 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
3,609,000 |
198 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
199 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
200 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
201 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
202 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,750,000 |
3,609,000 |
203 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,708,000 |
3,609,000 |
204 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
205 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
206 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
207 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
208 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
209 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
3,850,000 |
210 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
3,850,000 |
211 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
212 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
213 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
3,609,000 |
214 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
215 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
3,609,000 |
216 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
3,609,000 |
217 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
3,609,000 |
218 |
Phẫu thuật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
4,311,000 |
219 |
Phẫu thuật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
4,311,000 |
220 |
Phẫu thuật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,499,000 |
4,311,000 |
221 |
Phẫu thuật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,664,000 |
2,563,000 |
222 |
Phẫu thuật |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
4,511,000 |
223 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
2,619,000 |
224 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
3,157,000 |
225 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
226 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
1,793,000 |
227 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,851,000 |
2,619,000 |
228 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,851,000 |
2,619,000 |
229 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
230 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
2,524,000 |
231 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
232 |
Phẫu thuật |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
2,447,000 |
233 |
Phẫu thuật |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,670,000 |
4,482,000 |
234 |
Phẫu thuật |
Lấy u sau phúc mạc |
5,712,000 |
5,430,000 |
235 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
236 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
237 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
238 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
239 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
3,850,000 |
240 |
Phẫu thuật |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
5,073,000 |
241 |
Phẫu thuật |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,783,000 |
2,619,000 |
242 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
3,963,000 |
243 |
Phẫu thuật |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
244 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
4,282,000 |
245 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
4,282,000 |
246 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,282,000 |
247 |
Phẫu thuật |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
4,282,000 |
248 |
Phẫu thuật |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,470,000 |
4,282,000 |
249 |
Phẫu thuật |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,470,000 |
4,282,000 |
250 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,470,000 |
4,282,000 |
251 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
4,282,000 |
252 |
Phẫu thuật |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
253 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
2,461,000 |
254 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
2,461,000 |
255 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,562,000 |
2,461,000 |
256 |
Phẫu thuật |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
2,461,000 |
257 |
Phẫu thuật |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
2,461,000 |
258 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
1,136,000 |
259 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
1,136,000 |
260 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
1,810,000 |
261 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
2,147,000 |
262 |
Phẫu thuật |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2,851,000 |
2,619,000 |
263 |
Phẫu thuật |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
3,414,000 |
264 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,266,000 |
6,890,000 |
265 |
Phẫu thuật |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
3,414,000 |
266 |
Phẫu thuật |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2,498,000 |
2,416,000 |
267 |
Phẫu thuật |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2,498,000 |
2,416,000 |
268 |
Phẫu thuật |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2,498,000 |
2,416,000 |
269 |
Phẫu thuật |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
3,414,000 |
270 |
Phẫu thuật |
Cắt u tá tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
271 |
Phẫu thuật |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,498,000 |
2,416,000 |
272 |
Phẫu thuật |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
273 |
Phẫu thuật |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
274 |
Phẫu thuật |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
3,414,000 |
275 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
4,441,000 |
276 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
4,441,000 |
277 |
Phẫu thuật |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
2,416,000 |
278 |
Phẫu thuật |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
3,414,000 |
279 |
Phẫu thuật |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
2,460,000 |
280 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
2,447,000 |
281 |
Phẫu thuật |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
282 |
Phẫu thuật |
Lấy máu tụ bao gan |
5,273,000 |
5,038,000 |
283 |
Phẫu thuật |
Cắt chỏm nang gan |
2,851,000 |
2,619,000 |
284 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
2,709,000 |
285 |
Phẫu thuật |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
1,793,000 |
286 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
5,152,000 |
287 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
1,684,000 |
288 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
1,684,000 |
289 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
1,136,000 |
290 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000 |
1,684,000 |
291 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
1,684,000 |
292 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,151,000 |
3,963,000 |
293 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,254,000 |
294 |
Phẫu thuật |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
2,254,000 |
295 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,242,000 |
1,136,000 |
296 |
Phẫu thuật |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
1,136,000 |
297 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
1,136,000 |
298 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
1,136,000 |
299 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
1,136,000 |
300 |
Phẫu thuật |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
1,136,000 |
301 |
Phẫu thuật |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
1,136,000 |
302 |
Phẫu thuật |
Mở ngực thăm dò |
3,285,000 |
3,162,000 |
303 |
Phẫu thuật |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
3,162,000 |
304 |
Phẫu thuật |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
2,563,000 |
305 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn dạ dày |
7,266,000 |
6,890,000 |
306 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
307 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
679,000 |
308 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,126,000 |
1,094,000 |
309 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
2,619,000 |
310 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3,285,000 |
3,162,000 |
311 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2,851,000 |
2,619,000 |
312 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,014,000 |
2,896,000 |
313 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
314 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
3,910,000 |
315 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
3,910,000 |
316 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
3,910,000 |
317 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
1,684,000 |
318 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,751,000 |
1,684,000 |
319 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
3,910,000 |
320 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
6,294,000 |
321 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
4,117,000 |
322 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
8,981,000 |
323 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Crossen |
4,012,000 |
3,840,000 |
324 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Lefort |
2,783,000 |
2,674,000 |
325 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Labhart |
2,783,000 |
2,674,000 |
326 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
2,750,000 |
327 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,844,000 |
2,735,000 |
328 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
3,538,000 |
329 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,963,000 |
4,791,000 |
330 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
2,673,000 |
331 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
4,917,000 |
332 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
2,753,000 |
333 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
5,352,000 |
334 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
3,910,000 |
335 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,851,000 |
2,619,000 |
336 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
4,227,000 |
337 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
7,637,000 |
338 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,027,000 |
3,881,000 |
339 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,307,000 |
4,135,000 |
340 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
4,056,000 |
341 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,397,000 |
7,115,000 |
342 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
4,757,000 |
343 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
4,480,000 |
344 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5,914,000 |
5,742,000 |
345 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,910,000 |
5,724,000 |
346 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
3,213,000 |
347 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
4,899,000 |
348 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,546,000 |
5,370,000 |
349 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,116,000 |
5,944,000 |
350 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
351 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
352 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
353 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
354 |
Phẫu thuật |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4,770,000 |
4,533,000 |
355 |
Phẫu thuật |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000 |
879,000 |
356 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
645,000 |
357 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2,790,000 |
2,689,000 |
358 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
2,531,000 |
359 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
2,531,000 |
360 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,998,000 |
2,801,000 |
361 |
Phẫu thuật |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,093,000 |
2,935,000 |
362 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
2,753,000 |
363 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,862,000 |
2,753,000 |
364 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2,619,000 |
2,510,000 |
365 |
Phẫu thuật |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,660,000 |
2,551,000 |
366 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
367 |
Phẫu thuật |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2,828,000 |
368 |
Phẫu thuật |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
369 |
Phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] |
2,686,000 |
2,528,000 |
370 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
371 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh |
3,873,000 |
3,738,000 |
372 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,188,000 |
3,053,000 |
373 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
3,738,000 |
374 |
Phẫu thuật |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4,770,000 |
4,533,000 |
375 |
Phẫu thuật |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,428,000 |
376 |
Phẫu thuật |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,428,000 |
377 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
949,000 |
915,000 |
378 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
840,000 |
804,000 |
379 |
Phẫu thuật |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724,000 |
689,000 |
380 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1,115,000 |
381 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,154,000 |
1,115,000 |
382 |
Phẫu thuật |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000 |
704,000 |
383 |
Phẫu thuật |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740,000 |
704,000 |
384 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
804,000 |
385 |
Phẫu thuật |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
380,000 |
386 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] |
764,000 |
750,000 |
387 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] |
1,112,000 |
1,060,000 |
388 |
Phẫu thuật |
Múc nội nhãn |
539,000 |
516,000 |
389 |
Phẫu thuật |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
2,719,000 |
390 |
Phẫu thuật |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,818,000 |
2,719,000 |
391 |
Phẫu thuật |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1,824,000 |
1,717,000 |
392 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
393 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
3,873,000 |
3,738,000 |
394 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
3,873,000 |
3,738,000 |
395 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
396 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
397 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
398 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
3,053,000 |
399 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
5,208,000 |
400 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
401 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
1,323,000 |
402 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
403 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
404 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,415,000 |
1,323,000 |
405 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
906,000 |
406 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
906,000 |
407 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,720,000 |
3,585,000 |
408 |
Phẫu thuật |
Mở sào bào |
3,680,000 |
3,585,000 |
409 |
Phẫu thuật |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3,680,000 |
3,585,000 |
410 |
Phẫu thuật |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,680,000 |
3,585,000 |
411 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
1,323,000 |
412 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
2,973,000 |
413 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
1,938,000 |
414 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
602,000 |
589,000 |
415 |
Phẫu thuật |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
416 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
906,000 |
417 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,777,000 |
2,657,000 |
418 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
3,738,000 |
419 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
2,865,000 |
420 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
2,865,000 |
421 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
3,738,000 |
422 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
423 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,922,000 |
4,794,000 |
424 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
2,722,000 |
425 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
2,658,000 |
426 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
1,541,000 |
427 |
Phẫu thuật |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000 |
819,000 |
428 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
647,000 |
429 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
430 |
Phẫu thuật |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,965,000 |
1,793,000 |
431 |
Phẫu thuật |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
1,107,000 |
432 |
Phẫu thuật |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
1,642,000 |
433 |
Phẫu thuật |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
2,536,000 |
434 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
1,793,000 |
435 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,668,000 |
3,491,000 |
436 |
Phẫu thuật |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
437 |
Phẫu thuật |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,754,000 |
2,536,000 |
438 |
Phẫu thuật |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
439 |
Phẫu thuật |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
1,642,000 |
440 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
1,107,000 |
441 |
Phẫu thuật |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
3,611,000 |
442 |
Phẫu thuật |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
3,611,000 |
443 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,680,000 |
3,585,000 |
444 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,177,000 |
5,087,000 |
445 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
4,948,000 |
4,847,000 |
446 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5,215,000 |
5,087,000 |
447 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
4,948,000 |
4,847,000 |
448 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5,215,000 |
5,087,000 |
449 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,575,000 |
6,294,000 |
450 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,167,000 |
2,061,000 |
451 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,575,000 |
6,294,000 |
452 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,071,000 |
4,899,000 |
453 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5,914,000 |
5,742,000 |
454 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,071,000 |
4,899,000 |
455 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
456 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
457 |
Phẫu thuật |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
1,642,000 |
458 |
Phẫu thuật |
Cắt các u nang mang |
1,234,000 |
1,200,000 |
459 |
Phẫu thuật |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,627,000 |
2,507,000 |
460 |
Phẫu thuật |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,234,000 |
1,200,000 |
461 |
Phẫu thuật |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
2,657,000 |
462 |
Phẫu thuật |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
1,200,000 |
463 |
Phẫu thuật |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
429,000 |
464 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
805,000 |
768,000 |
465 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
2,807,000 |
