Bảng giá dịch vụ kỹ thuật tại Bệnh viện đa khoa Thành Phố

Thứ ba - 01/09/2020 05:08 480 0
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật tại Bệnh viện đa khoa Thành Phố

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Ban hành kèm theo thông tư Thông tư 13/2019/TT-BYT áp dụng từ ngày  20 tháng 8 năm 2019)

       

Đơn vị : đồng

STT

Loại dịch vụ

Tên dịch vụ

 Giá cho đối tượng BHYT

 Giá cho đối tượng VP

1

Thăm dò chức năng

Điện tim thường

              32,800

            45,900

2

Thăm dò chức năng

Ghi điện não đồ thông thường

              64,300

            69,600

3

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

            187,100

          178,500

4

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa

            187,100

          178,500

5

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu

            187,100

          178,500

6

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết

            187,100

          178,500

7

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng

            187,100

          178,500

8

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

            187,100

          178,500

9

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh

            187,100

          178,500

10

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần

            187,100

          178,500

11

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi

            187,100

          178,500

12

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

            187,100

          178,500

13

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học

            187,100

          178,500

14

Giường

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp

            187,100

          178,500

15

Giường

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

            325,000

          279,100

16

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp

            160,000

          152,500

17

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng

            160,000

          152,500

18

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu

            160,000

          152,500

19

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

            160,000

          152,500

20

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

            160,000

          152,500

21

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

            160,000

          152,500

22

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

            160,000

          152,500

23

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

            160,000

          152,500

24

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

            160,000

          152,500

25

Giường

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

            130,600

          126,600

26

Giường

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

            199,200

          188,500

27

Giường

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

            223,800

          204,400

28

Giường

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

            256,300

          255,400

29

Giường

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

            170,800

          152,500

30

Giường

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

            160,000

          152,000

31

Chẩn đoán hình ảnh

Nhóm CT

 

 

32

Chẩn đoán hình ảnh

Nhóm XQuang

 

 

33

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

            522,000

          536,000

34

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

            632,000

          970,000

35

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

36

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]

            632,000

          970,000

37

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

38

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

39

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]

            632,000

          970,000

40

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

41

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]

            632,000

          970,000

42

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

43

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]

            632,000

          970,000

44

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không tiêm thuốc cản quang]

            522,000

          536,000

45

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang]

            632,000

          970,000

46

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

            522,000

          536,000

47

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

            632,000

          970,000

48

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

            522,000

          536,000

49

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

            632,000

          970,000

50

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

51

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

52

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

53

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

54

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

55

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

56

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

57

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

58

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

59

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

60

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

61

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

62

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

63

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

64

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

65

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

66

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

67

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

68

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

69

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

70

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang]

            224,000

          209,000

71

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

72

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang]

            224,000

          209,000

73

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang]

            264,000

          249,000

74

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

            609,000

          594,000

75

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] [số hóa 1 phim]

              64,200

            69,000

76

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

77

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)

              13,100

            12,000

78

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

              97,200

            94,000

79

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

              97,200

            94,000

80

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

81

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

82

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

              97,200

            94,000

83

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

84

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

85

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

86

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

87

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

88

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

89

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

90

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

91

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

92

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

93

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

94

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

95

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

96

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

97

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

98

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

99

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

100

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

101

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

102

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

103

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

            122,000

          119,000

104

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

105

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

106

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp vai thẳng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

107

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp vai thẳng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

108

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

109

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

110

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

111

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

112

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

113

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

114

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

115

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

116

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

117

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

118

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

119

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

120

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

121

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [P] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

122

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [T] [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

123

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

              65,400

            69,000

124

Khám

Khám Nội

              34,500

            35,000

125

Khám

Khám Ngoại

              34,500

            35,000

126

Khám

Khám Răng hàm mặt

              34,500

            35,000

127

Khám

Khám Mắt

              34,500

            35,000

128

Khám

Khám Tai mũi họng

              34,500

            35,000

129

Khám

Khám Phụ sản

              34,500

            35,000

130

Khám

Khám Nhi

              34,500

            35,000

131

Khám

Khám YHCT

              34,500

            35,000

132

Khám

Khám sức khỏe

 

            60,000

133

Khám

Khám 0 đồng

 

                   -  

134

Khám

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

 

          120,000

135

Khám

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (Không kể xét nghiệm X-quang)

 

          120,000

136

Khám

Khám bệnh Trạm y tế

              27,500

 

137

Khám

Khám sức khỏe

 

 

138

Nội soi

Soi cổ tử cung

              61,500

            58,900

139

Nội soi

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

            244,000

          231,000

140

Nội soi

Nội soi tai mũi họng

            104,000

          202,000

141

Nội soi

Nội soi họng

              40,000

            50,000

142

Nội soi

Nội soi mũi

              40,000

            50,000

143

Nội soi

Nội soi tai

              40,000

            50,000

144

Nội soi

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản [Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng]

              40,000

            50,000

145

Nội soi

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết

 

          410,000

146

Nội soi

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết [ thu thêm BNBHYT]

 

          166,000

147

Phẫu thuật

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

          2,887,000

        2,752,000

148

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

          4,616,000

        4,381,000

149

Phẫu thuật

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)

          2,963,000

        2,828,000

150

Phẫu thuật

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

          2,963,000

        2,828,000

151

Phẫu thuật

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

          2,318,000

        2,167,000

152

Phẫu thuật

KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

          5,122,000

        4,981,000

153

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

          3,750,000

        3,609,000

154

Phẫu thuật

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

          2,963,000

        2,828,000

155

Phẫu thuật

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

          2,963,000

        2,828,000

156

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

          2,758,000

        2,657,000

157

Phẫu thuật

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

          2,790,000

        2,689,000

158

Phẫu thuật

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

          2,887,000

        2,752,000

159

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

          3,741,000

        3,640,000

160

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

          3,750,000

        3,609,000

161

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

          3,750,000

        3,609,000

162

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

          3,750,000

        3,609,000

163

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

          3,985,000

        3,850,000

164

Phẫu thuật

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

          2,887,000

        2,752,000

165

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

          2,963,000

        2,828,000

166

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

          2,963,000

        2,828,000

167

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

          2,963,000

        2,828,000

168

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

          2,963,000

        2,828,000

169

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

          2,963,000

        2,828,000

170

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

          2,963,000

        2,828,000

171

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

          3,985,000

        3,850,000

172

Phẫu thuật

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

          3,750,000

        3,609,000

173

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

          3,985,000

        3,850,000

174

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

          3,985,000

        3,850,000

175

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

          3,750,000

        3,609,000

176

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

          3,750,000

        3,609,000

177

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

          3,750,000

        3,609,000

178

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

179

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

180

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

181

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

182

Phẫu thuật

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

          2,829,000

        2,597,000

183

Phẫu thuật

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

          2,829,000

        2,597,000

184

Phẫu thuật

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

          4,616,000

        4,381,000

185

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương bàn tay

          1,965,000

        1,793,000

186

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

          2,963,000

        2,828,000

187

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

          2,963,000

        2,828,000

188

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

189

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

190

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

191

Phẫu thuật

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

192

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

          3,750,000

        3,609,000

193

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

          3,750,000

        3,609,000

194

Phẫu thuật

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

          2,851,000

        2,619,000

195

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

          3,750,000

        3,609,000

196

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

          3,750,000

        3,609,000

197

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

          3,750,000

        3,609,000

198

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

          3,985,000

        3,850,000

199

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

200

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

201

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

          3,750,000

        3,609,000

202

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

          3,750,000

        3,609,000

203

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

          3,708,000

        3,609,000

204

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

205

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

206

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

207

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

208

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

209

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

          3,985,000

        3,850,000

210

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

          3,985,000

        3,850,000

211

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

          3,750,000

        3,609,000

212

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

          3,750,000

        3,609,000

213

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

          3,750,000

        3,609,000

214

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

          3,750,000

        3,609,000

215

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

          3,750,000

        3,609,000

216

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

          3,750,000

        3,609,000

217

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

          3,750,000

        3,609,000

218

Phẫu thuật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

          4,499,000

        4,311,000

219

Phẫu thuật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

          4,499,000

        4,311,000

220

Phẫu thuật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

          4,499,000

        4,311,000

221

Phẫu thuật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

          2,664,000

        2,563,000

222

Phẫu thuật

Các phẫu thuật đường mật khác

          4,699,000

        4,511,000

223

Phẫu thuật

Khâu vết thương lách

          2,851,000

        2,619,000

224

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

          3,258,000

        3,157,000

225

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng

          3,258,000

        3,157,000

226

Phẫu thuật

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

          1,965,000

        1,793,000

227

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương

          2,851,000

        2,619,000

228

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành

          2,851,000

        2,619,000

229

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u thành bụng

          1,965,000

        1,793,000

230

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

          2,612,000

        2,524,000

231

Phẫu thuật

Khâu vết thương thành bụng

          1,965,000

        1,793,000

232

Phẫu thuật

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

          2,514,000

        2,447,000

233

Phẫu thuật

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

          4,670,000

        4,482,000

234

Phẫu thuật

Lấy u sau phúc mạc

          5,712,000

        5,430,000

235

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

          3,750,000

        3,609,000

236

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

237

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

238

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

239

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

          3,985,000

        3,850,000

240

Phẫu thuật

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

          5,305,000

        5,073,000

241

Phẫu thuật

Cắm niệu quản bàng quang

          2,783,000

        2,619,000

242

Phẫu thuật

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

          4,151,000

        3,963,000

243

Phẫu thuật

Cắt túi thừa đại tràng

          3,579,000

        3,414,000

244

Phẫu thuật

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

          4,470,000

        4,282,000

245

Phẫu thuật

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

          4,470,000

        4,282,000

246

Phẫu thuật

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

          4,470,000

        4,282,000

247

Phẫu thuật

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

          4,470,000

        4,282,000

248

Phẫu thuật

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

          4,470,000

        4,282,000

249

Phẫu thuật

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

          4,470,000

        4,282,000

250

Phẫu thuật

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

          4,470,000

        4,282,000

251

Phẫu thuật

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

          4,470,000

        4,282,000

252

Phẫu thuật

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

          3,579,000

        3,414,000

253

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

          2,562,000

        2,461,000

254

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

          2,562,000

        2,461,000

255

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

          2,562,000

        2,461,000

256

Phẫu thuật

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

          2,562,000

        2,461,000

257

Phẫu thuật

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn

          2,562,000

        2,461,000

258

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

          1,242,000

        1,136,000

259

Phẫu thuật

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

          1,242,000

        1,136,000

260

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

          1,898,000

        1,810,000

261

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

          2,248,000

        2,147,000

262

Phẫu thuật

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)