466 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
3,243,000 |
3,085,000 |
467 |
Phẫu thuật |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
389,000 |
468 |
Phẫu thuật |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
429,000 |
469 |
Phẫu thuật |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
1,314,000 |
470 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,680,000 |
3,525,000 |
471 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,167,000 |
2,061,000 |
472 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,167,000 |
2,061,000 |
473 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,167,000 |
2,061,000 |
474 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,316,000 |
4,130,000 |
475 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,167,000 |
2,061,000 |
476 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,167,000 |
2,061,000 |
477 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,167,000 |
2,061,000 |
478 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
2,061,000 |
479 |
Phẫu thuật |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,456,000 |
1,400,000 |
480 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
3,839,000 |
481 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,510,000 |
4,379,000 |
482 |
Phẫu thuật |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,456,000 |
1,400,000 |
483 |
Phẫu thuật |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,279,000 |
1,253,000 |
484 |
Phẫu thuật |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,456,000 |
1,400,000 |
485 |
Phẫu thuật |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,044,000 |
2,950,000 |
486 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,167,000 |
2,061,000 |
487 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,456,000 |
1,400,000 |
488 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,456,000 |
1,400,000 |
489 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,456,000 |
1,400,000 |
490 |
Phẫu thuật |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,456,000 |
1,400,000 |
491 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,528,000 |
5,352,000 |
492 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,167,000 |
2,061,000 |
493 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,963,000 |
4,791,000 |
494 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
3,072,000 |
495 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
3,072,000 |
496 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,241,000 |
4,072,000 |
497 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
498 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,167,000 |
2,061,000 |
499 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
4,072,000 |
500 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
501 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,241,000 |
4,072,000 |
502 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4,241,000 |
4,072,000 |
503 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
4,072,000 |
504 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,276,000 |
4,088,000 |
505 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,276,000 |
4,088,000 |
506 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
507 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
508 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,276,000 |
4,088,000 |
509 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
4,276,000 |
4,088,000 |
510 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,167,000 |
2,061,000 |
511 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,093,000 |
2,958,000 |
512 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,316,000 |
3,130,000 |
513 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,167,000 |
2,061,000 |
514 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,167,000 |
2,061,000 |
515 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,680,000 |
3,525,000 |
516 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,241,000 |
4,072,000 |
517 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2,416,000 |
518 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,498,000 |
2,416,000 |
519 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,697,000 |
2,679,000 |
520 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,697,000 |
2,679,000 |
521 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,697,000 |
2,679,000 |
522 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,276,000 |
4,088,000 |
523 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
4,072,000 |
524 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
4,072,000 |
525 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
526 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,241,000 |
4,072,000 |
527 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,241,000 |
4,072,000 |
528 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,241,000 |
4,072,000 |
529 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,241,000 |
4,072,000 |
530 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,241,000 |
4,072,000 |
531 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
532 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
533 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
534 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,561,000 |
2,460,000 |
535 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,042,000 |
7,629,000 |
536 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,042,000 |
7,629,000 |
537 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
538 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
3,053,000 |
539 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) |
8,042,000 |
7,629,000 |
540 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,167,000 |
2,061,000 |
541 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
542 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,896,000 |
4,037,000 |
543 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
544 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,697,000 |
2,679,000 |
545 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,090,000 |
4,887,000 |
546 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,167,000 |
2,061,000 |
547 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,167,000 |
2,061,000 |
548 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
549 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
4,072,000 |
550 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
2,563,000 |
551 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,167,000 |
2,061,000 |
552 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,241,000 |
4,072,000 |
553 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,615,000 |
4,487,000 |
554 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
2,843,000 |
555 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,010,000 |
1,000,000 |
556 |
Phẫu thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
1,594,000 |
557 |
Phẫu thuật |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312,000 |
300,000 |
558 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
1,600,000 |
559 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
1,950,000 |
560 |
Phẫu thuật |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934,000 |
895,000 |
561 |
Phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590,000 |
554,000 |
562 |
Phẫu thuật |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,040,000 |
1,004,000 |
563 |
Phẫu thuật |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,040,000 |
1,004,000 |
564 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
1,459,000 |
1,416,000 |
565 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
949,000 |
915,000 |
566 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân] |
840,000 |
804,000 |
567 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,459,000 |
1,416,000 |
568 |
Phẫu thuật |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770,000 |
734,000 |
569 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
1,060,000 |
570 |
Phẫu thuật |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
1,460,000 |
571 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
1,648,000 |
3,679,000 |
572 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,574,000 |
1,541,000 |
573 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai |
602,000 |
589,000 |
574 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,835,000 |
575 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,835,000 |
576 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
577 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
578 |
Phẫu thuật |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
579 |
Phẫu thuật |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,237,000 |
580 |
Phẫu thuật |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
581 |
Phẫu thuật |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,627,000 |
2,507,000 |
582 |
Phẫu thuật |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
2,507,000 |
583 |
Phẫu thuật |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,927,000 |
2,807,000 |
584 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,144,000 |
3,043,000 |
585 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,887,000 |
2,752,000 |
586 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,887,000 |
2,752,000 |
587 |
Phẫu thuật |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
588 |
Phẫu thuật |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
1,373,000 |
589 |
Phẫu thuật |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,810,000 |
590 |
Phẫu thuật |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 |
2,735,000 |
591 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
906,000 |
592 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,159,000 |
4,009,000 |
593 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
1,323,000 |
594 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954,000 |
906,000 |
595 |
Phẫu thuật |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,814,000 |
2,722,000 |
596 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,014,000 |
1,000,000 |
597 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
906,000 |
598 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
954,000 |
906,000 |
599 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
546,000 |
505,000 |
600 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
3,157,000 |
601 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925,000 |
899,000 |
602 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
418,000 |
409,000 |
603 |
Phẫu thuật |
Chích áp xe thành sau họng |
263,000 |
250,000 |
604 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,417,000 |
1,356,000 |
605 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
845,000 |
809,000 |
606 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,068,000 |
1,020,000 |
607 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,640,000 |
1,563,000 |
608 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,837,000 |
1,745,000 |
609 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,236,000 |
1,176,000 |
610 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
845,000 |
809,000 |
611 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,068,000 |
1,020,000 |
612 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,640,000 |
1,563,000 |
613 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,837,000 |
1,745,000 |
614 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,236,000 |
1,176,000 |
615 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1,837,000 |
1,745,000 |
616 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1,236,000 |
1,176,000 |
617 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,235,000 |
1,189,000 |
618 |
Phẫu thuật |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
619 |
Phẫu thuật |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
750,000 |
620 |
Phẫu thuật |
Lạnh đông thể mi |
1,724,000 |
1,690,000 |
621 |
Phẫu thuật |
Điện đông thể mi |
474,000 |
439,000 |
622 |
Phẫu thuật |
Bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
1,060,000 |
623 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
704,000 |
624 |
Phẫu thuật |
Múc nội nhãn |
539,000 |
516,000 |
625 |
Phẫu thuật |
Cắt thị thần kinh |
740,000 |
704,000 |
626 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,235,000 |
1,189,000 |
627 |
Phẫu thuật |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
380,000 |
628 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lác thông thường |
740,000 |
704,000 |
629 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lác thông thường |
1,170,000 |
1,150,000 |
630 |
Phẫu thuật |
Khâu da mi |
1,440,000 |
1,379,000 |
631 |
Phẫu thuật |
Khâu da mi |
809,000 |
774,000 |
632 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
645,000 |
633 |
Phẫu thuật |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
879,000 |
634 |
Phẫu thuật |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
614,000 |
635 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc |
764,000 |
750,000 |
636 |
Phẫu thuật |
Khâu giác mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
637 |
Phẫu thuật |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740,000 |
704,000 |
638 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
804,000 |
639 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
834,000 |
640 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,832,000 |
2,709,000 |
641 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn ruột non |
4,629,000 |
4,441,000 |
642 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
643 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
644 |
Phẫu thuật |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
2,461,000 |
645 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,562,000 |
2,461,000 |
646 |
Phẫu thuật |
Cắt polype trực tràng |
1,038,000 |
1,010,000 |
647 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3,789,000 |
3,536,000 |
648 |
Phẫu thuật |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
2,531,000 |
649 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,686,000 |
6,404,000 |
650 |
Phẫu thuật |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,447,000 |
651 |
Phẫu thuật |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,579,000 |
3,414,000 |
652 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
2,460,000 |
653 |
Phẫu thuật |
Mở khí quản |
719,000 |
704,000 |
654 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
655 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
656 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
657 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,746,000 |
3,611,000 |
658 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
765,000 |
659 |
Phẫu thuật |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
2,303,000 |
660 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
218,600 |
661 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,002,000 |
2,867,000 |
662 |
Phẫu thuật |
Khâu kết mạc |
1,440,000 |
1,379,000 |
663 |
Phẫu thuật |
Khâu kết mạc |
809,000 |
774,000 |
664 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
765,000 |
665 |
Phẫu thuật |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
47,900 |
666 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
667 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
668 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
669 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 |
2,752,000 |
670 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2,887,000 |
2,752,000 |
671 |
Phẫu thuật |
Khâu củng mạc |
1,234,000 |
1,200,000 |
672 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,417,000 |
1,356,000 |
673 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
614,000 |
674 |
Phẫu thuật |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
3,130,000 |
675 |
Phẫu thuật |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3,601,000 |
3,428,000 |
676 |
Phẫu thuật |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
90,900 |
677 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
2,531,000 |
678 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
2,151,000 |
679 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
2,151,000 |
680 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
2,180,000 |
681 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,298,000 |
2,180,000 |
682 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm |
1,417,000 |
1,356,000 |
683 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm [2 mắt] |
845,000 |
809,000 |
684 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm [3 mắt] |
1,068,000 |
1,020,000 |
685 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm |
1,640,000 |
1,563,000 |
686 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm |
1,837,000 |
1,745,000 |
687 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm |
1,236,000 |
1,176,000 |
688 |
Phẫu thuật |
Khâu kết mạc |
809,000 |
774,000 |
689 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
2,036,000 |
690 |
Phẫu thuật |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
150,000 |
691 |
Phẫu thuật |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
689,000 |
692 |
Phẫu thuật |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
879,000 |
693 |
Phẫu thuật |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
614,000 |
694 |
Phẫu thuật |
Khâu củng mạc |
814,000 |
800,000 |
695 |
Phẫu thuật |
Khâu củng mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
696 |
Phẫu thuật |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
697 |
Phẫu thuật |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
1,065,000 |
698 |
Phẫu thuật |
Điện đông thể mi |
474,000 |
439,000 |
699 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
704,000 |
700 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
1,189,000 |
701 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm [1 mắt] |
638,000 |
614,000 |
702 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa |
382,000 |
369,000 |
703 |
Phẫu thuật |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
151,000 |
704 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
276,000 |
705 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
276,000 |
706 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
276,000 |
707 |
Phẫu thuật |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
509,000 |
708 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271,000 |
261,000 |
709 |
Phẫu thuật |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,277,000 |
1,258,000 |
710 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
324,000 |
711 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
2,958,000 |
712 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
4,037,000 |
713 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5,071,000 |
4,899,000 |
714 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
663,000 |
647,000 |
715 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
457,000 |
444,000 |
716 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay/ thân xương quay/ thân xương trụ |
3,750,000 |
3,609,000 |
717 |
Phẫu thuật |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
3,585,000 |
718 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
719 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834,000 |
819,000 |
720 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486,000 |
449,000 |
721 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
722 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
925,000 |
899,000 |
723 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
557,000 |
539,000 |
724 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
787,000 |
769,000 |
725 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
418,000 |
409,000 |
726 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
917,000 |
899,000 |
727 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,750,000 |
3,609,000 |
728 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
557,000 |
539,000 |
729 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
787,000 |
769,000 |