          2,851,000

        2,619,000

263

Phẫu thuật

Cắt dạ dày hình chêm

          3,579,000

        3,414,000

264

Phẫu thuật

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

          7,266,000

        6,890,000

265

Phẫu thuật

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

          3,579,000

        3,414,000

266

Phẫu thuật

Cắt thần kinh X toàn bộ

          2,498,000

        2,416,000

267

Phẫu thuật

Cắt thần kinh X chọn lọc

          2,498,000

        2,416,000

268

Phẫu thuật

Cắt thần kinh X siêu chọn lọc

          2,498,000

        2,416,000

269

Phẫu thuật

Mở dạ dày xử lý tổn thương

          3,579,000

        3,414,000

270

Phẫu thuật

Cắt u tá tràng

          2,561,000

        2,460,000

271

Phẫu thuật

Cắt màng ngăn tá tràng

          2,498,000

        2,416,000

272

Phẫu thuật

Tháo xoắn ruột non

          2,498,000

        2,416,000

273

Phẫu thuật

Tháo lồng ruột non

          2,498,000

        2,416,000

274

Phẫu thuật

Cắt ruột non hình chêm

          3,579,000

        3,414,000

275

Phẫu thuật

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

          4,629,000

        4,441,000

276

Phẫu thuật

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

          4,629,000

        4,441,000

277

Phẫu thuật

Gỡ dính sau mổ lại

          2,498,000

        2,416,000

278

Phẫu thuật

Đóng mở thông ruột non

          3,579,000

        3,414,000

279

Phẫu thuật

Các phẫu thuật ruột thừa khác

          2,561,000

        2,460,000

280

Phẫu thuật

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

          2,514,000

        2,447,000

281

Phẫu thuật

Khâu lỗ thủng đại tràng

          3,579,000

        3,414,000

282

Phẫu thuật

Lấy máu tụ bao gan

          5,273,000

        5,038,000

283

Phẫu thuật

Cắt chỏm nang gan

          2,851,000

        2,619,000

284

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe gan

          2,832,000

        2,709,000

285

Phẫu thuật

Mở thông túi mật

          1,965,000

        1,793,000

286

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

          5,434,000

        5,152,000

287

Phẫu thuật

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

          1,751,000

        1,684,000

288

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

          1,751,000

        1,684,000

289

Phẫu thuật

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

          1,242,000

        1,136,000

290

Phẫu thuật

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

          1,751,000

        1,684,000

291

Phẫu thuật

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

          1,751,000

        1,684,000

292

Phẫu thuật

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

          4,151,000

        3,963,000

293

Phẫu thuật

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

          2,321,000

        2,254,000

294

Phẫu thuật

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

          2,321,000

        2,254,000

295

Phẫu thuật

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

          1,242,000

        1,136,000

296

Phẫu thuật

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

          1,242,000

        1,136,000

297

Phẫu thuật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật

          1,242,000

        1,136,000

298

Phẫu thuật

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

          1,242,000

        1,136,000

299

Phẫu thuật

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

          1,242,000

        1,136,000

300

Phẫu thuật

Cắt hẹp bao quy đầu

          1,242,000

        1,136,000

301

Phẫu thuật

Mở rộng lỗ sáo

          1,242,000

        1,136,000

302

Phẫu thuật

Mở ngực thăm dò

          3,285,000

        3,162,000

303

Phẫu thuật

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

          3,285,000

        3,162,000

304

Phẫu thuật

Nối vị tràng

          2,664,000

        2,563,000

305

Phẫu thuật

Cắt đoạn dạ dày

          7,266,000

        6,890,000

306

Phẫu thuật

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

          4,616,000

        4,381,000

307

Phẫu thuật

Phẫu thuật u thần kinh trên da

            705,000

          679,000

308

Phẫu thuật

Phẫu thuật u thần kinh trên da

          1,126,000

        1,094,000

309

Phẫu thuật

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

          2,851,000

        2,619,000

310

Phẫu thuật

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim

          3,285,000

        3,162,000

311

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

          2,851,000

        2,619,000

312

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

          3,014,000

        2,896,000

313

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u thành ngực

          1,965,000

        1,793,000

314

Phẫu thuật

Lấy sỏi san hô thận

          4,098,000

        3,910,000

315

Phẫu thuật

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

          4,098,000

        3,910,000

316

Phẫu thuật

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

          4,098,000

        3,910,000

317

Phẫu thuật

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

          1,751,000

        1,684,000

318

Phẫu thuật

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

          1,751,000

        1,684,000

319

Phẫu thuật

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

          4,098,000

        3,910,000

320

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

          6,575,000

        6,294,000

321

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

          4,289,000

        4,117,000

322

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

          9,153,000

        8,981,000

323

Phẫu thuật

Phẫu thuật Crossen

          4,012,000

        3,840,000

324

Phẫu thuật

Phẫu thuật Lefort

          2,783,000

        2,674,000

325

Phẫu thuật

Phẫu thuật Labhart

          2,783,000

        2,674,000

326

Phẫu thuật

Phẫu thuật treo tử cung

          2,859,000

        2,750,000

327

Phẫu thuật

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

          2,844,000

        2,735,000

328

Phẫu thuật

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

          3,710,000

        3,538,000

329

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

          4,963,000

        4,791,000

330

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

          2,782,000

        2,673,000

331

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

          5,089,000

        4,917,000

332

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

          2,862,000

        2,753,000

333

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

          5,528,000

        5,352,000

334

Phẫu thuật

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

          4,098,000

        3,910,000

335

Phẫu thuật

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

          2,851,000

        2,619,000

336

Phẫu thuật

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

          4,415,000

        4,227,000

337

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

          7,919,000

        7,637,000

338

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

          4,027,000

        3,881,000

339

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

          4,307,000

        4,135,000

340

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

          4,202,000

        4,056,000

341

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

          7,397,000

        7,115,000

342

Phẫu thuật

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

          4,867,000

        4,757,000

343

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

          4,585,000

        4,480,000

344

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

          5,914,000

        5,742,000

345

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

          5,910,000

        5,724,000

346

Phẫu thuật

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

          3,322,000

        3,213,000

347

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

          5,071,000

        4,899,000

348

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

          5,546,000

        5,370,000

349

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

          6,116,000

        5,944,000

350

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

          3,325,000

        3,167,000

351

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

          3,325,000

        3,167,000

352

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

          3,325,000

        3,167,000

353

Phẫu thuật

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

          3,750,000

        3,609,000

354

Phẫu thuật

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

          4,770,000

        4,533,000

355

Phẫu thuật

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

            926,000

          879,000

356

Phẫu thuật

Khâu phục hồi bờ mi

            693,000

          645,000

357

Phẫu thuật

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

          2,790,000

        2,689,000

358

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

          2,598,000

        2,531,000

359

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

          2,598,000

        2,531,000

360

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

          2,998,000

        2,801,000

361

Phẫu thuật

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

          3,093,000

        2,935,000

362

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

          2,862,000

        2,753,000

363

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa

          2,862,000

        2,753,000

364

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

          2,619,000

        2,510,000

365

Phẫu thuật

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo

          2,660,000

        2,551,000

366

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

          3,325,000

        3,167,000

367

Phẫu thuật

Nối gân gấp

          2,963,000

        2,828,000

368

Phẫu thuật

Nối gân duỗi

          2,963,000

        2,828,000

369

Phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]

          2,686,000

        2,528,000

370

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

          1,415,000

        1,323,000

371

Phẫu thuật

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

          3,873,000

        3,738,000

372

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

          3,188,000

        3,053,000

373

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

          3,873,000

        3,738,000

374

Phẫu thuật

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

          4,770,000

        4,533,000

375

Phẫu thuật

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

          3,601,000

        3,428,000

376

Phẫu thuật

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

          3,601,000

        3,428,000

377

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

            949,000

          915,000

378

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

            840,000

          804,000

379

Phẫu thuật

Cắt u mi cả bề dày không ghép

            724,000

          689,000

380

Phẫu thuật

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

          1,154,000

        1,115,000

381

Phẫu thuật

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

          1,154,000

        1,115,000

382

Phẫu thuật

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

            740,000

          704,000

383

Phẫu thuật

Rửa chất nhân tiền phòng

            740,000

          704,000

384

Phẫu thuật

Cắt bỏ túi lệ

            840,000

          804,000

385

Phẫu thuật

Khâu cò mi, tháo cò

            400,000

          380,000

386

Phẫu thuật

Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần]

            764,000

          750,000

387

Phẫu thuật

Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp]

          1,112,000

        1,060,000

388

Phẫu thuật

Múc nội nhãn

            539,000

          516,000

389

Phẫu thuật

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

          2,818,000

        2,719,000

390

Phẫu thuật

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

          2,818,000

        2,719,000

391

Phẫu thuật

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

          1,824,000

        1,717,000

392

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

          3,873,000

        3,738,000

393

Phẫu thuật

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

          3,873,000

        3,738,000

394

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

          3,873,000

        3,738,000

395

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

          3,873,000

        3,738,000

396

Phẫu thuật

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

          3,188,000

        3,053,000

397

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

          3,188,000

        3,053,000

398

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

          3,188,000

        3,053,000

399

Phẫu thuật

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

          5,336,000

        5,208,000

400

Phẫu thuật

Phẫu thuật vỡ xoang hàm

          5,336,000

        5,208,000

401

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở xoang hàm

          1,415,000

        1,323,000

402

Phẫu thuật

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm

          5,336,000

        5,208,000

403

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

          2,672,000

        2,620,000

404

Phẫu thuật

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

          1,415,000

        1,323,000

405

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

            954,000

          906,000

406

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

            954,000

          906,000

407

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

          3,720,000

        3,585,000

408

Phẫu thuật

Mở sào bào

          3,680,000

        3,585,000

409

Phẫu thuật

Mở sào bào - thượng nhĩ

          3,680,000

        3,585,000

410

Phẫu thuật

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

          3,680,000

        3,585,000

411

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

          1,415,000

        1,323,000

412

Phẫu thuật

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

          3,040,000

        2,973,000

413

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

          1,990,000

        1,938,000

414

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

            602,000

          589,000

415

Phẫu thuật

Đặt ống thông khí màng nhĩ

          3,040,000

        2,973,000

416

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

            954,000

          906,000

417

Phẫu thuật

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

          2,777,000

        2,657,000

418

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

          3,873,000

        3,738,000

419

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

          2,955,000

        2,865,000

420

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

          2,955,000

        2,865,000

421

Phẫu thuật

Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

          3,873,000

        3,738,000

422

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

          1,415,000

        1,323,000

423

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở cạnh mũi

          4,922,000

        4,794,000

424

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng

          2,814,000

        2,722,000

425

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

          2,750,000

        2,658,000

426

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

          1,574,000

        1,541,000

427

Phẫu thuật

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

            834,000

          819,000

428

Phẫu thuật

Cắt polyp mũi

            663,000

          647,000

429

Phẫu thuật

Phẫu thuật bóc u thành ngực

          1,965,000

        1,793,000

430

Phẫu thuật

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

          1,965,000

        1,793,000

431

Phẫu thuật

Cắt u sùi đầu miệng sáo

          1,206,000

        1,107,000

432

Phẫu thuật

Cắt nang thừng tinh một bên

          1,784,000

        1,642,000

433

Phẫu thuật

Cắt nang thừng tinh hai bên

          2,754,000

        2,536,000

434

Phẫu thuật

Cắt u lành dương vật

          1,965,000

        1,793,000

435

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

          3,668,000

        3,491,000

436

Phẫu thuật

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

          1,784,000

        1,642,000

437

Phẫu thuật

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

          2,754,000

        2,536,000

438

Phẫu thuật

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

          1,784,000

        1,642,000

439

Phẫu thuật

Cắt u bao gân

          1,784,000

        1,642,000

440

Phẫu thuật

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

          1,206,000

        1,107,000

441

Phẫu thuật

Cắt u xương sụn lành tính

          3,746,000

        3,611,000

442

Phẫu thuật

Cắt u xương, sụn

          3,746,000

        3,611,000

443

Phẫu thuật

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

          3,680,000

        3,585,000

444

Phẫu thuật

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

          5,177,000

        5,087,000

445

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

          4,948,000

        4,847,000

446

Phẫu thuật

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

          5,215,000

        5,087,000

447

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

          4,948,000

        4,847,000

448

Phẫu thuật

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

          5,215,000

        5,087,000

449

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

          6,575,000

        6,294,000

450

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

          2,167,000

        2,061,000

451

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

          6,575,000

        6,294,000

452

Phẫu thuật

Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ

          5,071,000

        4,899,000

453

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

          5,914,000

        5,742,000

454

Phẫu thuật

Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng

          5,071,000

        4,899,000

455

Phẫu thuật

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

          1,126,000

        1,094,000

456

Phẫu thuật

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

          1,126,000

        1,094,000

457

Phẫu thuật

Cắt các u lành tuyến giáp

          1,784,000

        1,642,000

458

Phẫu thuật

Cắt các u nang mang

          1,234,000

        1,200,000

459

Phẫu thuật

Cắt u cơ vùng hàm mặt

          2,627,000

        2,507,000

460

Phẫu thuật

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

          1,234,000

        1,200,000

461

Phẫu thuật

Cắt nang vùng sàn miệng

          2,777,000

        2,657,000

462

Phẫu thuật

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

          1,234,000

        1,200,000

463

Phẫu thuật

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

            455,000

          429,000

464

Phẫu thuật

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

            805,000

          768,000

465

Phẫu thuật

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

          2,927,000

        2,807,000

466

Phẫu thuật

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

          3,243,000

        3,085,000

467

Phẫu thuật

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

            415,000

          389,000

468

Phẫu thuật

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

            455,000

          429,000

469

Phẫu thuật

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

          1,334,000

        1,314,000

470

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

          3,680,000

        3,525,000

471

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

          2,167,000

        2,061,000

472

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

          2,167,000

        2,061,000

473

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

          2,167,000

        2,061,000

474

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

          4,316,000

        4,130,000

475

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

          2,167,000

        2,061,000

476

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

          2,167,000

        2,061,000

477

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

          2,167,000

        2,061,000

478

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

          2,167,000

        2,061,000

479

Phẫu thuật

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

          1,456,000

        1,400,000

480

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

          4,027,000

        3,839,000

481

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

          4,510,000

        4,379,000

482

Phẫu thuật

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

          1,456,000

        1,400,000

483

Phẫu thuật

Nội soi bàng quang tán sỏi

          1,279,000

        1,253,000

484

Phẫu thuật

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

          1,456,000

        1,400,000

485

Phẫu thuật

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

          3,044,000

        2,950,000

486

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

          2,167,000

        2,061,000

487

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

          1,456,000

        1,400,000

488

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

          1,456,000

        1,400,000

489

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

          1,456,000

        1,400,000

490

Phẫu thuật

Nội soi tán sỏi niệu đạo

          1,456,000

        1,400,000

491

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

          5,528,000

        5,352,000

492

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

          2,167,000

        2,061,000

493

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

          4,963,000

        4,791,000

494

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

          3,241,000

        3,072,000

495

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

          3,241,000

        3,072,000

496

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

          4,241,000

        4,072,000

497

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

          4,241,000

        4,072,000

498

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

          2,167,000

        2,061,000

499

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

          4,241,000

        4,072,000

500

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

          4,241,000

        4,072,000

501

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

          4,241,000

        4,072,000

502

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

          4,241,000

        4,072,000

503

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

          4,241,000

        4,072,000

504

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

          4,276,000

        4,088,000

505

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

          4,276,000

        4,088,000

506

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

          2,561,000

        2,460,000

507

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

          2,561,000

        2,460,000

508

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

          4,276,000

        4,088,000

509

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

          4,276,000

        4,088,000

510

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

          2,167,000

        2,061,000

511

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

          3,093,000

        2,958,000

512

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

          3,316,000

        3,130,000

513

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

          2,167,000

        2,061,000

514

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách

          2,167,000

        2,061,000

515

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

          3,680,000

        3,525,000

516

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

          4,241,000

        4,072,000

517

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

          2,498,000

        2,416,000

518

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

          2,498,000

        2,416,000

519

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

          2,697,000

        2,679,000

520

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

          2,697,000

        2,679,000

521

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

          2,697,000

        2,679,000

522

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

          4,276,000

        4,088,000

523

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

          4,241,000

        4,072,000

524

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

          4,241,000

        4,072,000

525

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

          4,241,000

        4,072,000

526

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

          4,241,000

        4,072,000

527

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

          4,241,000

        4,072,000

528

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

          4,241,000

        4,072,000

529

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

          4,241,000

        4,072,000

530

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

          4,241,000

        4,072,000

531

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

          4,241,000

        4,072,000

532

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

          2,561,000

        2,460,000

533

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

          2,561,000

        2,460,000

534

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

          2,561,000

        2,460,000

535

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

          8,042,000

        7,629,000

536

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau

          8,042,000

        7,629,000

537

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

          3,873,000

        3,738,000

538

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

          3,188,000

        3,053,000

539

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)

          8,042,000

        7,629,000

540

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

          2,167,000

        2,061,000

541

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

          4,241,000

        4,072,000

542

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

          2,896,000

        4,037,000

543

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

          4,241,000

        4,072,000

544

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

          2,697,000

        2,679,000

545

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

          5,090,000

        4,887,000

546

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

          2,167,000

        2,061,000

547

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

          2,167,000

        2,061,000

548

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

          4,241,000

        4,072,000

549

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

          4,241,000

        4,072,000

550

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

          2,664,000

        2,563,000

551

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

          2,167,000

        2,061,000

552

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

          4,241,000

        4,072,000

553

Phẫu thuật

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

          4,615,000

        4,487,000

554

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

          2,944,000

        2,843,000

555

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

          1,010,000

        1,000,000

556

Phẫu thuật

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

          1,662,000

        1,594,000

557

Phẫu thuật

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

            312,000

          300,000

558

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

          1,634,000

        1,600,000

559

Phẫu thuật

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

          1,970,000

        1,950,000

560

Phẫu thuật

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

            934,000

          895,000

561

Phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

            590,000

          554,000

562

Phẫu thuật

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

          1,040,000

        1,004,000

563

Phẫu thuật

Nối thông lệ mũi nội soi

          1,040,000

        1,004,000

564

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

          1,459,000

        1,416,000

565

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]

            949,000

          915,000

566

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân]

            840,000

          804,000

567

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

          1,459,000

        1,416,000

568

Phẫu thuật

Gọt giác mạc đơn thuần

            770,000

          734,000

569

Phẫu thuật

Lấy dị vật tiền phòng

          1,112,000

        1,060,000

570

Phẫu thuật

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

          1,512,000

        1,460,000

571

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u Amydal

          1,648,000

        3,679,000

572

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

          1,574,000

        1,541,000

573

Phẫu thuật

Cắt polyp ống tai

            602,000

          589,000

574

Phẫu thuật

Cắt u nang buồng trứng xoắn

          2,944,000

        2,835,000

575

Phẫu thuật

Cắt u nang buồng trứng

          2,944,000

        2,835,000

576

Phẫu thuật

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

          2,944,000

        2,835,000

577

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

          2,944,000

        2,835,000

578

Phẫu thuật

Cắt u thành âm đạo

          2,048,000

        1,960,000

579

Phẫu thuật

Bóc nang tuyến Bartholin

          1,274,000

        1,237,000

580

Phẫu thuật

Cắt u vú lành tính

          2,862,000

        2,753,000

581

Phẫu thuật

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm

          2,627,000

        2,507,000

582

Phẫu thuật

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

          2,627,000

        2,507,000

583

Phẫu thuật

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

          2,927,000

        2,807,000

584

Phẫu thuật

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm

          3,144,000

        3,043,000

585

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

          2,887,000

        2,752,000

586

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

          2,887,000

        2,752,000

587

Phẫu thuật

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

          2,860,000

        2,728,000

588

Phẫu thuật

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

          1,482,000

        1,373,000

589

Phẫu thuật

Khâu rách cùng đồ âm đạo

          1,898,000

        1,810,000

590

Phẫu thuật

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

          2,844,000

        2,735,000

591

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

            954,000

          906,000

592

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

          4,159,000

        4,009,000

593

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

          1,415,000

        1,323,000

594

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

            954,000

          906,000

595

Phẫu thuật

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

          2,814,000

        2,722,000

596

Phẫu thuật

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

          1,014,000

        1,000,000

597

Phẫu thuật

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

            954,000

          906,000

598

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

            954,000

          906,000

599

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh  phong

            546,000

          505,000

600

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

          3,258,000

        3,157,000

601

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

            925,000

          899,000

602

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3]