730 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
917,000 |
899,000 |
731 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
941,000 |
732 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng 4,5] |
565,000 |
539,000 |
733 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới] |
795,000 |
769,000 |
734 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng 1,2,3] |
422,000 |
409,000 |
735 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên] |
925,000 |
899,000 |
736 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565,000 |
539,000 |
737 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795,000 |
769,000 |
738 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
3,609,000 |
739 |
Phẫu thuật |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422,000 |
409,000 |
740 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
565,000 |
539,000 |
741 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
795,000 |
769,000 |
742 |
Phẫu thuật |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422,000 |
409,000 |
743 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
744 |
Phẫu thuật |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
745 |
Phẫu thuật |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 |
3,167,000 |
746 |
Phẫu thuật |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
2,689,000 |
747 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
2,722,000 |
748 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
2,722,000 |
749 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,574,000 |
1,541,000 |
750 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
2,867,000 |
751 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719,000 |
704,000 |
752 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
1,000,000 |
753 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
754 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Bằng dao điện] |
1,648,000 |
3,679,000 |
755 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
2,303,000 |
756 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
757 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
758 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
759 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
760 |
Phẫu thuật |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
761 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,254,000 |
762 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
763 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
764 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
765 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 |
3,157,000 |
766 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
767 |
Phẫu thuật |
Nong niệu đạo |
241,000 |
228,000 |
768 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
769 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [Nội soi cắt polype mũi gây mê] |
663,000 |
647,000 |
770 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [Nội soi cắt polype mũi gây tê] |
457,000 |
444,000 |
771 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
7,629,000 |
772 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
4,794,000 |
773 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
8,782,000 |
774 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
775 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
776 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000 |
781,000 |
777 |
Phẫu thuật |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,147,000 |
778 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
3,157,000 |
779 |
Phẫu thuật |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,027,000 |
3,839,000 |
780 |
Phẫu thuật |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,447,000 |
781 |
Phẫu thuật |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
781,000 |
782 |
Phẫu thuật |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
783 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,677,000 |
784 |
Phẫu thuật |
Lạnh đông thể mi |
1,724,000 |
1,690,000 |
785 |
Phẫu thuật |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
786 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,744,000 |
4,568,000 |
787 |
Phẫu thuật |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
788 |
Phẫu thuật |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
614,000 |
789 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
2,835,000 |
790 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
3,910,000 |
791 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
3,594,000 |
792 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,729,000 |
2,620,000 |
793 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,668,000 |
3,491,000 |
794 |
Phẫu thuật |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
2,524,000 |
795 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
1,868,000 |
796 |
Phẫu thuật |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
797 |
Phẫu thuật |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,810,000 |
798 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,914,000 |
5,742,000 |
799 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
5,944,000 |
800 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
3,564,000 |
801 |
Phẫu thuật |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
704,000 |
802 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
3,704,000 |
803 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,876,000 |
3,704,000 |
804 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
3,704,000 |
805 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
3,246,000 |
806 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
807 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
4,899,000 |
808 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,071,000 |
4,899,000 |
809 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,071,000 |
4,899,000 |
810 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
4,899,000 |
811 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,507,000 |
3,335,000 |
812 |
Phẫu thuật |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
704,000 |
813 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
4,899,000 |
814 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
4,899,000 |
815 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
3,553,000 |
816 |
Phẫu thuật |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
817 |
Phẫu thuật |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,237,000 |
818 |
Phẫu thuật |
Khâu da mi đơn giản |
798,000 |
774,000 |
819 |
Phẫu thuật |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
645,000 |
820 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
2,753,000 |
821 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
2,773,000 |
822 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
2,223,000 |
823 |
Phẫu thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
100,000 |
824 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
3,241,000 |
825 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
4,692,000 |
826 |
Phẫu thuật |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
2,673,000 |
827 |
Phẫu thuật |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,147,000 |
828 |
Phẫu thuật |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,741,000 |
2,658,000 |
829 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
834,000 |
830 |
Phẫu thuật |
Cắt u kết mạc không vá |
755,000 |
750,000 |
831 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
1,938,000 |
832 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai |
602,000 |
589,000 |
833 |
Phẫu thuật |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
834 |
Phẫu thuật |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
835 |
Phẫu thuật |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
947,000 |
836 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
1,868,000 |
837 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,835,000 |
838 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,835,000 |
839 |
Phẫu thuật |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
840 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
841 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,677,000 |
842 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,816,000 |
3,630,000 |
843 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
2,958,000 |
844 |
Phẫu thuật |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,950,000 |
3,809,000 |
845 |
Phẫu thuật |
Chích áp xe thành sau họng |
729,000 |
713,000 |
846 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
5,944,000 |
847 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
5,558,000 |
5,386,000 |
848 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5,558,000 |
5,386,000 |
849 |
Phẫu thuật |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,071,000 |
4,899,000 |
850 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
4,899,000 |
851 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
852 |
Phẫu thuật |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
853 |
Phẫu thuật |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
854 |
Phẫu thuật |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
2,071,000 |
855 |
Phẫu thuật |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
2,461,000 |
856 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
638,000 |
614,000 |
857 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
858 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,750,000 |
3,609,000 |
859 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,708,000 |
3,609,000 |
860 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,381,000 |
861 |
Phẫu thuật |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
4,381,000 |
862 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
2,752,000 |
863 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
7,275,000 |
7,055,000 |
864 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
4,037,000 |
865 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
866 |
Phẫu thuật |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,664,000 |
2,563,000 |
867 |
Phẫu thuật |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
4,284,000 |
868 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
3,157,000 |
869 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
3,157,000 |
870 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
3,157,000 |
871 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
3,157,000 |
872 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,258,000 |
3,157,000 |
873 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
3,157,000 |
874 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
875 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
876 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
2,752,000 |
877 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
3,850,000 |
878 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
879 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,963,000 |
2,828,000 |
880 |
Phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,731,000 |
1,681,000 |
881 |
Phẫu thuật |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
1,681,000 |
882 |
Phẫu thuật |
Rút chỉ thép xương ức |
1,731,000 |
1,681,000 |
883 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,562,000 |
2,461,000 |
884 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
2,153,000 |
885 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
2,461,000 |
886 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
887 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
2,752,000 |
888 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
2,461,000 |
889 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
890 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,000,000 |
4,000,000 |
891 |
Phẫu thuật |
Cầm máu nhu mô gan |
5,273,000 |
5,038,000 |
892 |
Phẫu thuật |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,273,000 |
5,038,000 |
893 |
Phẫu thuật |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
4,335,000 |
894 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,485,000 |
4,297,000 |
895 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu nang tụy |
2,664,000 |
2,563,000 |
896 |
Phẫu thuật |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,664,000 |
2,563,000 |
897 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
2,657,000 |
898 |
Phẫu thuật |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
4,441,000 |
899 |
Phẫu thuật |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
4,441,000 |
900 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
2,709,000 |
901 |
Phẫu thuật |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
4,105,000 |
902 |
Phẫu thuật |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,293,000 |
4,105,000 |
903 |
Phẫu thuật |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
904 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
905 |
Phẫu thuật |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
4,482,000 |
906 |
Phẫu thuật |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
2,460,000 |
907 |
Phẫu thuật |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,460,000 |
908 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
909 |
Phẫu thuật |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
2,460,000 |
910 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
911 |
Phẫu thuật |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,447,000 |
912 |
Phẫu thuật |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,447,000 |
913 |
Phẫu thuật |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
914 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
2,461,000 |
915 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
2,461,000 |
916 |
Phẫu thuật |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,447,000 |
917 |
Phẫu thuật |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,447,000 |
918 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
919 |
Phẫu thuật |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
2,447,000 |
920 |
Phẫu thuật |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
921 |
Phẫu thuật |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
2,447,000 |
922 |
Phẫu thuật |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
3,414,000 |
923 |
Phẫu thuật |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2,416,000 |
924 |
Phẫu thuật |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
925 |
Phẫu thuật |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
3,414,000 |
926 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
6,404,000 |
927 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3,732,000 |
7,227,000 |
928 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,750,000 |
3,609,000 |
929 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
6,686,000 |
6,404,000 |
930 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,686,000 |
6,404,000 |
931 |
Phẫu thuật |
Lấy sỏi bàng quang [PT mở] |
4,098,000 |
3,910,000 |
932 |
Phẫu thuật |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
933 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
934 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,318,000 |
2,167,000 |
935 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
2,167,000 |
936 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
1,689,000 |
937 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
6,567,000 |
938 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
6,404,000 |
939 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
940 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6,686,000 |
6,404,000 |
941 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,664,000 |
2,563,000 |
942 |
Phẫu thuật |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,325,000 |
3,167,000 |
943 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
3,640,000 |
944 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,887,000 |
2,752,000 |
945 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
946 |
Phẫu thuật |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
947 |
Phẫu thuật |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
948 |
Phẫu thuật |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
1,938,000 |
949 |
Phẫu thuật |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
947,000 |
950 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
951 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
4,117,000 |
952 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
953 |
Phẫu thuật |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
173,000 |
954 |
Phẫu thuật |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
2,319,000 |
955 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,728,000 |
4,335,000 |
956 |
Phẫu thuật |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934,000 |
895,000 |
957 |
Phẫu thuật |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,234,000 |
1,200,000 |
958 |
Phẫu thuật |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,234,000 |
1,200,000 |
959 |
Phẫu thuật |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,440,000 |
1,379,000 |
960 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,750,000 |
3,609,000 |
961 |
Phẫu thuật |
Đóng lỗ dò đường lệ |
809,000 |
774,000 |
962 |
Phẫu thuật |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
75,600 |
963 |
Phẫu thuật |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
704,000 |
964 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,235,000 |
1,189,000 |
965 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
638,000 |
614,000 |
966 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,417,000 |
1,356,000 |
967 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
845,000 |
809,000 |
968 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,068,000 |
1,020,000 |
969 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,640,000 |
1,563,000 |
970 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,837,000 |
1,745,000 |
971 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,750,000 |
3,609,000 |
972 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,236,000 |
1,176,000 |
973 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,659,000 |
5,531,000 |
974 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4,623,000 |
4,495,000 |
975 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4,623,000 |
4,495,000 |
976 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,814,000 |
2,722,000 |
977 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,002,000 |
2,867,000 |
978 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820,000 |
768,000 |
979 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74,000 |
67,900 |
980 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207,000 |
194,000 |
981 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
320,000 |
982 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
983 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
320,000 |
984 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
335,000 |
320,000 |
985 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
335,000 |
320,000 |
986 |
Phẫu thuật |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
194,000 |
987 |
Phẫu thuật |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
447,000 |
988 |
Phẫu thuật |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460,000 |
447,000 |
989 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
2,084,000 |
990 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
2,084,000 |
991 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
2,303,000 |
992 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2,448,000 |
2,262,000 |
993 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
994 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,448,000 |
2,262,000 |
995 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
996 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
997 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705,000 |
679,000 |
998 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
679,000 |
999 |
Phẫu thuật |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