            418,000

          409,000

603

Phẫu thuật

Chích áp xe thành sau họng

            263,000

          250,000

604

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,417,000

        1,356,000

605

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

            845,000

          809,000

606

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,068,000

        1,020,000

607

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,640,000

        1,563,000

608

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,837,000

        1,745,000

609

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,236,000

        1,176,000

610

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

            845,000

          809,000

611

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,068,000

        1,020,000

612

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,640,000

        1,563,000

613

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,837,000

        1,745,000

614

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,236,000

        1,176,000

615

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

          1,837,000

        1,745,000

616

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

          1,236,000

        1,176,000

617

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

          1,235,000

        1,189,000

618

Phẫu thuật

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

          1,112,000

        1,060,000

619

Phẫu thuật

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

            764,000

          750,000

620

Phẫu thuật

Lạnh đông thể mi

          1,724,000

        1,690,000

621

Phẫu thuật

Điện đông thể mi

            474,000

          439,000

622

Phẫu thuật

Bơm hơi tiền phòng

          1,112,000

        1,060,000

623

Phẫu thuật

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

            740,000

          704,000

624

Phẫu thuật

Múc nội nhãn

            539,000

          516,000

625

Phẫu thuật

Cắt thị thần kinh

            740,000

          704,000

626

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,235,000

        1,189,000

627

Phẫu thuật

Khâu cò mi, tháo cò

            400,000

          380,000

628

Phẫu thuật

Phẫu thuật lác thông thường

            740,000

          704,000

629

Phẫu thuật

Phẫu thuật lác thông thường

          1,170,000

        1,150,000

630

Phẫu thuật

Khâu da mi

          1,440,000

        1,379,000

631

Phẫu thuật

Khâu da mi

            809,000

          774,000

632

Phẫu thuật

Khâu phục hồi bờ mi

            693,000

          645,000

633

Phẫu thuật

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

            926,000

          879,000

634

Phẫu thuật

Khâu phủ kết mạc

            638,000

          614,000

635

Phẫu thuật

Khâu giác mạc

            764,000

          750,000

636

Phẫu thuật

Khâu giác mạc

          1,112,000

        1,060,000

637

Phẫu thuật

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

            740,000

          704,000

638

Phẫu thuật

Cắt bỏ túi lệ

            840,000

          804,000

639

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng đơn thuần

            870,000

          834,000

640

Phẫu thuật

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

          2,832,000

        2,709,000

641

Phẫu thuật

Cắt đoạn ruột non

          4,629,000

        4,441,000

642

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

          2,832,000

        2,709,000

643

Phẫu thuật

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

          2,562,000

        2,461,000

644

Phẫu thuật

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

          2,562,000

        2,461,000

645

Phẫu thuật

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

          2,562,000

        2,461,000

646

Phẫu thuật

Cắt polype trực tràng

          1,038,000

        1,010,000

647

Phẫu thuật

Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

          3,789,000

        3,536,000

648

Phẫu thuật

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

          2,598,000

        2,531,000

649

Phẫu thuật

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

          6,686,000

        6,404,000

650

Phẫu thuật

Mở thông dạ dày

          2,514,000

        2,447,000

651

Phẫu thuật

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

          3,579,000

        3,414,000

652

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm ruột thừa

          2,561,000

        2,460,000

653

Phẫu thuật

Mở khí quản

            719,000

          704,000

654

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

          3,188,000

        3,053,000

655

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

          3,750,000

        3,609,000

656

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

657

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

          3,746,000

        3,611,000

658

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo VA gây mê

            790,000

          765,000

659

Phẫu thuật

Cắt Amidan bằng Coblator

          2,355,000

        2,303,000

660

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

            231,000

          218,600

661

Phẫu thuật

Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi

          3,002,000

        2,867,000

662

Phẫu thuật

Khâu kết mạc

          1,440,000

        1,379,000

663

Phẫu thuật

Khâu kết mạc

            809,000

          774,000

664

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

            790,000

          765,000

665

Phẫu thuật

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

              52,600

            47,900

666

Phẫu thuật

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

667

Phẫu thuật

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

668

Phẫu thuật

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

669

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

          2,887,000

        2,752,000

670

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

          2,887,000

        2,752,000

671

Phẫu thuật

Khâu củng mạc

          1,234,000

        1,200,000

672

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

          1,417,000

        1,356,000

673

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

            638,000

          614,000

674

Phẫu thuật

Cắt sẹo khâu kín

          3,288,000

        3,130,000

675

Phẫu thuật

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

          3,601,000

        3,428,000

676

Phẫu thuật

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

              97,000

            90,900

677

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

          2,598,000

        2,531,000

678

Phẫu thuật

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

          2,269,000

        2,151,000

679

Phẫu thuật

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

          2,269,000

        2,151,000

680

Phẫu thuật

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

          2,298,000

        2,180,000

681

Phẫu thuật

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

          2,298,000

        2,180,000

682

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

          1,417,000

        1,356,000

683

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm [2 mắt]

            845,000

          809,000

684

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm [3 mắt]

          1,068,000

        1,020,000

685

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

          1,640,000

        1,563,000

686

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

          1,837,000

        1,745,000

687

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

          1,236,000

        1,176,000

688

Phẫu thuật

Khâu kết mạc

            809,000

          774,000

689

Phẫu thuật

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

          2,167,000

        2,036,000

690

Phẫu thuật

Sinh thiết tổ chức kết mạc

            150,000

          150,000

691

Phẫu thuật

Cắt u da mi không ghép

            724,000

          689,000

692

Phẫu thuật

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

            926,000

          879,000

693

Phẫu thuật

Khâu phủ kết mạc

            638,000

          614,000

694

Phẫu thuật

Khâu củng mạc

            814,000

          800,000

695

Phẫu thuật

Khâu củng mạc

          1,112,000

        1,060,000

696

Phẫu thuật

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

          1,112,000

        1,060,000

697

Phẫu thuật

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

          1,104,000

        1,065,000

698

Phẫu thuật

Điện đông thể mi

            474,000

          439,000

699

Phẫu thuật

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

            740,000

          704,000

700

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

          1,235,000

        1,189,000

701

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm [1 mắt]

            638,000

          614,000

702

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng sữa

            382,000

          369,000

703

Phẫu thuật

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

            158,000

          151,000

704

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

            295,000

          276,000

705

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt phanh môi

            295,000

          276,000

706

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt phanh má

            295,000

          276,000

707

Phẫu thuật

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

            535,000

          509,000

708

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng sữa

            271,000

          261,000

709

Phẫu thuật

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

          1,277,000

        1,258,000

710

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

            337,000

          324,000

711

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

          3,093,000

        2,958,000

712

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

          2,896,000

        4,037,000

713

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

          5,071,000

        4,899,000

714

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

            663,000

          647,000

715

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

            457,000

          444,000

716

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay/ thân xương quay/ thân xương trụ

          3,750,000

        3,609,000

717

Phẫu thuật

Vá nhĩ đơn thuần

          3,720,000

        3,585,000

718

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

          1,334,000

        1,314,000

719

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

            834,000

          819,000

720

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

            486,000

          449,000

721

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

          3,040,000

        2,973,000

722

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên]

            925,000

          899,000

723

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5]

            557,000

          539,000

724

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]

            787,000

          769,000

725

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3]

            418,000

          409,000

726

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên]

            917,000

          899,000

727

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

          3,750,000

        3,609,000

728

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 4, 5]

            557,000

          539,000

729

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]

            787,000

          769,000

730

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

            917,000

          899,000

731

Phẫu thuật

Điều trị tủy lại

            954,000

          941,000

732

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng 4,5]

            565,000

          539,000

733

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

            795,000

          769,000

734

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng 1,2,3]

            422,000

          409,000

735

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

            925,000

          899,000

736

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

            565,000

          539,000

737

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

            795,000

          769,000

738

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

          3,750,000

        3,609,000

739

Phẫu thuật

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

            422,000

          409,000

740

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5]

            565,000

          539,000

741

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]

            795,000

          769,000

742

Phẫu thuật

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

            422,000

          409,000

743

Phẫu thuật

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

          3,750,000

        3,609,000

744

Phẫu thuật

Nối gân duỗi

          2,963,000

        2,828,000

745

Phẫu thuật

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

          3,325,000

        3,167,000

746

Phẫu thuật

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

          2,790,000

        2,689,000

747

Phẫu thuật

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

          2,814,000

        2,722,000

748

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

          2,814,000

        2,722,000

749

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)

          1,574,000

        1,541,000

750

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

          3,002,000

        2,867,000

751

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

            719,000

          704,000

752

Phẫu thuật

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

          1,014,000

        1,000,000

753

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

          2,887,000

        2,752,000

754

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Bằng dao điện]

          1,648,000

        3,679,000

755

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

          2,355,000

        2,303,000

756

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

          3,750,000

        3,609,000

757

Phẫu thuật

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

758

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

          2,887,000

        2,752,000

759

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

          3,873,000

        3,738,000

760

Phẫu thuật

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

          2,672,000

        2,620,000

761

Phẫu thuật

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

          2,321,000

        2,254,000

762

Phẫu thuật

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

          2,321,000

        2,254,000

763

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

          3,258,000

        3,157,000

764

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

          3,258,000

        3,157,000

765

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

          3,258,000

        3,157,000

766

Phẫu thuật

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

          2,321,000

        2,254,000

767

Phẫu thuật

Nong niệu đạo

            241,000

          228,000

768

Phẫu thuật

Cắt bỏ tinh hoàn

          2,321,000

        2,254,000

769

Phẫu thuật

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi [Nội soi cắt polype mũi gây mê]

            663,000

          647,000

770

Phẫu thuật

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi [Nội soi cắt polype mũi gây tê]

            457,000

          444,000

771

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

          8,042,000

        7,629,000

772

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

          4,922,000

        4,794,000

773

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

          9,019,000

        8,782,000

774

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

          3,258,000

        3,157,000

775

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

          3,258,000

        3,157,000

776

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

            807,000

          781,000

777

Phẫu thuật

Lấy máu tụ tầng sinh môn

          2,248,000

        2,147,000

778

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

          3,258,000

        3,157,000

779

Phẫu thuật

Nội soi lấy sỏi bàng quang

          4,027,000

        3,839,000

780

Phẫu thuật

Mở bụng thăm dò

          2,514,000

        2,447,000

781

Phẫu thuật

Chích áp xe tầng sinh môn

            807,000

          781,000

782

Phẫu thuật

Cắt u vú lành tính

          2,862,000

        2,753,000

783

Phẫu thuật

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

          2,761,000

        2,677,000

784

Phẫu thuật

Lạnh đông thể mi

          1,724,000

        1,690,000

785

Phẫu thuật

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

          2,860,000

        2,728,000

786

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

          4,744,000

        4,568,000

787

Phẫu thuật

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

          2,860,000

        2,728,000

788

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

            638,000

          614,000

789

Phẫu thuật

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

          2,944,000

        2,835,000

790

Phẫu thuật

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

          4,098,000

        3,910,000

791

Phẫu thuật

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

          3,766,000

        3,594,000

792

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

          2,729,000

        2,620,000

793

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

          3,668,000

        3,491,000

794

Phẫu thuật

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

          2,612,000

        2,524,000

795

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

          1,935,000

        1,868,000

796

Phẫu thuật

Cắt u thành âm đạo

          2,048,000

        1,960,000

797

Phẫu thuật

Khâu rách cùng đồ âm đạo

          1,898,000

        1,810,000

798

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

          5,914,000

        5,742,000

799

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

          6,116,000

        5,944,000

800

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

          3,736,000

        3,564,000

801

Phẫu thuật

Mở khí quản cấp cứu

            719,000

          704,000

802

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

          3,876,000

        3,704,000

803

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

          3,876,000

        3,704,000

804

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

          3,876,000

        3,704,000

805

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

          3,355,000

        3,246,000

806

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

          2,944,000

        2,835,000

807

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

          5,071,000

        4,899,000

808

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

          5,071,000

        4,899,000

809

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

          5,071,000

        4,899,000

810

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

          5,071,000

        4,899,000

811

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

          3,507,000

        3,335,000

812

Phẫu thuật

Mở khí quản thường quy

            719,000

          704,000

813

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

          5,071,000

        4,899,000

814

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

          5,071,000

        4,899,000

815

Phẫu thuật

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

          3,725,000

        3,553,000

816

Phẫu thuật

Cắt u thành âm đạo

          2,048,000

        1,960,000

817

Phẫu thuật

Bóc nang tuyến Bartholin

          1,274,000

        1,237,000

818

Phẫu thuật

Khâu da mi đơn giản

            798,000

          774,000

819

Phẫu thuật

Khâu phục hồi bờ mi

            693,000

          645,000

820

Phẫu thuật

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

          2,862,000

        2,753,000

821

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

          2,945,000

        2,773,000

822

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

          2,332,000

        2,223,000

823

Phẫu thuật

Nắn sai khớp thái dương hàm

            103,000

          100,000

824

Phẫu thuật

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

          3,342,000

        3,241,000

825

Phẫu thuật

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

          4,838,000

        4,692,000

826

Phẫu thuật

Khâu tử cung do nạo thủng

          2,782,000

        2,673,000

827

Phẫu thuật

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

          2,248,000

        2,147,000

828

Phẫu thuật

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

          2,741,000

        2,658,000

829

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng đơn thuần

            870,000

          834,000

830

Phẫu thuật

Cắt u kết mạc không vá

            755,000

          750,000

831

Phẫu thuật

Cắt polyp ống tai

          1,990,000

        1,938,000

832

Phẫu thuật

Cắt polyp ống tai

            602,000

          589,000

833

Phẫu thuật

Cắt u vú lành  tính

          2,862,000

        2,753,000

834

Phẫu thuật

Nắn sống mũi sau chấn thương

          2,672,000

        2,620,000

835

Phẫu thuật

Mổ bóc nhân xơ vú

            984,000

          947,000

836

Phẫu thuật

Cắt polyp cổ tử cung

          1,935,000

        1,868,000

837

Phẫu thuật

Cắt u nang buồng trứng xoắn

          2,944,000

        2,835,000

838

Phẫu thuật

Cắt u nang buồng trứng

          2,944,000

        2,835,000

839

Phẫu thuật

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

          2,944,000

        2,835,000

840

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

          2,944,000

        2,835,000

841

Phẫu thuật

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

          2,761,000

        2,677,000

842

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

          3,816,000

        3,630,000

843

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

          3,093,000

        2,958,000

844

Phẫu thuật

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

          3,950,000

        3,809,000

845

Phẫu thuật

Chích áp xe thành sau họng

            729,000

          713,000

846

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

          6,116,000

        5,944,000

847

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

          5,558,000

        5,386,000

848

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ

          5,558,000

        5,386,000

849

Phẫu thuật

Cắt u buồng trứng qua nội soi

          5,071,000

        4,899,000

850

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

          5,071,000

        4,899,000

851

Phẫu thuật

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

            705,000

          679,000

852

Phẫu thuật

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

            705,000

          679,000

853

Phẫu thuật

Cắt các u lành vùng cổ

          2,627,000

        2,507,000

854

Phẫu thuật

Cắt các u nang giáp móng

          2,133,000

        2,071,000

855

Phẫu thuật

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

          2,562,000

        2,461,000

856

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

            638,000

          614,000

857

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

          2,963,000

        2,828,000

858

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

          3,750,000

        3,609,000

859

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

          3,708,000

        3,609,000

860

Phẫu thuật

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

          4,616,000

        4,381,000

861

Phẫu thuật

Thương tích bàn tay phức tạp

          4,616,000

        4,381,000

862

Phẫu thuật

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

          2,887,000

        2,752,000

863

Phẫu thuật

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng

          7,275,000

        7,055,000

864

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

          2,896,000

        4,037,000

865

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

          3,985,000

        3,850,000

866

Phẫu thuật

Nối nang tụy với hỗng tràng

          2,664,000

        2,563,000

867

Phẫu thuật

Cắt lách do chấn thương

          4,472,000

        4,284,000

868

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

          3,258,000

        3,157,000

869

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

          3,258,000

        3,157,000

870

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

          3,258,000

        3,157,000

871

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

          3,258,000

        3,157,000

872

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

          3,258,000

        3,157,000

873

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

          3,258,000

        3,157,000

874

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

875

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

          3,750,000

        3,609,000

876

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm xương

          2,887,000

        2,752,000

877

Phẫu thuật

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

          3,985,000

        3,850,000

878

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

          2,963,000

        2,828,000

879

Phẫu thuật

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

          2,963,000

        2,828,000

880

Phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

          1,731,000

        1,681,000

881

Phẫu thuật

Rút đinh các loại

          1,731,000

        1,681,000

882

Phẫu thuật

Rút chỉ thép xương ức

          1,731,000

        1,681,000

883

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

          2,562,000

        2,461,000

884

Phẫu thuật

Phẫu thuật Longo

          2,254,000

        2,153,000

885

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

          2,562,000

        2,461,000

886

Phẫu thuật

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

          2,562,000

        2,461,000

887

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

          2,887,000

        2,752,000

888

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

          2,562,000

        2,461,000

889

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

          2,562,000

        2,461,000

890

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc

          4,000,000

        4,000,000

891

Phẫu thuật

Cầm máu nhu mô gan

          5,273,000

        5,038,000

892

Phẫu thuật

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

          5,273,000

        5,038,000

893

Phẫu thuật

Cắt túi mật

          4,523,000

        4,335,000

894

Phẫu thuật

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

          4,485,000

        4,297,000

895

Phẫu thuật

Dẫn lưu nang tụy

          2,664,000

        2,563,000

896

Phẫu thuật

Nối nang tụy với dạ dày

          2,664,000

        2,563,000

897

Phẫu thuật

Phẫu thuật vết thương khớp

          2,758,000

        2,657,000

898

Phẫu thuật

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

          4,629,000

        4,441,000

899

Phẫu thuật

Cắt nhiều đoạn ruột non

          4,629,000

        4,441,000

900

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

          2,832,000

        2,709,000

901

Phẫu thuật

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

          4,293,000

        4,105,000

902

Phẫu thuật

Nối tắt ruột non - ruột non

          4,293,000

        4,105,000

903

Phẫu thuật

Cắt mạc nối lớn

          4,670,000

        4,482,000

904

Phẫu thuật

Cắt bỏ u mạc nối lớn

          4,670,000

        4,482,000

905

Phẫu thuật

Cắt u mạc treo ruột

          4,670,000

        4,482,000

906

Phẫu thuật

Cắt ruột thừa đơn thuần

          2,561,000

        2,460,000

907

Phẫu thuật

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

          2,561,000

        2,460,000

908

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

          3,985,000

        3,850,000

909

Phẫu thuật

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

          2,561,000

        2,460,000

910

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

          2,832,000

        2,709,000

911

Phẫu thuật

Làm hậu môn nhân tạo

          2,514,000

        2,447,000

912

Phẫu thuật

Làm hậu môn nhân tạo

          2,514,000

        2,447,000

913

Phẫu thuật

Lấy dị vật trực tràng

          3,579,000

        3,414,000

914

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

          2,562,000

        2,461,000

915

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

          2,562,000

        2,461,000

916

Phẫu thuật

Mở thông dạ dày

          2,514,000

        2,447,000

917

Phẫu thuật

Mở bụng thăm dò

          2,514,000

        2,447,000

918

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

          3,750,000

        3,609,000

919

Phẫu thuật

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

          2,514,000

        2,447,000

920

Phẫu thuật

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

          3,579,000

        3,414,000

921

Phẫu thuật

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

          2,514,000

        2,447,000

922

Phẫu thuật

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

          3,579,000

        3,414,000

923

Phẫu thuật

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

          2,498,000

        2,416,000

924

Phẫu thuật

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

          3,579,000

        3,414,000

925

Phẫu thuật

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

          3,579,000

        3,414,000

926

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

          6,686,000

        6,404,000

927

Phẫu thuật

Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

          3,732,000

        7,227,000

928

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

          3,750,000

        3,609,000

929

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi

          6,686,000

        6,404,000

930

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

          6,686,000

        6,404,000

931

Phẫu thuật

Lấy sỏi bàng quang [PT mở]