4,228,000 |
4,040,000 |
1000 |
Phẫu thuật |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
2,790,000 |
2,689,000 |
1001 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
1,965,000 |
1,793,000 |
1002 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724,000 |
689,000 |
1003 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,234,000 |
1,200,000 |
1004 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
3,640,000 |
1005 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3,325,000 |
3,167,000 |
1006 |
Phẫu thuật |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
1,136,000 |
1007 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
1008 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
834,000 |
819,000 |
1009 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
705,000 |
679,000 |
1010 |
Phẫu thuật |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2,963,000 |
2,828,000 |
1011 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
2,865,000 |
1012 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
2,955,000 |
2,865,000 |
1013 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3,040,000 |
2,973,000 |
1014 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,887,000 |
2,752,000 |
1015 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện [gây tê hoặc gây mê] |
1,648,000 |
3,679,000 |
1016 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng Coblator [gây mê]] |
1,648,000 |
2,303,000 |
1017 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện] |
1,648,000 |
3,679,000 |
1018 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,564,000 |
1,793,000 |
1019 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
2,460,000 |
1020 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
2,460,000 |
1021 |
Phẫu thuật |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
2,507,000 |
1022 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
1,793,000 |
1023 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,564,000 |
2,460,000 |
1024 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
1025 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
3,850,000 |
1026 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
2,752,000 |
1027 |
Phẫu thuật |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
|
1028 |
Phẫu thuật |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,731,000 |
|
1029 |
Siêu âm |
Siêu âm ổ bụng [nam] |
43,900 |
49,000 |
1030 |
Siêu âm |
Siêu âm ổ bụng [nữ] |
43,900 |
49,000 |
1031 |
Siêu âm |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
49,000 |
1032 |
Siêu âm |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
49,000 |
1033 |
Siêu âm |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
49,000 |
1034 |
Siêu âm |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
49,000 |
1035 |
Siêu âm |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
49,000 |
1036 |
Siêu âm |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [nam] |
43,900 |
49,000 |
1037 |
Siêu âm |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
49,000 |
1038 |
Siêu âm |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [thai đôi] |
43,900 |
49,000 |
1039 |
Siêu âm |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
49,000 |
1040 |
Siêu âm |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
176,000 |
1041 |
Siêu âm |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
49,000 |
1042 |
Siêu âm |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
49,000 |
1043 |
Siêu âm |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
49,000 |
1044 |
Siêu âm |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
49,000 |
1045 |
Siêu âm |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
49,000 |
1046 |
Siêu âm |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
49,000 |
1047 |
Siêu âm |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
49,000 |
1048 |
Siêu âm |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
49,000 |
1049 |
Siêu âm |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [dưới 9 tuần] |
43,900 |
49,000 |
1050 |
Siêu âm |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [9 đến 13 tuần] |
43,900 |
49,000 |
1051 |
Thủ thuật |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
11,400 |
10,000 |
1052 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
224,000 |
1053 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
286,000 |
1054 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
257,000 |
244,000 |
1055 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
178,000 |
172,000 |
1056 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ |
32,900 |
30,000 |
1057 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
82,100 |
75,300 |
1058 |
Thủ thuật |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
|
|
1059 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] |
57,600 |
55,000 |
1060 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
112,000 |
109,000 |
1061 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179,000 |
174,000 |
1062 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
240,000 |
227,000 |
1063 |
Thủ thuật |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
134,000 |
129,000 |
1064 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
32,900 |
30,000 |
1065 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
112,000 |
109,000 |
1066 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179,000 |
174,000 |
1067 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
240,000 |
227,000 |
1068 |
Thủ thuật |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
57,600 |
55,000 |
1069 |
Thủ thuật |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
82,400 |
79,600 |
1070 |
Thủ thuật |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
143,000 |
|
1071 |
Thủ thuật |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479,000 |
|
1072 |
Thủ thuật |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
45,900 |
1073 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ] |
242,000 |
235,000 |
1074 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ] |
242,000 |
235,000 |
1075 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ] |
410,000 |
392,000 |
1076 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ] |
410,000 |
392,000 |
1077 |
Thủ thuật |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ] |
246,000 |
233,000 |
1078 |
Thủ thuật |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng [ Truyền tĩnh mạch ] |
21,400 |
20,000 |
1079 |
Thủ thuật |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng [ Thủ thuật loại II [Bỏng] ] |
333,000 |
313,000 |
1080 |
Thủ thuật |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [ Thủ thuật loại III [Bỏng] ] |
182,000 |
170,000 |
1081 |
Thủ thuật |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
704,000 |
1082 |
Thủ thuật |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép [ Thủ thuật loại I [Bỏng] ] |
558,000 |
523,000 |
1083 |
Thủ thuật |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da [ Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da ] |
195,000 |
181,000 |
1084 |
Thủ thuật |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400 |
84,300 |
1085 |
Thủ thuật |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1086 |
Thủ thuật |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài ] |
213,000 |
187,000 |
1087 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1088 |
Thủ thuật |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1089 |
Thủ thuật |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1090 |
Thủ thuật |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài ] |
213,000 |
187,000 |
1091 |
Thủ thuật |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1092 |
Thủ thuật |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) [ Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc ] |
285,000 |
259,000 |
1093 |
Thủ thuật |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1094 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn [ Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn ] |
332,000 |
314,000 |
1095 |
Thủ thuật |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ] |
333,000 |
307,000 |
1096 |
Thủ thuật |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1097 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ] |
653,000 |
640,000 |
1098 |
Thủ thuật |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
17,600 |
1099 |
Thủ thuật |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [ Bơm rửa khoang màng phổi ] |
216,000 |
203,000 |
1100 |
Thủ thuật |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [ Cấp cứu ngừng tuần hoàn ] |
479,000 |
458,000 |
1101 |
Thủ thuật |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm ] |
57,600 |
55,000 |
1102 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
1103 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
576,000 |
1104 |
Thủ thuật |
Rửa màng bụng cấp cứu [ Sinh thiết màng phổi ] |
431,000 |
418,000 |
1105 |
Thủ thuật |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) [ Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá ] |
831,000 |
812,000 |
1106 |
Thủ thuật |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
49,000 |
1107 |
Thủ thuật |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
43,900 |
49,000 |
1108 |
Thủ thuật |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
49,000 |
1109 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1110 |
Thủ thuật |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
49,000 |
1111 |
Thủ thuật |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1112 |
Thủ thuật |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [ Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] ] |
459,000 |
430,000 |
1113 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt cấp cứu [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1114 |
Thủ thuật |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [ Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ] |
597,000 |
2,058,000 |
1115 |
Thủ thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng ] |
134,000 |
129,000 |
1116 |
Thủ thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng ] |
179,000 |
174,000 |
1117 |
Thủ thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng ] |
240,000 |
227,000 |
1118 |
Thủ thuật |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
100,000 |
1119 |
Thủ thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
241,000 |
1120 |
Thủ thuật |
Thay ống nội khí quản [ Đặt nội khí quản ] |
568,000 |
555,000 |
1121 |
Thủ thuật |
Thông bàng quang [ Thông đái ] |
90,100 |
85,400 |
1122 |
Thủ thuật |
Thụt giữ [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1123 |
Thủ thuật |
Thụt tháo [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1124 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
234,000 |
1125 |
Thủ thuật |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1126 |
Thủ thuật |
Vận động trị liệu hô hấp [ Vật lý trị liệu hô hấp ] |
30,100 |
29,000 |
1127 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter [ Chọc hút khí màng phổi ] |
143,000 |
136,000 |
1128 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [ Bơm rửa khoang màng phổi ] |
216,000 |
203,000 |
1129 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
234,000 |
1130 |
Thủ thuật |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [ Cố định gãy xương sườn ] |
49,900 |
46,500 |
1131 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ [ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục ] |
185,000 |
183,000 |
1132 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ [ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục ] |
185,000 |
183,000 |
1133 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
678,000 |
658,000 |
1134 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính ] |
1,199,000 |
1,179,000 |
1135 |
Thủ thuật |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng [ Thay canuyn mở khí quản ] |
247,000 |
241,000 |
1136 |
Thủ thuật |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [ Cắt chỉ ] |
32,900 |
30,000 |
1137 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [ Truyền tĩnh mạch ] |
21,400 |
20,000 |
1138 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
640,000 |
1139 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
1,113,000 |
1140 |
Thủ thuật |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ] |
762,000 |
713,000 |
1141 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ] |
762,000 |
713,000 |
1142 |
Thủ thuật |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
1143 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ] |
762,000 |
713,000 |
1144 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
1145 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [ Thông đái ] |
90,100 |
85,400 |
1146 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ] |
373,000 |
360,000 |
1147 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1148 |
Thủ thuật |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
38,000 |
1149 |
Thủ thuật |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần [ Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] ] |
113,000 |
105,000 |
1150 |
Thủ thuật |
Đo các chất khí trong máu [ Khí máu ] |
215,000 |
212,000 |
1151 |
Thủ thuật |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
95,400 |
1152 |
Thủ thuật |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,000 |
45,900 |
1153 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [ Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) ] |
317,000 |
295,000 |
1154 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [ Hút đờm ] |
11,100 |
10,000 |
1155 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
10,000 |
1156 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
17,600 |
1157 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
17,600 |
1158 |
Thủ thuật |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
704,000 |
1159 |
Thủ thuật |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
704,000 |
1160 |
Thủ thuật |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
583,000 |
1161 |
Thủ thuật |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
583,000 |
1162 |
Thủ thuật |
Mở thông bàng quang trên xương mu [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ] |
373,000 |
360,000 |
1163 |
Thủ thuật |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
719,000 |
2,191,000 |
1164 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
1165 |
Thủ thuật |
Bóc giả mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] ] |
82,100 |
75,300 |
1166 |
Thủ thuật |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) ] |
82,100 |
75,300 |
1167 |
Thủ thuật |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
35,000 |
1168 |
Thủ thuật |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [ Thông lệ đạo hai mắt ] |
94,400 |
89,900 |
1169 |
Thủ thuật |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] [ Thông lệ đạo một mắt ] |
59,400 |
57,200 |
1170 |
Thủ thuật |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [ Thủ thuật loại I [Nhãn khoa] ] |
339,000 |
337,000 |
1171 |
Thủ thuật |
Cắt bỏ chắp có bọc [ Chích chắp/ lẹo ] |
78,400 |
75,600 |
1172 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
30,000 |
1173 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
30,000 |
1174 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
30,000 |
1175 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900 |
30,000 |
1176 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
30,000 |
1177 |
Thủ thuật |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [ Chích chắp/ lẹo ] |
78,400 |
75,600 |
1178 |
Thủ thuật |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) [ Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) ] |
59,500 |
55,400 |
1179 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1180 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt bằng Schepens [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1181 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt trực tiếp [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1182 |
Thủ thuật |
Soi góc tiền phòng [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1183 |
Thủ thuật |
Tập nhược thị [ Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị ] |
31,700 |
27,000 |
1184 |
Thủ thuật |
Test phát hiện khô mắt [ Test thử cảm giác giác mạc ] |
39,600 |
36,900 |
1185 |
Thủ thuật |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
36,900 |
1186 |
Thủ thuật |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày [ Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm ] |
107,000 |
97,900 |
1187 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1188 |
Thủ thuật |
Tiêm dưới kết mạc [ Tiêm dưới kết mạc một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1189 |
Thủ thuật |
Tiêm hậu nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1190 |
Thủ thuật |
Xác định sơ đồ song thị [ Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản ] |
63,800 |
58,600 |
1191 |
Thủ thuật |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
11,400 |
10,000 |
1192 |
Thủ thuật |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm [1 tư thế] ] |
50,200 |
47,000 |
1193 |
Thủ thuật |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm [2 tư thế] ] |
56,200 |
53,000 |
1194 |
Thủ thuật |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp X-quang số hóa 1 phim ] |
65,400 |
69,000 |
1195 |
Thủ thuật |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp X-quang số hóa 2 phim ] |
97,200 |
94,000 |
1196 |
Thủ thuật |
Chụp lỗ thị giác [ Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm [1 tư thế] ] |
50,200 |
47,000 |
1197 |
Thủ thuật |
Chụp lỗ thị giác [ Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm [2 tư thế] ] |
56,200 |
53,000 |
1198 |
Thủ thuật |
Chụp lỗ thị giác [ Chụp X-quang số hóa 1 phim ] |
65,400 |
69,000 |
1199 |
Thủ thuật |
Chụp lỗ thị giác [ Chụp X-quang số hóa 2 phim ] |
97,200 |
94,000 |
1200 |
Thủ thuật |
Điện di điều trị |
20,400 |
17,600 |
1201 |
Thủ thuật |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) [ Cắt mống mắt chu biên bằng Laser ] |
312,000 |
300,000 |
1202 |
Thủ thuật |
Đo biên độ điều tiết |
63,800 |
58,600 |
1203 |
Thủ thuật |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59,100 |
55,000 |
1204 |
Thủ thuật |
Đo độ dày giác mạc [ Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc ] |
133,000 |
129,000 |
1205 |
Thủ thuật |
Đo độ lác |
63,800 |
58,600 |
1206 |
Thủ thuật |
Đo độ lồi |
54,800 |
49,600 |
1207 |
Thủ thuật |
Đo độ sâu tiền phòng [ Thủ thuật loại II [Nhãn khoa] ] |
192,000 |
191,000 |
1208 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
34,000 |
1209 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
28,400 |
1210 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
8,800 |
1211 |
Thủ thuật |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
23,700 |
1212 |
Thủ thuật |
Đo sắc giác |
65,900 |
60,000 |
1213 |
Thủ thuật |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
58,600 |
1214 |
Thủ thuật |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
28,000 |
1215 |
Thủ thuật |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28,800 |
28,000 |
1216 |
Thủ thuật |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
45,700 |
1217 |
Thủ thuật |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
33,000 |
1218 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc sâu [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] ] |
665,000 |
640,000 |
1219 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc sâu [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] ] |
327,000 |
314,000 |
1220 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật kết mạc [ Lấy dị vật kết mạc nông một mắt ] |
64,400 |
61,600 |
1221 |
Thủ thuật |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
49,200 |
1222 |
Thủ thuật |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
33,000 |
1223 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
97,900 |
1224 |
Thủ thuật |
Rạch áp xe mi [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1225 |
Thủ thuật |
Rạch áp xe túi lệ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1226 |