          4,098,000

        3,910,000

932

Phẫu thuật

Cắt bỏ tinh hoàn

          2,321,000

        2,254,000

933

Phẫu thuật

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

          2,321,000

        2,254,000

934

Phẫu thuật

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

          2,318,000

        2,167,000

935

Phẫu thuật

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

          2,318,000

        2,167,000

936

Phẫu thuật

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

          1,756,000

        1,689,000

937

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

          6,799,000

        6,567,000

938

Phẫu thuật

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

          6,686,000

        6,404,000

939

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

          3,750,000

        3,609,000

940

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi

          6,686,000

        6,404,000

941

Phẫu thuật

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

          2,664,000

        2,563,000

942

Phẫu thuật

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

          3,325,000

        3,167,000

943

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt cụt chi

          3,741,000

        3,640,000

944

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

          2,887,000

        2,752,000

945

Phẫu thuật

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

          2,887,000

        2,752,000

946

Phẫu thuật

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

          2,887,000

        2,752,000

947

Phẫu thuật

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm

            705,000

          679,000

948

Phẫu thuật

Cắt polyp ống tai

          1,990,000

        1,938,000

949

Phẫu thuật

Mổ bóc nhân xơ vú

            984,000

          947,000

950

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

951

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

          4,289,000

        4,117,000

952

Phẫu thuật

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

          3,258,000

        3,157,000

953

Phẫu thuật

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

            186,000

          173,000

954

Phẫu thuật

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

          2,477,000

        2,319,000

955

Phẫu thuật

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

          4,728,000

        4,335,000

956

Phẫu thuật

Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp

            934,000

          895,000

957

Phẫu thuật

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

          1,234,000

        1,200,000

958

Phẫu thuật

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

          1,234,000

        1,200,000

959

Phẫu thuật

Đóng lỗ dò đường lệ

          1,440,000

        1,379,000

960

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi

          3,750,000

        3,609,000

961

Phẫu thuật

Đóng lỗ dò đường lệ

            809,000

          774,000

962

Phẫu thuật

Chích dẫn lưu túi lệ

              78,400

            75,600

963

Phẫu thuật

Bơm hơi / khí tiền phòng

            740,000

          704,000

964

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,235,000

        1,189,000

965

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

            638,000

          614,000

966

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,417,000

        1,356,000

967

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

            845,000

          809,000

968

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,068,000

        1,020,000

969

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,640,000

        1,563,000

970

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,837,000

        1,745,000

971

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối

          3,750,000

        3,609,000

972

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm tái phát

          1,236,000

        1,176,000

973

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng

          5,659,000

        5,531,000

974

Phẫu thuật

Phẫu thuật rò khe mang I

          4,623,000

        4,495,000

975

Phẫu thuật

Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

          4,623,000

        4,495,000

976

Phẫu thuật

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ

          2,814,000

        2,722,000

977

Phẫu thuật

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

          3,002,000

        2,867,000

978

Phẫu thuật

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

            820,000

          768,000

979

Phẫu thuật

Phẫu thuật nạo túi lợi

              74,000

            67,900

980

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

            207,000

          194,000

981

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

            342,000

          320,000

982

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

          3,750,000

        3,609,000

983

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

            342,000

          320,000

984

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

            335,000

          320,000

985

Phẫu thuật

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng

            335,000

          320,000

986

Phẫu thuật

Nhổ răng vĩnh viễn

            207,000

          194,000

987

Phẫu thuật

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

            460,000

          447,000

988

Phẫu thuật

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

            460,000

          447,000

989

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

          2,241,000

        2,084,000

990

Phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

          2,241,000

        2,084,000

991

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

          2,461,000

        2,303,000

992

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

          2,448,000

        2,262,000

993

Phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày

          3,750,000

        3,609,000

994

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

          2,448,000

        2,262,000

995

Phẫu thuật

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

          3,325,000

        3,167,000

996

Phẫu thuật

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

          3,325,000

        3,167,000

997

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

            705,000

          679,000

998

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên

            705,000

          679,000

999

Phẫu thuật

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

          4,228,000

        4,040,000

1000

Phẫu thuật

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

          2,790,000

        2,689,000

1001

Phẫu thuật

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu

          1,965,000

        1,793,000

1002

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)

            724,000

          689,000

1003

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)

          1,234,000

        1,200,000

1004

Phẫu thuật

Phẫu thuật tháo khớp chi

          3,741,000

        3,640,000

1005

Phẫu thuật

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

          3,325,000

        3,167,000

1006

Phẫu thuật

Khâu vết thương vùng môi

          1,242,000

        1,136,000

1007

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

          1,334,000

        1,314,000

1008

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

            834,000

          819,000

1009

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

            705,000

          679,000

1010

Phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

          2,963,000

        2,828,000

1011

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

          2,955,000

        2,865,000

1012

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

          2,955,000

        2,865,000

1013

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên]

          3,040,000

        2,973,000

1014

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

          2,887,000

        2,752,000

1015

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện [gây tê hoặc gây mê]

          1,648,000

        3,679,000

1016

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng Coblator [gây mê]]

          1,648,000

        2,303,000

1017

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện]

          1,648,000

        3,679,000

1018

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

          2,564,000

        1,793,000

1019

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

          2,564,000

        2,460,000

1020

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

          2,896,000

        2,460,000

1021

Phẫu thuật

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

            705,000

        2,507,000

1022

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

          2,564,000

        1,793,000

1023

Phẫu thuật

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

          2,564,000

        2,460,000

1024

Phẫu thuật

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

          3,985,000

        3,850,000

1025

Phẫu thuật

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

          3,985,000

        3,850,000

1026

Phẫu thuật

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

          2,887,000

        2,752,000

1027

Phẫu thuật

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

            705,000

 

1028

Phẫu thuật

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

          1,731,000

 

1029

Siêu âm

Siêu âm ổ bụng [nam]

              43,900

            49,000

1030

Siêu âm

Siêu âm ổ bụng [nữ]

              43,900

            49,000

1031

Siêu âm

Siêu âm tuyến giáp

              43,900

            49,000

1032

Siêu âm

Siêu âm các tuyến nước bọt

              43,900

            49,000

1033

Siêu âm

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

              43,900

            49,000

1034

Siêu âm

Siêu âm hạch vùng cổ

              43,900

            49,000

1035

Siêu âm

Siêu âm màng phổi

              43,900

            49,000

1036

Siêu âm

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [nam]

              43,900

            49,000

1037

Siêu âm

Siêu âm tử cung phần phụ

              43,900

            49,000

1038

Siêu âm

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [thai đôi]

              43,900

            49,000

1039

Siêu âm

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

              43,900

            49,000

1040

Siêu âm

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

            181,000

          176,000

1041

Siêu âm

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

              43,900

            49,000

1042

Siêu âm

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

              43,900

            49,000

1043

Siêu âm

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

              43,900

            49,000

1044

Siêu âm

Siêu âm tuyến vú hai bên

              43,900

            49,000

1045

Siêu âm

Siêu âm tinh hoàn hai bên

              43,900

            49,000

1046

Siêu âm

Siêu âm dương vật

              43,900

            49,000

1047

Siêu âm

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

              43,900

            49,000

1048

Siêu âm

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

              43,900

            49,000

1049

Siêu âm

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [dưới 9 tuần]

              43,900

            49,000

1050

Siêu âm

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [9 đến 13 tuần]

              43,900

            49,000

1051

Thủ thuật

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

              11,400

            10,000

1052

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            237,000

          224,000

1053

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            305,000

          286,000

1054

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            257,000

          244,000

1055

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            178,000

          172,000

1056

Thủ thuật

Cắt chỉ

              32,900

            30,000

1057

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)]

              82,100

            75,300

1058

Thủ thuật

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

 

 

1059

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]

              57,600

            55,000

1060

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

            112,000

          109,000

1061

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

            179,000

          174,000

1062

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

            240,000

          227,000

1063

Thủ thuật

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]

            134,000

          129,000

1064

Thủ thuật

Cắt chỉ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]

              32,900

            30,000

1065

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

            112,000

          109,000

1066

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

            179,000

          174,000

1067

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

            240,000

          227,000

1068

Thủ thuật

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]

              57,600

            55,000

1069

Thủ thuật

Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]

              82,400

            79,600

1070

Thủ thuật

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

            143,000

 

1071

Thủ thuật

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

            479,000

 

1072

Thủ thuật

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

              55,000

            45,900

1073

Thủ thuật

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ]

            242,000

          235,000

1074

Thủ thuật

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ]

            242,000

          235,000

1075

Thủ thuật

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ]

            410,000

          392,000

1076

Thủ thuật

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em [ Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ]

            410,000

          392,000

1077

Thủ thuật

Thay băng điều trị vết thương mạn tính [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ]

            246,000

          233,000

1078

Thủ thuật

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng [ Truyền tĩnh mạch ]

              21,400

            20,000

1079

Thủ thuật

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng [ Thủ thuật loại II [Bỏng] ]

            333,000

          313,000

1080

Thủ thuật

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [ Thủ thuật loại III [Bỏng] ]

            182,000

          170,000

1081

Thủ thuật

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

            719,000

          704,000

1082

Thủ thuật

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép [ Thủ thuật loại I  [Bỏng] ]

            558,000

          523,000

1083

Thủ thuật

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da [ Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da ]

            195,000

          181,000

1084

Thủ thuật

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

              61,400

            84,300

1085

Thủ thuật

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1086

Thủ thuật

Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài ]

            213,000

          187,000

1087

Thủ thuật

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1088

Thủ thuật

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1089

Thủ thuật

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1090

Thủ thuật

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- Né [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài ]

            213,000

          187,000

1091

Thủ thuật

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1092

Thủ thuật

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) [ Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc ]

            285,000

          259,000

1093

Thủ thuật

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1094

Thủ thuật

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn [ Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn ]

            332,000

          314,000

1095

Thủ thuật

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện [ Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng ]

            333,000

          307,000

1096

Thủ thuật

Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1097

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ]

            653,000

          640,000

1098

Thủ thuật

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

              20,400

            17,600

1099

Thủ thuật

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [ Bơm rửa khoang màng phổi ]

            216,000

          203,000

1100

Thủ thuật

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [ Cấp cứu ngừng tuần hoàn ]

            479,000

          458,000

1101

Thủ thuật

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm ]

              57,600

            55,000

1102

Thủ thuật

Rửa dạ dày cấp cứu

            119,000

          106,000

1103

Thủ thuật

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

            589,000

          576,000

1104

Thủ thuật

Rửa màng bụng cấp cứu [ Sinh thiết màng phổi ]

            431,000

          418,000

1105

Thủ thuật

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) [ Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá ]

            831,000

          812,000

1106

Thủ thuật

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

              43,900

            49,000

1107

Thủ thuật

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

              43,900

            49,000

1108

Thủ thuật

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

              43,900

            49,000

1109

Thủ thuật

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1110

Thủ thuật

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

              43,900

            49,000

1111

Thủ thuật

Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1112

Thủ thuật

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [ Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] ]

            459,000

          430,000

1113

Thủ thuật

Soi đáy mắt cấp cứu [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1114

Thủ thuật

Chọc dẫn lư­u ổ áp xe dưới siêu âm [ Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ]

            597,000

        2,058,000

1115

Thủ thuật

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng ]

            134,000

          129,000

1116

Thủ thuật

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng ]

            179,000

          174,000

1117

Thủ thuật

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng ]

            240,000

          227,000

1118

Thủ thuật

Chọc dịch tuỷ sống

            107,000

          100,000

1119

Thủ thuật

Thay canuyn mở khí quản

            247,000

          241,000

1120

Thủ thuật

Thay ống nội khí quản [ Đặt nội khí quản ]

            568,000

          555,000

1121

Thủ thuật

Thông bàng quang [ Thông đái ]

              90,100

            85,400

1122

Thủ thuật

Thụt giữ [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1123

Thủ thuật

Thụt tháo [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1124

Thủ thuật

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

            247,000

          234,000

1125

Thủ thuật

Chọc dò ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1126

Thủ thuật

Vận động trị liệu hô hấp [ Vật lý trị liệu hô hấp ]

              30,100

            29,000

1127

Thủ thuật

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter [ Chọc hút khí màng phổi ]

            143,000

          136,000

1128

Thủ thuật

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [ Bơm rửa khoang màng phổi ]

            216,000

          203,000

1129

Thủ thuật

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

            247,000

          234,000

1130

Thủ thuật

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [ Cố định gãy xương sườn ]

              49,900

            46,500

1131

Thủ thuật

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ [ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục ]

            185,000

          183,000

1132

Thủ thuật

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ [ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục ]

            185,000

          183,000

1133

Thủ thuật

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            678,000

          658,000

1134

Thủ thuật

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính ]

          1,199,000

        1,179,000

1135

Thủ thuật

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng [ Thay canuyn mở khí quản ]

            247,000

          241,000

1136

Thủ thuật

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [ Cắt chỉ ]

              32,900

            30,000

1137

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [ Truyền tĩnh mạch ]

              21,400

            20,000

1138

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

            653,000

          640,000

1139

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

          1,126,000

        1,113,000

1140

Thủ thuật

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ]

            762,000

          713,000

1141

Thủ thuật

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ]

            762,000

          713,000

1142

Thủ thuật

Đặt ống nội khí quản

            568,000

          555,000

1143

Thủ thuật

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [ Thủ thuật loại I [HSCC - CĐ] ]