Thủ thuật |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
41,600 |
39,000 |
1227 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Phụ cấp) |
|
39,200 |
1228 |
Thủ thuật |
Hút thai dưới 12 tuần (Phụ cấp) |
|
155,000 |
1229 |
Thủ thuật |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
135,000 |
1230 |
Thủ thuật |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [ Rửa bàng quang ] |
198,000 |
185,000 |
1231 |
Thủ thuật |
Bột Corset Minerve,Cravate [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1232 |
Thủ thuật |
Bột Corset Minerve,Cravate [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1233 |
Thủ thuật |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
100,000 |
1234 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca [ Thủ thuật đặc biệt [Ngoại khoa] ] |
979,000 |
932,000 |
1235 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu đài bể thận qua da [ Đặt sonde JJ niệu quản ] |
917,000 |
904,000 |
1236 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm [ Đặt sonde JJ niệu quản ] |
917,000 |
904,000 |
1237 |
Thủ thuật |
Nắm, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1238 |
Thủ thuật |
Nắm, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1239 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1240 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1241 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1242 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1243 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1244 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1245 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1246 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1247 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1248 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1249 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1250 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1251 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1252 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1253 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1254 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1255 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1256 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1257 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1258 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1259 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1260 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1261 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1262 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1263 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1264 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1265 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1266 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1267 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1268 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1269 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1270 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1271 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1272 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1273 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1274 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1275 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1276 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1277 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1278 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1279 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1280 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1281 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1282 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1283 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1284 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1285 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1286 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1287 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1288 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1289 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1290 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1291 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1292 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1293 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1294 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1295 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1296 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1297 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1298 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1299 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương gót [ Nắn, bó gẫy xương gót ] |
144,000 |
135,000 |
1300 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1301 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1302 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1303 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1304 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1305 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1306 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1307 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1308 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ] |
319,000 |
310,000 |
1309 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ] |
164,000 |
155,000 |
1310 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1311 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1312 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ] |
714,000 |
701,000 |
1313 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ] |
324,000 |
306,000 |
1314 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ] |
714,000 |
701,000 |
1315 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ] |
324,000 |
306,000 |
1316 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1317 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1318 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ] |
319,000 |
310,000 |
1319 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ] |
164,000 |
155,000 |
1320 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1321 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1322 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1323 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1324 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ] |
644,000 |
635,000 |
1325 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ] |
274,000 |
265,000 |
1326 |
Thủ thuật |
Nong niệu đạo [ Nong niệu đạo và đặt thông đái ] |
241,000 |
228,000 |
1327 |
Thủ thuật |
Bơm rửa khoang màng phổi [ Bơm rửa khoang màng phổi ] |
216,000 |
203,000 |
1328 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
1329 |
Thủ thuật |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe [ Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe ] |
178,000 |
172,000 |
1330 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng [ Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng ] |
558,000 |
547,000 |
1331 |
Thủ thuật |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
176,000 |
169,000 |
1332 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler mạch máu [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1333 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1334 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1335 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler tim [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1336 |
Thủ thuật |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
49,000 |
1337 |
Thủ thuật |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
49,000 |
1338 |
Thủ thuật |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1339 |
Thủ thuật |
Sinh thiết màng phổi mù [ Sinh thiết màng phổi ] |
431,000 |
418,000 |
1340 |
Thủ thuật |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh [ Thủ thuật loại II [Nội khoa] ] |
319,000 |
301,000 |
1341 |
Thủ thuật |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân [ Hồng cầu trong phân test nhanh ] |
65,600 |
63,200 |
1342 |
Thủ thuật |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng ] |
134,000 |
129,000 |
1343 |
Thủ thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
241,000 |
1344 |
Thủ thuật |
Chọc dò dịch màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1345 |
Thủ thuật |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1346 |
Thủ thuật |
Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1347 |
Thủ thuật |
Chọc dò dịch não tuỷ [ Chọc dò tuỷ sống ] |
107,000 |
100,000 |
1348 |
Thủ thuật |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1349 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
234,000 |
1350 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91,500 |
86,400 |
1351 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91,500 |
86,400 |
1352 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
86,400 |
1353 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
86,400 |
1354 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
86,400 |
1355 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91,500 |
86,400 |
1356 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
86,400 |
1357 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp háng |
91,500 |
86,400 |
1358 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
86,400 |
1359 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp thái dương hàm |
91,500 |
86,400 |
1360 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức - sườn |
91,500 |
86,400 |
1361 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
86,400 |
1362 |
Thủ thuật |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
86,400 |
1363 |
Thủ thuật |
Tiêm ngoài màng cứng [ Thủ thuật loại II [Nội khoa] ] |
319,000 |
301,000 |
1364 |
Thủ thuật |
Vận động trị liệu hô hấp [ Vật lý trị liệu hô hấp ] |
30,100 |
29,000 |
1365 |
Thủ thuật |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ] |
247,000 |
234,000 |
1366 |
Thủ thuật |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
87,000 |
1367 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ] |
373,000 |
360,000 |
1368 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ] |
373,000 |
360,000 |
1369 |
Thủ thuật |
Chọc hút khí màng phổi [ Chọc hút khí màng phổi ] |
143,000 |
136,000 |
1370 |
Thủ thuật |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
1371 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
176,000 |
169,000 |
1372 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1373 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
176,000 |
169,000 |
1374 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ] |
247,000 |
234,000 |
1375 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính ] |
1,199,000 |
1,179,000 |
1376 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
678,000 |
658,000 |
1377 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
555,000 |
1378 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
1379 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1380 |
Thủ thuật |
Đặt sonde bàng quang [ Thông đái ] |
90,100 |
85,400 |
1381 |
Thủ thuật |
Đo độ nhớt dịch khớp [ Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] ] |
51,900 |
50,400 |
1382 |
Thủ thuật |
Ghi điện não thường quy |
64,300 |
69,600 |
1383 |
Thủ thuật |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
183,000 |
1384 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
109,000 |
1385 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1386 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
109,000 |
1387 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1388 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
109,000 |
1389 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1390 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
109,000 |
1391 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1392 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
109,000 |
1393 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1394 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
109,000 |
1395 |
Thủ thuật |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1396 |
Thủ thuật |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
10,000 |
1397 |
Thủ thuật |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
109,000 |
1398 |
Thủ thuật |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
118,000 |
1399 |
Thủ thuật |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [ Chọc hút hạch hoặc u ] |
110,000 |
104,000 |
1400 |
Thủ thuật |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
152,000 |
145,000 |
1401 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
17,600 |
1402 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp Atropin [ Holter điện tâm đồ/ huyết áp ] |
198,000 |
191,000 |
1403 |
Thủ thuật |
Nội soi hậu môn ống cứng [ Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte ] |
137,000 |
124,000 |
1404 |
Thủ thuật |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ [ Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ ] |
243,000 |
228,000 |
1405 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ] |
244,000 |
231,000 |
1406 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
433,000 |
410,000 |
1407 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi [ Thủ thuật loại I [Nội khoa] ] |
580,000 |
541,000 |
1408 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ] |
189,000 |
179,000 |
1409 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết [ Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte ] |
137,000 |
124,000 |
1410 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống mềm [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ] |
189,000 |
179,000 |
1411 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ] |
189,000 |
179,000 |
1412 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết [ Nội soi trực tràng có sinh thiết ] |
291,000 |
278,000 |
1413 |
Thủ thuật |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ] |
189,000 |
179,000 |
1414 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang |
198,000 |
185,000 |
1415 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
1416 |
Thủ thuật |
Tiêm Khớp |
|
86,400 |
1417 |
Thủ thuật |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [ Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục ] |
893,000 |
870,000 |
1418 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [ Đặt sonde JJ niệu quản ] |
917,000 |
904,000 |
1419 |
Thủ thuật |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [ Lấy sỏi niệu quản qua nội soi ] |
944,000 |
918,000 |
1420 |
Thủ thuật |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
2,191,000 |
1421 |
Thủ thuật |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ] |
513,000 |
500,000 |
1422 |
Thủ thuật |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán [ Nội soi ổ bụng ] |
825,000 |
793,000 |
1423 |
Thủ thuật |
Nội soiTMH huỳnh quang [ Nội soiTMH ] |
104,000 |
202,000 |
1424 |
Thủ thuật |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) [ Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) ] |
1,279,000 |
1,253,000 |
1425 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán [ Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm ] |
213,000 |
200,000 |
1426 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ] |
246,000 |
233,000 |
1427 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại II [Nội tiết] ] |
392,000 |
369,000 |
1428 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại I [Nội tiết] ] |
616,000 |
575,000 |
1429 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại I [Nội tiết] ] |
616,000 |
575,000 |
1430 |
Thủ thuật |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ] |
246,000 |
233,000 |
1431 |
Thủ thuật |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1432 |
Thủ thuật |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại II [Nội tiết] ] |
392,000 |
369,000 |
1433 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp [ Chọc hút dịch điều trị u nang giáp ] |
166,000 |
161,000 |
1434 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
221,000 |
214,000 |
1435 |
Thủ thuật |
Chọc hút tế bào tuyến giáp [ Chọc hút tế bào tuyến giáp ] |
110,000 |
104,000 |
1436 |
Thủ thuật |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
151,000 |
144,000 |
1437 |
Thủ thuật |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
245,400 |
1438 |
Thủ thuật |
Áp lạnh Amidan [ Đốt Amidan áp lạnh ] |
193,000 |
180,000 |
1439 |
Thủ thuật |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
120,000 |
1440 |
Thủ thuật |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
135,000 |
1441 |
Thủ thuật |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
35,000 |
1442 |
Thủ thuật |
Bơm rửa màng phổi [ Bơm rửa khoang màng phổi ] |
216,000 |
203,000 |
1443 |
Thủ thuật |
Bơm thông lệ đạo [ Thông lệ đạo hai mắt ] |
94,400 |
89,900 |
1444 |
Thủ thuật |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) [ Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) ] |
275,000 |
271,000 |
1445 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu da |
32,900 |
30,000 |
1446 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
30,000 |
1447 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
30,000 |
1448 |
Thủ thuật |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [ Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] |
178,000 |
172,000 |
1449 |
Thủ thuật |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [ Cắt lợi trùm ] |
158,000 |
151,000 |
1450 |
Thủ thuật |
Chăm sóc lỗ mở khí quản [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm ] |
57,600 |
55,000 |
1451 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan [ Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] ] |
263,000 |
250,000 |
1452 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan [ Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] ] |
729,000 |
713,000 |
1453 |
Thủ thuật |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
783,000 |
1454 |
Thủ thuật |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [ Chích chắp/ lẹo ] |
78,400 |
75,600 |
1455 |
Thủ thuật |
Chích hạch viêm mủ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1456 |
Thủ thuật |
Chích nhọt ống tai ngoài [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1457 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
1458 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
576,000 |
1459 |
Thủ thuật |
Chích rạch áp xe nhỏ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1460 |
Thủ thuật |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe [ Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe ] |
178,000 |
172,000 |
1461 |
Thủ thuật |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
58,000 |
1462 |
Thủ thuật |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1463 |
Thủ thuật |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900 |
49,000 |
1464 |
Thủ thuật |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
49,000 |
1465 |
Thủ thuật |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ] |
222,000 |
211,000 |
1466 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1467 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt cấp cứu [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1468 |
Thủ thuật |
Soi đáy mắt trực tiếp [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1469 |
Thủ thuật |
Soi góc tiền phòng [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ] |
52,500 |
49,600 |
1470 |
Thủ thuật |
Tập nhược thị [ Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị ] |
31,700 |
27,000 |
1471 |
Thủ thuật |
Chọc áp xe gan qua siêu âm [ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
152,000 |
145,000 |
1472 |
Thủ thuật |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000 |
511,000 |
1473 |
Thủ thuật |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000 |
370,000 |
1474 |
Thủ thuật |
Test nội bì [ Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh ] |
475,000 |
468,000 |
1475 |
Thủ thuật |
Test nội bì [ Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh ] |
389,000 |
382,000 |
1476 |
Thủ thuật |