            762,000

          713,000

1144

Thủ thuật

Đặt ống thông dạ dày

              90,100

            85,400

1145

Thủ thuật

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang [ Thông đái ]

              90,100

            85,400

1146

Thủ thuật

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ]

            373,000

          360,000

1147

Thủ thuật

Đặt ống thông hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1148

Thủ thuật

Định nhóm máu tại giường

              39,100

            38,000

1149

Thủ thuật

Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần [ Định tính thuốc gây ngộ độc [1 chỉ tiêu] ]

            113,000

          105,000

1150

Thủ thuật

Đo các chất khí trong máu [ Khí máu ]

            215,000

          212,000

1151

Thủ thuật

Đo lactat trong máu

              96,900

            95,400

1152

Thủ thuật

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

              32,000

            45,900

1153

Thủ thuật

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [ Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) ]

            317,000

          295,000

1154

Thủ thuật

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [ Hút đờm ]

              11,100

            10,000

1155

Thủ thuật

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

              11,100

            10,000

1156

Thủ thuật

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

              20,400

            17,600

1157

Thủ thuật

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

              20,400

            17,600

1158

Thủ thuật

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

            719,000

          704,000

1159

Thủ thuật

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

            719,000

          704,000

1160

Thủ thuật

Mở màng phổi cấp cứu

            596,000

          583,000

1161

Thủ thuật

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

            596,000

          583,000

1162

Thủ thuật

Mở thông bàng quang trên xương mu [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ]

            373,000

          360,000

1163

Thủ thuật

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

            719,000

        2,191,000

1164

Thủ thuật

Rửa bàng quang lấy máu cục

            198,000

          185,000

1165

Thủ thuật

Bóc giả mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] ]

              82,100

            75,300

1166

Thủ thuật

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) ]

              82,100

            75,300

1167

Thủ thuật

Bơm rửa lệ đạo

              36,700

            35,000

1168

Thủ thuật

Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [ Thông lệ đạo hai mắt ]

              94,400

            89,900

1169

Thủ thuật

Bơm thông lệ đạo [một mắt] [ Thông lệ đạo một mắt ]

              59,400

            57,200

1170

Thủ thuật

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [ Thủ thuật loại I [Nhãn khoa] ]

            339,000

          337,000

1171

Thủ thuật

Cắt bỏ chắp có bọc [ Chích chắp/ lẹo ]

              78,400

            75,600

1172

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

              32,900

            30,000

1173

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu giác mạc

              32,900

            30,000

1174

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu kết mạc

              32,900

            30,000

1175

Thủ thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

              32,900

            30,000

1176

Thủ thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

              32,900

            30,000

1177

Thủ thuật

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [ Chích chắp/ lẹo ]

              78,400

            75,600

1178

Thủ thuật

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) [ Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) ]

              59,500

            55,400

1179

Thủ thuật

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1180

Thủ thuật

Soi đáy mắt bằng Schepens [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1181

Thủ thuật

Soi đáy mắt trực tiếp [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1182

Thủ thuật

Soi góc tiền phòng [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1183

Thủ thuật

Tập nhược thị [ Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị ]

              31,700

            27,000

1184

Thủ thuật

Test phát hiện khô mắt [ Test thử cảm giác giác mạc ]

              39,600

            36,900

1185

Thủ thuật

Test thử cảm giác giác mạc

              39,600

            36,900

1186

Thủ thuật

Theo dõi nhãn áp 3 ngày [ Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm ]

            107,000

            97,900

1187

Thủ thuật

Tiêm cạnh nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ]

              47,500

            44,600

1188

Thủ thuật

Tiêm dưới kết mạc [ Tiêm dưới kết mạc một mắt ]

              47,500

            44,600

1189

Thủ thuật

Tiêm hậu nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ]

              47,500

            44,600

1190

Thủ thuật

Xác định sơ đồ song thị [ Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản ]

              63,800

            58,600

1191

Thủ thuật

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

              11,400

            10,000

1192

Thủ thuật

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm [1 tư thế] ]

              50,200

            47,000

1193

Thủ thuật

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm [2 tư thế] ]

              56,200

            53,000

1194

Thủ thuật

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp X-quang số hóa 1 phim ]

              65,400

            69,000

1195

Thủ thuật

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [ Chụp X-quang số hóa 2 phim ]

              97,200

            94,000

1196

Thủ thuật

Chụp lỗ thị giác [ Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm [1 tư thế] ]

              50,200

            47,000

1197

Thủ thuật

Chụp lỗ thị giác [ Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm [2 tư thế] ]

              56,200

            53,000

1198

Thủ thuật

Chụp lỗ thị giác [ Chụp X-quang số hóa 1 phim ]

              65,400

            69,000

1199

Thủ thuật

Chụp lỗ thị giác [ Chụp X-quang số hóa 2 phim ]

              97,200

            94,000

1200

Thủ thuật

Điện di điều trị

              20,400

            17,600

1201

Thủ thuật

Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) [ Cắt mống mắt chu biên bằng Laser ]

            312,000

          300,000

1202

Thủ thuật

Đo biên độ điều tiết

              63,800

            58,600

1203

Thủ thuật

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

              59,100

            55,000

1204

Thủ thuật

Đo độ dày giác mạc [ Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc ]

            133,000

          129,000

1205

Thủ thuật

Đo độ lác

              63,800

            58,600

1206

Thủ thuật

Đo độ lồi

              54,800

            49,600

1207

Thủ thuật

Đo độ sâu tiền phòng [ Thủ thuật loại II [Nhãn khoa] ]

            192,000

          191,000

1208

Thủ thuật

Đo khúc xạ giác mạc Javal

              36,200

            34,000

1209

Thủ thuật

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

              29,900

            28,400

1210

Thủ thuật

Đo khúc xạ máy

                9,900

              8,800

1211

Thủ thuật

Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

              25,900

            23,700

1212

Thủ thuật

Đo sắc giác

              65,900

            60,000

1213

Thủ thuật

Đo thị giác 2 mắt

              63,800

            58,600

1214

Thủ thuật

Đo thị trường chu biên

              28,800

            28,000

1215

Thủ thuật

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

              28,800

            28,000

1216

Thủ thuật

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

              47,900

            45,700

1217

Thủ thuật

Lấy calci kết mạc

              35,200

            33,000

1218

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc sâu [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] ]

            665,000

          640,000

1219

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc sâu [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] ]

            327,000

          314,000

1220

Thủ thuật

Lấy dị vật kết mạc [ Lấy dị vật kết mạc nông một mắt ]

              64,400

            61,600

1221

Thủ thuật

Lấy máu làm huyết thanh

              54,800

            49,200

1222

Thủ thuật

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

              35,200

            33,000

1223

Thủ thuật

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

            107,000

            97,900

1224

Thủ thuật

Rạch áp xe mi [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1225

Thủ thuật

Rạch áp xe túi lệ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1226

Thủ thuật

Rửa cùng đồ 1 mắt

              41,600

            39,000

1227

Thủ thuật

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Phụ cấp)

 

            39,200

1228

Thủ thuật

Hút thai dưới 12 tuần (Phụ cấp)

 

          155,000

1229

Thủ thuật

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

            144,000

          135,000

1230

Thủ thuật

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [ Rửa bàng quang ]

            198,000

          185,000

1231

Thủ thuật

Bột Corset Minerve,Cravate [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1232

Thủ thuật

Bột Corset Minerve,Cravate [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1233

Thủ thuật

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

            107,000

          100,000

1234

Thủ thuật

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca [ Thủ thuật đặc biệt [Ngoại khoa] ]

            979,000

          932,000

1235

Thủ thuật

Dẫn lưu đài bể thận qua da [ Đặt sonde JJ niệu quản ]

            917,000

          904,000

1236

Thủ thuật

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm [ Đặt sonde JJ niệu quản ]

            917,000

          904,000

1237

Thủ thuật

Nắm, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1238

Thủ thuật

Nắm, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1239

Thủ thuật

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1240

Thủ thuật

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1241

Thủ thuật

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1242

Thủ thuật

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1243

Thủ thuật

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1244

Thủ thuật

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1245

Thủ thuật

Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1246

Thủ thuật

Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1247

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1248

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1249

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1250

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1251

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1252

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1253

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1254

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1255

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1256

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1257

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1258

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1259

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1260

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1261

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1262

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1263

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1264

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1265

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1266

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1267

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1268

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1269

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1270

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1271

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1272

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1273

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1274

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1275

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1276

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1277

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1278

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1279

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1280

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1281

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1282

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1283

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1284

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1285

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1286

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1287

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1288

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1289

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1290

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1291

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1292

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1293

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1294

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1295

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1296

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1297

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1298

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1299

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương gót [ Nắn, bó gẫy xương gót ]

            144,000

          135,000

1300

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1301

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1302

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1303

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1304

Thủ thuật

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1305

Thủ thuật

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1306

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1307

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1308

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ]

            319,000

          310,000

1309

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ]

            164,000

          155,000

1310

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1311

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1312

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ]

            714,000

          701,000

1313

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ]

            324,000

          306,000

1314

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ]

            714,000

          701,000

1315

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ]

            324,000

          306,000

1316

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1317

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1318

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ]

            319,000

          310,000

1319

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ]

            164,000

          155,000

1320

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1321

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1322

Thủ thuật

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1323

Thủ thuật

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1324

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ]

            644,000

          635,000

1325

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ]

            274,000

          265,000

1326

Thủ thuật

Nong niệu đạo [ Nong niệu đạo và đặt thông đái ]

            241,000

          228,000

1327

Thủ thuật

Bơm rửa khoang màng phổi [ Bơm rửa khoang màng phổi ]

            216,000

          203,000

1328

Thủ thuật

Rửa dạ dày cấp cứu

            119,000

          106,000

1329

Thủ thuật

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe [ Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe ]

            178,000

          172,000

1330

Thủ thuật

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng [ Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng ]

            558,000

          547,000

1331

Thủ thuật

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            176,000

          169,000

1332

Thủ thuật

Siêu âm Doppler mạch máu [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1333

Thủ thuật

Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1334

Thủ thuật

Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1335

Thủ thuật

Siêu âm Doppler tim [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1336

Thủ thuật

Siêu âm khớp (một vị trí)

              43,900

            49,000

1337

Thủ thuật

Siêu âm màng phổi cấp cứu

              43,900

            49,000

1338

Thủ thuật

Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1339

Thủ thuật

Sinh thiết màng phổi mù [ Sinh thiết màng phổi ]

            431,000

          418,000

1340

Thủ thuật

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh [ Thủ thuật loại II [Nội khoa] ]

            319,000

          301,000

1341

Thủ thuật

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân [ Hồng cầu trong phân test nhanh ]

              65,600

            63,200

1342

Thủ thuật

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng ]