Chọc dịch màng bụng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1477 |
Thủ thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
241,000 |
1478 |
Thủ thuật |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ [ Holter điện tâm đồ/ huyết áp ] |
198,000 |
191,000 |
1479 |
Thủ thuật |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [ Thở máy (01 ngày điều trị) ] |
559,000 |
533,000 |
1480 |
Thủ thuật |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
100,000 |
1481 |
Thủ thuật |
Thông tiểu [ Thông đái ] |
90,100 |
85,400 |
1482 |
Thủ thuật |
Thông vòi nhĩ [ Thông vòi nhĩ ] |
86,600 |
81,900 |
1483 |
Thủ thuật |
Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1484 |
Thủ thuật |
Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1485 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
234,000 |
1486 |
Thủ thuật |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
176,000 |
169,000 |
1487 |
Thủ thuật |
Tiêm bắp thịt [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ] |
11,400 |
10,000 |
1488 |
Thủ thuật |
Tiêm cạnh nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1489 |
Thủ thuật |
Tiêm dưới da [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ] |
11,400 |
10,000 |
1490 |
Thủ thuật |
Tiêm dưới kết mạc [ Tiêm dưới kết mạc một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1491 |
Thủ thuật |
Tiêm hậu nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ] |
47,500 |
44,600 |
1492 |
Thủ thuật |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1493 |
Thủ thuật |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
1494 |
Thủ thuật |
Tiêm tĩnh mạch [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ] |
11,400 |
10,000 |
1495 |
Thủ thuật |
Tiêm trong da [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ] |
11,400 |
10,000 |
1496 |
Thủ thuật |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
1497 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212,000 |
199,000 |
1498 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
199,000 |
1499 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
1500 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
1501 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
1502 |
Thủ thuật |
Truyền tĩnh mạch [ Truyền tĩnh mạch ] |
21,400 |
20,000 |
1503 |
Thủ thuật |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
107,000 |
100,000 |
1504 |
Thủ thuật |
Vận động trị liệu bàng quang [ Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] ] |
302,000 |
296,000 |
1505 |
Thủ thuật |
Chọc hút áp xe thành bụng [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1506 |
Thủ thuật |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [ Đường máu mao mạch ] |
15,200 |
23,300 |
1507 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [ Chọc hút khí màng phổi ] |
143,000 |
136,000 |
1508 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
234,000 |
1509 |
Thủ thuật |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
1510 |
Thủ thuật |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1511 |
Thủ thuật |
Chọc thăm dò màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1512 |
Thủ thuật |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
176,000 |
169,000 |
1513 |
Thủ thuật |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [ Cố định gãy xương sườn ] |
49,900 |
46,500 |
1514 |
Thủ thuật |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [ Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] ] |
363,000 |
343,000 |
1515 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
798,000 |
1516 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu dịch màng bụng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1517 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ] |
247,000 |
234,000 |
1518 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1519 |
Thủ thuật |
Đặt catheter động mạch [ Đặt catheter động mạch quay ] |
546,000 |
533,000 |
1520 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ] |
653,000 |
640,000 |
1521 |
Thủ thuật |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1,126,000 |
1,113,000 |
1522 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
555,000 |
1523 |
Thủ thuật |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
1524 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
1525 |
Thủ thuật |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ] |
678,000 |
658,000 |
1526 |
Thủ thuật |
Đặt sonde hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1527 |
Thủ thuật |
Đặt sonde hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1528 |
Thủ thuật |
Điện di điều trị |
20,400 |
17,600 |
1529 |
Thủ thuật |
Điện não đồ thường quy |
64,300 |
69,600 |
1530 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97,000 |
90,900 |
1531 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
316,000 |
1532 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
234,000 |
1533 |
Thủ thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa [ Điều trị tuỷ răng sữa một chân ] |
271,000 |
261,000 |
1534 |
Thủ thuật |
Điều trị tuỷ răng sữa [ Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân ] |
382,000 |
369,000 |
1535 |
Thủ thuật |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [ Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] ] |
32,300 |
30,700 |
1536 |
Thủ thuật |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
95,400 |
1537 |
Thủ thuật |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130,000 |
126,000 |
1538 |
Thủ thuật |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng [ Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ] |
148,000 |
146,000 |
1539 |
Thủ thuật |
Đốt lạnh họng hạt [ Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] ] |
130,000 |
126,000 |
1540 |
Thủ thuật |
Đốt lông xiêu |
47,900 |
45,700 |
1541 |
Thủ thuật |
Đốt nhiệt họng hạt [ Đốt họng hạt ] |
79,100 |
75,000 |
1542 |
Thủ thuật |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 |
533,000 |
1543 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [ Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] ] |
459,000 |
430,000 |
1544 |
Thủ thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [ Thủ thuật loại III [HSCC - CĐ] ] |
317,000 |
295,000 |
1545 |
Thủ thuật |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
244,000 |
1546 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
172,000 |
1547 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257,000 |
244,000 |
1548 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
224,000 |
1549 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
286,000 |
1550 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000 |
172,000 |
1551 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237,000 |
224,000 |
1552 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257,000 |
244,000 |
1553 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305,000 |
286,000 |
1554 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400 |
17,600 |
1555 |
Thủ thuật |
Khí dung thuốc thở máy |
20,400 |
17,600 |
1556 |
Thủ thuật |
Làm Proetz [ Hút xoang dưới áp lực ] |
57,600 |
52,900 |
1557 |
Thủ thuật |
Làm thuốc tai [ Làm thuốc thanh quản/tai ] |
20,500 |
20,000 |
1558 |
Thủ thuật |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [ Làm thuốc thanh quản/tai ] |
20,500 |
20,000 |
1559 |
Thủ thuật |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35,200 |
33,000 |
1560 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
541,000 |
1561 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] ] |
665,000 |
640,000 |
1562 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] ] |
82,100 |
75,300 |
1563 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] ] |
862,000 |
829,000 |
1564 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] ] |
327,000 |
314,000 |
1565 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,000 |
1566 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật kết mạc [ Lấy dị vật kết mạc nông một mắt ] |
64,400 |
61,600 |
1567 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài đơn giản ] |
62,900 |
60,000 |
1568 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] ] |
514,000 |
508,000 |
1569 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] ] |
155,000 |
150,000 |
1570 |
Thủ thuật |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
49,200 |
1571 |
Thủ thuật |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719,000 |
704,000 |
1572 |
Thủ thuật |
Mở màng phổi tối thiểu |
596,000 |
583,000 |
1573 |
Thủ thuật |
Mở thông bàng quang trên xương mu [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ] |
373,000 |
360,000 |
1574 |
Thủ thuật |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ] |
2,514,000 |
2,447,000 |
1575 |
Thủ thuật |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1576 |
Thủ thuật |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1577 |
Thủ thuật |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
33,000 |
1578 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1579 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1580 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
395,000 |
386,000 |
1581 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1582 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1583 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1584 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1585 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1586 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1587 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1588 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1589 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1590 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1591 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1592 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1593 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1594 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1595 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1596 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1597 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1598 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1599 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1600 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1601 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1602 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1603 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1604 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1605 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1606 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1607 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1608 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1609 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1610 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1611 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1612 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1613 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1614 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ] |
624,000 |
611,000 |
1615 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ] |
344,000 |
331,000 |
1616 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1617 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1618 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1619 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1620 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1621 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1622 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1623 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ] |
212,000 |
200,000 |
1624 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1625 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1626 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1627 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1628 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1629 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1630 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ] |
335,000 |
320,000 |
1631 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ] |
254,000 |
236,000 |
1632 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gẫy xương gót [ Nắn, bó gẫy xương gót ] |
144,000 |
135,000 |
1633 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1634 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1635 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1636 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1637 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1638 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1639 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ] |
644,000 |
635,000 |
1640 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ] |
274,000 |
265,000 |
1641 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ] |
714,000 |
701,000 |
1642 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ] |
324,000 |
306,000 |
1643 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1644 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1645 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ] |
319,000 |
310,000 |
1646 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ] |
164,000 |
155,000 |
1647 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1648 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1649 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ] |
259,000 |
250,000 |
1650 |
Thủ thuật |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ] |
159,000 |
150,000 |
1651 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ] |
399,000 |
386,000 |
1652 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ] |
221,000 |
208,000 |
1653 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ] |
644,000 |
635,000 |
1654 |
Thủ thuật |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ] |
274,000 |
265,000 |
1655 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi sau [ Nhét meche/bấc mũi ] |
116,000 |
107,000 |
1656 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi trước [ Nhét meche/bấc mũi ] |
116,000 |
107,000 |
1657 |
Thủ thuật |
Nhổ chân răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ] |
37,300 |
33,600 |
1658 |
Thủ thuật |
Nhổ răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ] |
37,300 |
33,600 |
1659 |
Thủ thuật |
Nội soi dạ dày cầm máu |
728,000 |
2,191,000 |
1660 |
Thủ thuật |
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí [ Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ ] |
1,234,000 |
1,175,000 |
1661 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [ Hàn composite cổ răng ] |
337,000 |
324,000 |
1662 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) [ Hàn composite cổ răng ] |
337,000 |
324,000 |
1663 |
Thủ thuật |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
1664 |
Thủ thuật |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
39,000 |
1665 |
Thủ thuật |
Bóc nang tuyến Bartholin [ Bóc nang tuyến Bartholin ] |
1,274,000 |
1,237,000 |
1666 |
Thủ thuật |
Bóc nhân xơ vú [ Bóc nhân xơ vú ] |
984,000 |
947,000 |
1667 |
Thủ thuật |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh [ Cấp cứu ngừng tuần hoàn ] |
479,000 |
458,000 |
1668 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung [ Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung ] |
117,000 |
109,000 |
1669 |
Thủ thuật |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [ Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn ] |
682,000 |
600,000 |
1670 |
Thủ thuật |
Chích áp xe tầng sinh môn [ Chích áp xe tầng sinh môn ] |
807,000 |
781,000 |
1671 |
Thủ thuật |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
783,000 |
1672 |
Thủ thuật |
Chích áp xe vú [ Chích apxe tuyến vú ] |
219,000 |
206,000 |
1673 |
Thủ thuật |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
106,000 |
1674 |
Thủ thuật |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [ Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh ] |
790,000 |
753,000 |
1675 |
Thủ thuật |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo [ Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo ] |
382,000 |
369,000 |
1676 |
Thủ thuật |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng [ Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng ] |
880,000 |
805,000 |
1677 |
Thủ thuật |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) [ Thủ thuật loại I (Sản khoa) ] |
587,000 |
543,000 |
1678 |
Thủ thuật |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [ Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung ] |
388,000 |
370,000 |
1679 |
Thủ thuật |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung [ Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung ] |
250,000 |
235,000 |
1680 |
Thủ thuật |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
1681 |
Thủ thuật |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107,000 |
100,000 |
1682 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ] |
137,000 |
131,000 |
1683 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh [ Chọc hút khí màng phổi ] |
143,000 |
136,000 |
1684 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
798,000 |
1685 |
Thủ thuật |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [ Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ] |
596,000 |
583,000 |
1686 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
85,400 |
1687 |
Thủ thuật |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ] |
653,000 |
640,000 |
1688 |
Thủ thuật |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ] |
82,100 |
78,000 |
1689 |
Thủ thuật |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ Hồng ngoại ] |
35,200 |
41,100 |
1690 |
Thủ thuật |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,900 |
40,700 |
1691 |
Thủ thuật |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... [ Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser ] |
159,000 |
146,000 |
1692 |
Thủ thuật |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn [ Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn ] |
294,000 |
257,000 |
1693 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
927,000 |
1694 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [ Đỡ đẻ thường ngôi chỏm ] |
706,000 |
675,000 |
1695 |
Thủ thuật |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [ Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên ] |
1,227,000 |
1,114,000 |
1696 |
Thủ thuật |
Forceps [ Forceps hoặc Giác hút sản khoa ] |
952,000 |
877,000 |
1697 |
Thủ thuật |
Giác hút [ Forceps hoặc Giác hút sản khoa ] |
952,000 |
877,000 |
1698 |
Thủ thuật |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [ Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng ] |
649,000 |
636,000 |
1699 |
Thủ thuật |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559,000 |
533,000 |
1700 |
Thủ thuật |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [ Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết ] |
200,000 |
191,000 |
1701 |
Thủ thuật |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [ Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa ] |
4,963,000 |
4,791,000 |
1702 |
Thủ thuật |
Hút thai dưới siêu âm [ Hút thai dưới siêu âm ] |
456,000 |
430,000 |
1703 |
Thủ thuật |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai [ Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai ] |
2,407,000 |
2,363,000 |
1704 |
Thủ thuật |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [ Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo ] |
1,564,000 |
1,525,000 |
1705 |
Thủ thuật |
Khâu vòng cổ tử cung [ Khâu vòng cổ tử cung ] |
549,000 |
536,000 |
1706 |
Thủ thuật |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn [ Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn ] |
85,600 |
82,100 |
1707 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
541,000 |
1708 |
Thủ thuật |
Nạo hút thai trứng [ Nạo hút thai trứng ] |
772,000 |
716,000 |
1709 |
Thủ thuật |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ ] |
344,000 |
331,000 |
1710 |
Thủ thuật |
Nội xoay thai [ Nội xoay thai ] |
1,406,000 |
1,380,000 |
1711 |
Thủ thuật |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [ Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính ] |
580,000 |
562,000 |
1712 |
Thủ thuật |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch [ Nong cổ tử cung do bế sản dịch ] |
281,000 |
268,000 |
1713 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [ Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 ] |
1,152,000 |
1,108,000 |
1714 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [ Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ] |
183,000 |
177,000 |
1715 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [ Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần ] |
302,000 |
283,000 |
1716 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [ Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần ] |
302,000 |
283,000 |
1717 |
Thủ thuật |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [ Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc ] |
545,000 |
519,000 |
1718 |
Thủ thuật |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [ Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không ] |
384,000 |
358,000 |
1719 |
Thủ thuật |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [ Thủ thuật loại I [Sản khoa] ] |
587,000 |
543,000 |
1720 |
Thủ thuật |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [ Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước ] |
1,040,000 |
1,003,000 |
1721 |
Thủ thuật |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [ Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không ] |
396,000 |
383,000 |
1722 |
Thủ thuật |
Tập các kiểu thở [ Vật lý trị liệu hô hấp ] |
30,100 |
29,000 |
1723 |
Thủ thuật |
Tập cho người thất ngôn [ Tập sửa lỗi phát âm ] |
106,000 |
98,800 |
1724 |
Thủ thuật |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29,000 |
27,300 |
1725 |
Thủ thuật |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29,000 |
27,300 |
1726 |
Thủ thuật |
Tập đi với bàn xương cá |
29,000 |
27,300 |
1727 |
Thủ thuật |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29,000 |
27,300 |
1728 |
Thủ thuật |
Tập đi với chân giả trên gối |
29,000 |
27,300 |
1729 |
Thủ thuật |
Tập đi với gậy |
29,000 |
27,300 |
1730 |
Thủ thuật |
Tập đi với khung tập đi |
29,000 |
27,300 |
1731 |
Thủ thuật |
Tập đi với khung treo |
29,000 |
27,300 |
1732 |
Thủ thuật |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000 |
27,300 |
1733 |
Thủ thuật |
Tập đi với thanh song song |
29,000 |
27,300 |
1734 |
Thủ thuật |
Tập điều hợp vận động |
46,900 |
44,500 |
1735 |
Thủ thuật |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
44,500 |
1736 |
Thủ thuật |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500 |
52,400 |
1737 |
Thủ thuật |
Tập ho có trợ giúp [ Vật lý trị liệu hô hấp ] |
30,100 |
29,000 |
1738 |
Thủ thuật |
Tập lên, xuống cầu thang [ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp ] |
29,000 |
27,300 |
1739 |
Thủ thuật |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
296,000 |
1740 |
Thủ thuật |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động [ Tập vận động toàn thân ] |
46,900 |
44,500 |
1741 |
Thủ thuật |
Tập nuốt [ Tập nuốt [có sử dụng máy] ] |
158,000 |
152,000 |
1742 |
Thủ thuật |
Tập nuốt [ Tập nuốt [không sử dụng máy] ] |
128,000 |
122,000 |
1743 |
Thủ thuật |
Tập sửa lỗi phát âm [ Tập sửa lỗi phát âm ] |
106,000 |
98,800 |
1744 |
Thủ thuật |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
46,900 |
44,500 |
1745 |
Thủ thuật |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29,000 |
27,300 |
1746 |
Thủ thuật |
Tập tri giác và nhận thức [ Tập do liệt thần kinh trung ương ] |
41,800 |
38,000 |
1747 |
Thủ thuật |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
29,000 |
27,300 |
1748 |
Thủ thuật |
Tập vận động có kháng trở |
46,900 |
44,500 |
1749 |
Thủ thuật |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
44,500 |
1750 |
Thủ thuật |
Tập vận động thụ động |
46,900 |
44,500 |
1751 |
Thủ thuật |
Tập vận động trên bóng |
29,000 |
27,300 |
1752 |
Thủ thuật |
Tập với bàn nghiêng |
29,000 |
27,300 |
1753 |
Thủ thuật |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29,000 |
27,300 |
1754 |
Thủ thuật |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29,000 |
27,300 |
1755 |
Thủ thuật |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi [ Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi ] |
11,200 |
9,800 |
1756 |
Thủ thuật |
Tập với giàn treo các chi |
29,000 |
27,300 |
1757 |
Thủ thuật |
Tập với máy tập thăng bằng |
29,000 |
27,300 |
1758 |
Thủ thuật |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
9,800 |
1759 |
Thủ thuật |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
9,800 |
1760 |
Thủ thuật |
Tập với thang tường |
29,000 |
27,300 |
1761 |
Thủ thuật |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
9,800 |
1762 |
Thủ thuật |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
9,800 |
1763 |
Thủ thuật |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
61,400 |
84,300 |
1764 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng các dòng điện xung [ Điện xung ] |
41,400 |
40,000 |
1765 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,400 |
44,000 |
1766 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,400 |
44,000 |
1767 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng dòng giao thoa [ Giao thoa ] |
28,800 |
28,000 |
1768 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [ Bàn kéo ] |
45,800 |
43,800 |
1769 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng nước khoáng |
61,400 |
84,300 |
1770 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng Parafin [ Bó Farafin ] |
42,400 |
50,000 |
1771 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng siêu âm [ Siêu âm điều trị ] |
45,600 |
44,400 |
1772 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
40,700 |
1773 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng sóng xung kích [ Sóng xung kích điều trị ] |
61,700 |
58,000 |
1774 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
41,100 |
1775 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34,200 |
38,000 |
1776 |
Thủ thuật |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34,200 |
38,000 |
1777 |
Thủ thuật |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại [ Tử ngoại ] |
34,200 |
38,000 |
1778 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ] |
234,000 |
225,000 |
1779 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ] |
162,000 |
150,000 |
1780 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) [ Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình ] |
48,600 |
44,400 |
1781 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48,600 |
44,400 |
1782 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48,600 |
44,400 |
1783 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
48,600 |
44,400 |
1784 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48,600 |
44,400 |
1785 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48,600 |
44,400 |
1786 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48,600 |
44,400 |
1787 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
48,600 |
44,400 |
1788 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48,600 |
44,400 |
1789 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48,600 |
44,400 |
1790 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48,600 |
44,400 |
1791 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48,600 |
44,400 |
1792 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48,600 |
44,400 |
1793 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người [ Tập vận động toàn thân ] |
46,900 |
44,500 |
1794 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống [ Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống ] |
203,000 |
197,000 |
1795 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn [ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp ] |
29,000 |
27,300 |
1796 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người [ Tập vận động đoạn chi ] |
42,300 |
44,500 |
1797 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống [ Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống ] |
146,000 |
140,000 |
1798 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân [ Xoa bóp toàn thân ] |
50,700 |
87,000 |
1799 |
Thủ thuật |
Kỹ thuật xoa bóp vùng [ Xoa bóp cục bộ bằng tay ] |
41,800 |
59,500 |
1800 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
199,000 |
1801 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
199,000 |
1802 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
1803 |
Thủ thuật |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
1804 |
Thủ thuật |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi [ Răng viêm tuỷ hồi phục ] |
265,000 |
248,000 |
1805 |
Thủ thuật |
Chụp tuỷ bằng MTA [ Răng viêm tuỷ hồi phục ] |
265,000 |
248,000 |
1806 |
Thủ thuật |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [ Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] ] |
363,000 |
343,000 |
1807 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
90,900 |
1808 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
90,900 |
1809 |
Thủ thuật |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
316,000 |
1810 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
234,000 |
1811 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
234,000 |
1812 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
234,000 |
1813 |
Thủ thuật |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [ Răng sâu ngà ) |
247,000 |
234,000 |
1814 |
Thủ thuật |
Lấy cao răng [ Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm ] |
134,000 |
124,000 |
1815 |
Thủ thuật |
Lấy cao răng [ Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm ] |
77,000 |
70,900 |
1816 |
Thủ thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm [ Nắn trật khớp thái dương hàm ] |
103,000 |
100,000 |
1817 |
Thủ thuật |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [ Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn ] |
1,662,000 |
1,594,000 |
1818 |
Thủ thuật |
Nhổ chân răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ] |
37,300 |
33,600 |
1819 |
Thủ thuật |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [ Nhổ chân răng ] |
190,000 |
180,000 |
1820 |
Thủ thuật |
Nhổ răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ] |
37,300 |
33,600 |
1821 |
Thủ thuật |
Nhổ răng thừa [ Nhổ răng khó ] |
207,000 |
194,000 |
1822 |
Thủ thuật |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [ Nhổ răng đơn giản ] |
102,000 |
98,600 |
1823 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [ Hàn composite cổ răng ] |
337,000 |
324,000 |
1824 |
Thủ thuật |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [ Hàn composite cổ răng ] |
337,000 |
324,000 |
1825 |
Thủ thuật |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu [ Opiate định tính ] |
43,100 |
42,400 |
1826 |
Thủ thuật |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
36,900 |
1827 |
Thủ thuật |
Xác định sơ đồ song thị [ Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản ] |
63,800 |
58,600 |
1828 |
Thủ thuật |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73,000 |
67,800 |
1829 |
Thủ thuật |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
59,100 |
55,000 |
1830 |
Thủ thuật |
Đo độ lác |
63,800 |
58,600 |
1831 |
Thủ thuật |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54,800 |
49,600 |
1832 |
Thủ thuật |
Đo đường kính giác mạc |
54,800 |
49,600 |
1833 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
34,000 |
1834 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
28,400 |
1835 |
Thủ thuật |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
8,800 |
1836 |
Thủ thuật |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [ Đo mật độ xương 2 vị trí ] |
141,000 |
139,000 |
1837 |
Thủ thuật |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900 |
23,700 |
1838 |
Thủ thuật |
Đo sắc giác |
65,900 |
60,000 |
1839 |
Thủ thuật |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm [ Đo thị trường, ám điểm ] |
28,800 |
28,000 |
1840 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
158,000 |
1841 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
158,000 |
1842 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
158,000 |
1843 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ [ Điện tâm đồ gắng sức ] |
201,000 |
187,000 |
1844 |
Thủ thuật |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107,000 |
97,900 |
1845 |
Thủ thuật |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt Amidan áp lạnh] |
193,000 |
180,000 |
1846 |
Thủ thuật |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) ] |
130,000 |
126,000 |
1847 |
Thủ thuật |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ] |
148,000 |
146,000 |
1848 |
Thủ thuật |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
120,000 |
1849 |
Thủ thuật |
Bơm hơi vòi nhĩ [ Thông vòi nhĩ nội soi ] |
115,000 |
111,000 |
1850 |
Thủ thuật |
Bơm thuốc thanh quản [ Làm thuốc thanh quản/tai ] |
20,500 |
20,000 |
1851 |
Thủ thuật |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) [ Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) ] |
954,000 |
906,000 |
1852 |
Thủ thuật |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [ Nhét meche/bấc mũi ] |
116,000 |
107,000 |
1853 |
Thủ thuật |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ Cầm máu mũi bằng Merocell [1 bên] ] |
205,000 |
201,000 |
1854 |
Thủ thuật |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] ] |
275,000 |
271,000 |
1855 |
Thủ thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
30,000 |
1856 |
Thủ thuật |
Cắt phanh lưỡi [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ] |
729,000 |
713,000 |
1857 |
Thủ thuật |
Cắt phanh lưỡi [ Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] ] |
295,000 |
276,000 |
1858 |
Thủ thuật |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ] |
186,000 |
173,000 |
1859 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan [ Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] ] |
263,000 |
250,000 |
1860 |
Thủ thuật |
Chích áp xe quanh Amidan [ Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] ] |
729,000 |
713,000 |
1861 |
Thủ thuật |
Chích áp xe sàn miệng [ Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] ] |
263,000 |
250,000 |
1862 |
Thủ thuật |
Chích áp xe sàn miệng [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ] |
729,000 |
713,000 |
1863 |
Thủ thuật |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [ Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] ] |
263,000 |
250,000 |
1864 |
Thủ thuật |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ] |
729,000 |
713,000 |
1865 |
Thủ thuật |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
58,000 |
1866 |
Thủ thuật |
Sinh thiết hốc mũi [ Sinh thiết da/ niêm mạc ] |
126,000 |
121,000 |
1867 |
Thủ thuật |
Sinh thiết u họng miệng [ Sinh thiết da/ niêm mạc ] |
126,000 |
121,000 |
1868 |
Thủ thuật |
Thay canuyn [ Thay canuyn mở khí quản ] |
247,000 |
241,000 |
1869 |
Thủ thuật |
Chọc hút dịch vành tai [ Chọc hút dịch vành tai ] |
52,600 |
47,900 |
1870 |
Thủ thuật |
Chọc rửa xoang hàm [ Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] ] |
274,000 |
265,000 |
1871 |
Thủ thuật |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
1872 |
Thủ thuật |
Đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê ] |
447,000 |
431,000 |
1873 |
Thủ thuật |
Đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê ] |
673,000 |
660,000 |
1874 |
Thủ thuật |
Đốt họng hạt bằng nhiệt [ Đốt họng hạt ] |
79,100 |
75,000 |
1875 |
Thủ thuật |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ [ Thủ thuật loại III [Tai Mũi Họng] ] |
138,000 |
135,000 |
1876 |
Thủ thuật |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
172,000 |
1877 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
172,000 |
1878 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
237,000 |
224,000 |
1879 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257,000 |
244,000 |
1880 |
Thủ thuật |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
305,000 |
286,000 |
1881 |
Thủ thuật |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
17,600 |
1882 |
Thủ thuật |
Làm thuốc tai [ Làm thuốc thanh quản/tai ] |
20,500 |
20,000 |
1883 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,000 |
1884 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,000 |
1885 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi có gây mê ] |
673,000 |
660,000 |
1886 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi không gây mê ] |
194,000 |
187,000 |
1887 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) ] |
514,000 |
508,000 |
1888 |
Thủ thuật |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) ] |
155,000 |
150,000 |
1889 |
Thủ thuật |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [ Lấy nút biểu bì ống tai ] |
62,900 |
60,000 |
1890 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi sau [ Nhét meche/bấc mũi ] |
116,000 |
107,000 |
1891 |
Thủ thuật |
Nhét bấc mũi trước [ Nhét meche/bấc mũi ] |
116,000 |
107,000 |
1892 |
Thủ thuật |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới [ Bẻ cuốn mũi ] |
133,000 |
120,000 |
1893 |
Thủ thuật |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê [ Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm [gây tê] ] |
278,000 |
265,000 |
1894 |
Thủ thuật |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê ] |
447,000 |
431,000 |
1895 |
Thủ thuật |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê ] |
673,000 |
660,000 |
1896 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ] |
290,000 |
278,000 |
1897 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
500,000 |
1898 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513,000 |
500,000 |
1899 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ] |
290,000 |
278,000 |
1900 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513,000 |
500,000 |
1901 |
Thủ thuật |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ] |
513,000 |
500,000 |
1902 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi có gây mê ] |
673,000 |
660,000 |
1903 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi không gây mê ] |
194,000 |
187,000 |
1904 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] ] |
514,000 |
508,000 |
1905 |
Thủ thuật |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] ] |
155,000 |
150,000 |
1906 |
Thủ thuật |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ] |
290,000 |
278,000 |
1907 |
Thủ thuật |
Nội soi sinh thiết u vòm [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê ] |
1,554,000 |
1,543,000 |
1908 |
Thủ thuật |
Nội soi sinh thiết u vòm [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ] |
509,000 |
500,000 |
1909 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ] |
508,000 |
492,000 |
1910 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [ Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng ] |
703,000 |
683,000 |
1911 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [ Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng ] |
362,000 |
346,000 |
1912 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ] |
508,000 |
492,000 |
1913 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ] |
508,000 |
492,000 |
1914 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê [ Thủ thuật đặc biệt [Tai Mũi Họng] ] |
865,000 |
834,000 |
1915 |
Thủ thuật |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ] |
513,000 |
500,000 |
1916 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ] |
244,000 |
231,000 |
1917 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
683,000 |
1918 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
223,000 |
210,000 |
1919 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
703,000 |
683,000 |
1920 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
223,000 |
210,000 |
1921 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ] |
244,000 |
231,000 |
1922 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm ] |
723,000 |
703,000 |
1923 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm ] |
318,000 |
305,000 |
1924 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm ] |
723,000 |
703,000 |
1925 |
Thủ thuật |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm ] |
318,000 |
305,000 |
1926 |
Thủ thuật |
Phương pháp Proetz [ Hút xoang dưới áp lực ] |
57,600 |
52,900 |
1927 |
Thủ thuật |
Cắt u bàng quang đường trên [ Phẫu thuật cắt u bàng quang ] |
5,434,000 |
5,152,000 |
1928 |
Thủ thuật |
Cắt u sau phúc mạc [ Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc ] |
5,712,000 |
5,430,000 |
1929 |
Thủ thuật |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ] |
844,000 |
834,000 |
1930 |
Thủ thuật |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ] |
844,000 |
834,000 |
1931 |
Thủ thuật |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ] |
844,000 |
834,000 |
1932 |
Thủ thuật |
Làm hậu môn nhân tạo [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ] |
2,514,000 |
2,447,000 |
1933 |
Thủ thuật |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ] |
2,514,000 |
2,447,000 |
1934 |
Thủ thuật |
Bó thuốc [ Bó thuốc ] |
50,500 |
47,700 |
1935 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ |
143,000 |
174,000 |
1936 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143,000 |
174,000 |
1937 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143,000 |
174,000 |
1938 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143,000 |
174,000 |
1939 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143,000 |
174,000 |
1940 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị nấc |
143,000 |
174,000 |
1941 |
Thủ thuật |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143,000 |
174,000 |
1942 |
Thủ thuật |
Chích lể [ Châm [các phương pháp châm] ] |
65,300 |
81,800 |
1943 |
Thủ thuật |
Sắc thuốc thang [ Sắc thuốc thang [1 thang] ] |
12,500 |
12,000 |
1944 |
Thủ thuật |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [ Sắc thuốc thang [1 thang] ] |
12,500 |
12,000 |
1945 |
Thủ thuật |
Thủy châm |
66,100 |
61,800 |
1946 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
61,800 |
1947 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66,100 |
61,800 |
1948 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66,100 |
61,800 |
1949 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66,100 |
61,800 |
1950 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
61,800 |
1951 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66,100 |
61,800 |
1952 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
61,800 |
1953 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66,100 |
61,800 |
1954 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100 |
61,800 |
1955 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
61,800 |
1956 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
61,800 |
1957 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66,100 |
61,800 |
1958 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
61,800 |
1959 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66,100 |
61,800 |
1960 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
61,800 |
1961 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
61,800 |
1962 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100 |
61,800 |
1963 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66,100 |
61,800 |
1964 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66,100 |
61,800 |
1965 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100 |
61,800 |
1966 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
61,800 |
1967 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100 |
61,800 |
1968 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66,100 |
61,800 |
1969 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
61,800 |
1970 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
61,800 |
1971 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100 |
61,800 |
1972 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
61,800 |
1973 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66,100 |
61,800 |
1974 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
61,800 |
1975 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66,100 |
61,800 |
1976 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
61,800 |
1977 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
61,800 |
1978 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
61,800 |
1979 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66,100 |
61,800 |
1980 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100 |
61,800 |
1981 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
61,800 |
1982 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66,100 |
61,800 |
1983 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
61,800 |
1984 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
61,800 |
1985 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66,100 |
61,800 |
1986 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66,100 |
61,800 |
1987 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
61,800 |
1988 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
61,800 |
1989 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66,100 |
61,800 |
1990 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
61,800 |
1991 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
61,800 |
1992 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66,100 |
61,800 |
1993 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66,100 |
61,800 |
1994 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100 |
61,800 |
1995 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100 |
61,800 |
1996 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100 |
61,800 |
1997 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66,100 |
61,800 |
1998 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66,100 |
61,800 |
1999 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
61,800 |
2000 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66,100 |
61,800 |
2001 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100 |
61,800 |
2002 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66,100 |
61,800 |
2003 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66,100 |
61,800 |
2004 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
61,800 |
2005 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
61,800 |
2006 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
61,800 |
2007 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66,100 |
61,800 |
2008 |
Thủ thuật |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
61,800 |
2009 |
Thủ thuật |
Từ châm [ Châm [các phương pháp châm] ] |
65,300 |
81,800 |
2010 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy [ Xoa bóp bằng máy ] |
28,500 |
24,300 |
2011 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65,500 |
61,300 |
2012 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500 |
61,300 |
2013 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65,500 |
61,300 |
2014 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500 |
61,300 |
2015 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
61,300 |
2016 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65,500 |
61,300 |
2017 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
61,300 |
2018 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500 |
61,300 |
2019 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
61,300 |
2020 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
61,300 |
2021 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
61,300 |
2022 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
61,300 |
2023 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500 |
61,300 |
2024 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
61,300 |
2025 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65,500 |
61,300 |
2026 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
61,300 |
2027 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
61,300 |
2028 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
61,300 |
2029 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
61,300 |
2030 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
61,300 |
2031 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500 |
61,300 |
2032 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
61,300 |
2033 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500 |
61,300 |
2034 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
61,300 |
2035 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500 |
61,300 |
2036 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
61,300 |
2037 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
61,300 |
2038 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
61,300 |
2039 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500 |
61,300 |
2040 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
61,300 |
2041 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
61,300 |
2042 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500 |
61,300 |
2043 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
61,300 |
2044 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
61,300 |
2045 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
61,300 |
2046 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
61,300 |
2047 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
61,300 |
2048 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
61,300 |
2049 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
61,300 |
2050 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
61,300 |
2051 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
61,300 |
2052 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
61,300 |
2053 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
61,300 |
2054 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
61,300 |
2055 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500 |
61,300 |
2056 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
61,300 |
2057 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500 |
61,300 |
2058 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
61,300 |
2059 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
61,300 |
2060 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
61,300 |
2061 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
61,300 |
2062 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
61,300 |
2063 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
61,300 |
2064 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500 |
61,300 |
2065 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
61,300 |
2066 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
61,300 |
2067 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
61,300 |
2068 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65,500 |
61,300 |
2069 |
Thủ thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500 |
61,300 |
2070 |
Thủ thuật |
Chườm ngải [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2071 |
Thủ thuật |
Cứu [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2072 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2073 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị bí đái thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2074 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2075 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2076 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2077 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2078 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2079 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2080 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2081 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị di tinh thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2082 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2083 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2084 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2085 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2086 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2087 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2088 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2089 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2090 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2091 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị nấc thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2092 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2093 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2094 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2095 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2096 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2097 |
Thủ thuật |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2098 |
Thủ thuật |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ] |
35,500 |
35,000 |
2099 |
Thủ thuật |
Đặt thuốc YHCT [ Đặt thuốc y học cổ truyền ] |
45,400 |
43,200 |
2100 |
Thủ thuật |
Điện châm |
67,300 |
75,800 |
2101 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67,300 |
75,800 |
2102 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67,300 |
75,800 |
2103 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67,300 |
75,800 |
2104 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67,300 |
75,800 |
2105 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
75,800 |
2106 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67,300 |
75,800 |
2107 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67,300 |
75,800 |
2108 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
75,800 |
2109 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67,300 |
75,800 |
2110 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67,300 |
75,800 |
2111 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị liệt chi trên [ Điện châm ] |
67,300 |
75,800 |
2112 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [ Điện châm ] |
67,300 |
75,800 |
2113 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67,300 |
75,800 |
2114 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300 |
75,800 |
2115 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67,300 |
75,800 |
2116 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67,300 |
75,800 |
2117 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67,300 |
75,800 |
2118 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [ Điện châm ] |
67,300 |
75,800 |
2119 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300 |
75,800 |
2120 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67,300 |
75,800 |
2121 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67,300 |
75,800 |
2122 |
Thủ thuật |
Điện châm điều trị ù tai |
67,300 |
75,800 |
2123 |
Thủ thuật |
Giác hơi |
33,200 |
31,800 |
2124 |
Thủ thuật |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33,200 |
31,800 |
2125 |
Thủ thuật |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33,200 |
31,800 |
2126 |
Thủ thuật |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200 |
31,800 |
2127 |
Thủ thuật |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33,200 |
31,800 |
2128 |
Thủ thuật |
Hào châm [ Châm [các phương pháp châm] ] |
65,300 |
81,800 |
2129 |
Thủ thuật |
Kéo nắn cột sống cổ [ Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp ] |
45,300 |
50,500 |
2130 |
Thủ thuật |
Kéo nắn cột sống thắt lưng [ Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp ] |
45,300 |
50,500 |
2131 |
Thủ thuật |
Laser châm [ Laser châm ] |
47,400 |
78,500 |
2132 |
Thủ thuật |
Luyện tập dưỡng sinh [ Tập dưỡng sinh ] |
23,800 |
20,000 |
2133 |
Thủ thuật |
Mai hoa châm |
65,300 |
81,800 |
2134 |
Thủ thuật |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận [ Ngâm thuốc y học cổ truyền ] |
49,400 |
47,300 |
2135 |
Thủ thuật |
Nhĩ châm [ Châm [các phương pháp châm] ] |
65,300 |
81,800 |
2136 |
Thủ thuật |
Ôn châm [ Châm [các phương pháp châm] ] |
65,300 |
81,800 |
2137 |
Xét nghiệm |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
942,000 |
- |
2138 |
Xét nghiệm |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
33,600 |
2139 |
Xét nghiệm |
Phản ứng CRP |
21,500 |
21,200 |
2140 |
Xét nghiệm |
Thời gian máu đông |
12,600 |
12,300 |
2141 |
Xét nghiệm |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800 |
53,000 |
2142 |
Xét nghiệm |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700 |
40,200 |
2143 |
Xét nghiệm |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
100,000 |
2144 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
38,000 |
2145 |
Xét nghiệm |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
99,600 |
2146 |
Xét nghiệm |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
37,100 |
2147 |
Xét nghiệm |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
12,300 |
2148 |
Xét nghiệm |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
61,600 |
2149 |
Xét nghiệm |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
39,200 |
2150 |
Xét nghiệm |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
35,800 |
2151 |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
39,200 |
2152 |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
22,400 |
2153 |
Xét nghiệm |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
28,600 |
2154 |
Xét nghiệm |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
12,700 |
2155 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
37,100 |
2156 |
Xét nghiệm |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2157 |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,200 |
2158 |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2159 |
Xét nghiệm |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2160 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2161 |
Xét nghiệm |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
26,500 |
2162 |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,400 |
21,200 |
2163 |
Xét nghiệm |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
2164 |
Xét nghiệm |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
2165 |
Xét nghiệm |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
2166 |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2167 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
23,300 |
2168 |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2169 |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2170 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,000 |
2171 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2172 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2173 |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
2174 |
Xét nghiệm |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26,900 |
26,500 |
2175 |
Xét nghiệm |
Test thử thai HCG 5mm (1776) |
|
9,000 |
2176 |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
3,000 |
42,400 |
2177 |
Xét nghiệm |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
42,400 |
2178 |
Xét nghiệm |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
42,400 |
2179 |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
37,100 |
2180 |
Xét nghiệm |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
42,400 |
2181 |
Xét nghiệm |
Anti HIV (Nhanh) |
|
51,700 |
2182 |
Xét nghiệm |
Anti-HCV (Nhanh) |
|
51,700 |
2183 |
Xét nghiệm |
HBsAg test nhanh [nhanh] |
53,600 |
51,700 |
2184 |
Xét nghiệm |
Anti HIV [Nhanh] [đối tượng thẻ QN,CA,CY] |
53,600 |
|
2185 |
Xét nghiệm |
HIV Ag/Ab test nhanh [Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag] |
98,200 |
51,700 |
2186 |
Xét nghiệm |
HBsAg test nhanh [đối tượng thẻ QN,CA,CY] |
53,600 |
51,700 |
2187 |
Xét nghiệm |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
40,200 |
2188 |
Xét nghiệm |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
40,200 |
2189 |
Xét nghiệm |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
65,500 |
2190 |
Xét nghiệm |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
65,500 |
2191 |
Xét nghiệm |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
8,400 |
2192 |
Xét nghiệm |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
36,800 |
2193 |
Xét nghiệm |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
230,000 |
230,000 |
2194 |
Xét nghiệm |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [ Sốt Xuất Huyết] |
|
126,000 |
2195 |
Xét nghiệm |
Influenza virus A, B test nhanh [ Cúm A-B] |
|
164,000 |
2196 |
Xét nghiệm |
Rotavirus Ag test nhanh |
|
172,000 |
2197 |
Xét nghiệm |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
57,500 |
Ý kiến bạn đọc