            134,000

          129,000

1343

Thủ thuật

Thay canuyn mở khí quản

            247,000

          241,000

1344

Thủ thuật

Chọc dò dịch màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1345

Thủ thuật

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1346

Thủ thuật

Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1347

Thủ thuật

Chọc dò dịch não tuỷ [ Chọc dò tuỷ sống ]

            107,000

          100,000

1348

Thủ thuật

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1349

Thủ thuật

Chọc dò màng ngoài tim

            247,000

          234,000

1350

Thủ thuật

Tiêm khớp bàn ngón chân

              91,500

            86,400

1351

Thủ thuật

Tiêm khớp bàn ngón tay

              91,500

            86,400

1352

Thủ thuật

Tiêm khớp cổ chân

              91,500

            86,400

1353

Thủ thuật

Tiêm khớp cổ tay

              91,500

            86,400

1354

Thủ thuật

Tiêm khớp đòn- cùng vai

              91,500

            86,400

1355

Thủ thuật

Tiêm khớp đốt ngón tay

              91,500

            86,400

1356

Thủ thuật

Tiêm khớp gối

              91,500

            86,400

1357

Thủ thuật

Tiêm khớp háng

              91,500

            86,400

1358

Thủ thuật

Tiêm khớp khuỷu tay

              91,500

            86,400

1359

Thủ thuật

Tiêm khớp thái dương hàm

              91,500

            86,400

1360

Thủ thuật

Tiêm khớp ức - sườn

              91,500

            86,400

1361

Thủ thuật

Tiêm khớp ức đòn

              91,500

            86,400

1362

Thủ thuật

Tiêm khớp vai

              91,500

            86,400

1363

Thủ thuật

Tiêm ngoài màng cứng [ Thủ thuật loại II [Nội khoa] ]

            319,000

          301,000

1364

Thủ thuật

Vận động trị liệu hô hấp [ Vật lý trị liệu hô hấp ]

              30,100

            29,000

1365

Thủ thuật

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ]

            247,000

          234,000

1366

Thủ thuật

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

              50,700

            87,000

1367

Thủ thuật

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ]

            373,000

          360,000

1368

Thủ thuật

Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ]

            373,000

          360,000

1369

Thủ thuật

Chọc hút khí màng phổi [ Chọc hút khí màng phổi ]

            143,000

          136,000

1370

Thủ thuật

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

            110,000

          104,000

1371

Thủ thuật

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            176,000

          169,000

1372

Thủ thuật

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1373

Thủ thuật

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            176,000

          169,000

1374

Thủ thuật

Dẫn lưu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ]

            247,000

          234,000

1375

Thủ thuật

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính ]

          1,199,000

        1,179,000

1376

Thủ thuật

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            678,000

          658,000

1377

Thủ thuật

Đặt nội khí quản 2 nòng

            568,000

          555,000

1378

Thủ thuật

Đặt ống thông dạ dày

              90,100

            85,400

1379

Thủ thuật

Đặt ống thông hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1380

Thủ thuật

Đặt sonde bàng quang [ Thông đái ]

              90,100

            85,400

1381

Thủ thuật

Đo độ nhớt dịch khớp [ Đo độ nhớt [độ quánh] máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác [tính cho một loại] ]

              51,900

            50,400

1382

Thủ thuật

Ghi điện não thường quy

              64,300

            69,600

1383

Thủ thuật

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

            185,000

          183,000

1384

Thủ thuật

Hút dịch khớp cổ chân

            114,000

          109,000

1385

Thủ thuật

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1386

Thủ thuật

Hút dịch khớp cổ tay

            114,000

          109,000

1387

Thủ thuật

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1388

Thủ thuật

Hút dịch khớp gối

            114,000

          109,000

1389

Thủ thuật

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1390

Thủ thuật

Hút dịch khớp háng

            114,000

          109,000

1391

Thủ thuật

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1392

Thủ thuật

Hút dịch khớp khuỷu

            114,000

          109,000

1393

Thủ thuật

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1394

Thủ thuật

Hút dịch khớp vai

            114,000

          109,000

1395

Thủ thuật

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1396

Thủ thuật

Hút đờm hầu họng

              11,100

            10,000

1397

Thủ thuật

Hút nang bao hoạt dịch

            114,000

          109,000

1398

Thủ thuật

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

            125,000

          118,000

1399

Thủ thuật

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [ Chọc hút hạch hoặc u ]

            110,000

          104,000

1400

Thủ thuật

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            152,000

          145,000

1401

Thủ thuật

Khí dung thuốc giãn phế quản

              20,400

            17,600

1402

Thủ thuật

Nghiệm pháp Atropin [ Holter điện tâm đồ/ huyết áp ]

            198,000

          191,000

1403

Thủ thuật

Nội soi hậu môn ống cứng [ Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte ]

            137,000

          124,000

1404

Thủ thuật

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ [ Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ ]

            243,000

          228,000

1405

Thủ thuật

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ]

            244,000

          231,000

1406

Thủ thuật

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

            433,000

          410,000

1407

Thủ thuật

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi [ Thủ thuật loại I [Nội khoa] ]

            580,000

          541,000

1408

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ]

            189,000

          179,000

1409

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết [ Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte ]

            137,000

          124,000

1410

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống mềm [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ]

            189,000

          179,000

1411

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ]

            189,000

          179,000

1412

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết [ Nội soi trực tràng có sinh thiết ]

            291,000

          278,000

1413

Thủ thuật

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết [ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết ]

            189,000

          179,000

1414

Thủ thuật

Rửa bàng quang

            198,000

          185,000

1415

Thủ thuật

Rửa bàng quang lấy máu cục

            198,000

          185,000

1416

Thủ thuật

Tiêm Khớp

 

            86,400

1417

Thủ thuật

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [ Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục ]

            893,000

          870,000

1418

Thủ thuật

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [ Đặt sonde JJ niệu quản ]

            917,000

          904,000

1419

Thủ thuật

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [ Lấy sỏi niệu quản qua nội soi ]

            944,000

          918,000

1420

Thủ thuật

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị

            728,000

        2,191,000

1421

Thủ thuật

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ]

            513,000

          500,000

1422

Thủ thuật

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán [ Nội soi ổ bụng ]

            825,000

          793,000

1423

Thủ thuật

Nội soiTMH huỳnh quang [ Nội soiTMH ]

            104,000

          202,000

1424

Thủ thuật

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) [ Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) ]

          1,279,000

        1,253,000

1425

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán [ Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm ]

            213,000

          200,000

1426

Thủ thuật

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ]

            246,000

          233,000

1427

Thủ thuật

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại II [Nội tiết] ]

            392,000

          369,000

1428

Thủ thuật

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại I [Nội tiết] ]

            616,000

          575,000

1429

Thủ thuật

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại I [Nội tiết] ]

            616,000

          575,000

1430

Thủ thuật

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [ Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính ]

            246,000

          233,000

1431

Thủ thuật

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1432

Thủ thuật

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường [ Thủ thuật loại II [Nội tiết] ]

            392,000

          369,000

1433

Thủ thuật

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp [ Chọc hút dịch điều trị u nang giáp ]

            166,000

          161,000

1434

Thủ thuật

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            221,000

          214,000

1435

Thủ thuật

Chọc hút tế bào tuyến giáp [ Chọc hút tế bào tuyến giáp ]

            110,000

          104,000

1436

Thủ thuật

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm [ Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            151,000

          144,000

1437

Thủ thuật

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

            258,000

          245,400

1438

Thủ thuật

Áp lạnh Amidan [ Đốt Amidan áp lạnh ]

            193,000

          180,000

1439

Thủ thuật

Bẻ cuốn dưới

            133,000

          120,000

1440

Thủ thuật

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

            144,000

          135,000

1441

Thủ thuật

Bơm rửa lệ đạo

              36,700

            35,000

1442

Thủ thuật

Bơm rửa màng phổi [ Bơm rửa khoang màng phổi ]

            216,000

          203,000

1443

Thủ thuật

Bơm thông lệ đạo [ Thông lệ đạo hai mắt ]

              94,400

            89,900

1444

Thủ thuật

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) [ Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) ]

            275,000

          271,000

1445

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu da

              32,900

            30,000

1446

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu giác mạc

              32,900

            30,000

1447

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu kết mạc

              32,900

            30,000

1448

Thủ thuật

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [ Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]

            178,000

          172,000

1449

Thủ thuật

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới [ Cắt lợi trùm ]

            158,000

          151,000

1450

Thủ thuật

Chăm sóc lỗ mở khí quản [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm ]

              57,600

            55,000

1451

Thủ thuật

Chích áp xe quanh Amidan [ Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] ]

            263,000

          250,000

1452

Thủ thuật

Chích áp xe quanh Amidan [ Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] ]

            729,000

          713,000

1453

Thủ thuật

Chích áp xe tuyến Bartholin

            831,000

          783,000

1454

Thủ thuật

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [ Chích chắp/ lẹo ]

              78,400

            75,600

1455

Thủ thuật

Chích hạch viêm mủ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1456

Thủ thuật

Chích nhọt ống tai ngoài [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1457

Thủ thuật

Rửa dạ dày cấp cứu

            119,000

          106,000

1458

Thủ thuật

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

            589,000

          576,000

1459

Thủ thuật

Chích rạch áp xe nhỏ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1460

Thủ thuật

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe [ Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe ]

            178,000

          172,000

1461

Thủ thuật

Chích rạch màng nhĩ

              61,200

            58,000

1462

Thủ thuật

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1463

Thủ thuật

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

              43,900

            49,000

1464

Thủ thuật

Siêu âm màng phổi

              43,900

            49,000

1465

Thủ thuật

Siêu âm tim cấp cứu tại giường [ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu ]

            222,000

          211,000

1466

Thủ thuật

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1467

Thủ thuật

Soi đáy mắt cấp cứu [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1468

Thủ thuật

Soi đáy mắt trực tiếp [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1469

Thủ thuật

Soi góc tiền phòng [ Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng ]

              52,500

            49,600

1470

Thủ thuật

Tập nhược thị [ Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị ]

              31,700

            27,000

1471

Thủ thuật

Chọc áp xe gan qua siêu âm [ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            152,000

          145,000

1472

Thủ thuật

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

            521,000

          511,000

1473

Thủ thuật

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

            377,000

          370,000

1474

Thủ thuật

Test nội bì [ Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh ]

            475,000

          468,000

1475

Thủ thuật

Test nội bì [ Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh ]

            389,000

          382,000

1476

Thủ thuật

Chọc dịch màng bụng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1477

Thủ thuật

Thay canuyn mở khí quản

            247,000

          241,000

1478

Thủ thuật

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ [ Holter điện tâm đồ/ huyết áp ]

            198,000

          191,000

1479

Thủ thuật

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [ Thở máy (01 ngày điều trị) ]

            559,000

          533,000

1480

Thủ thuật

Chọc dịch tuỷ sống

            107,000

          100,000

1481

Thủ thuật

Thông tiểu [ Thông đái ]

              90,100

            85,400

1482

Thủ thuật

Thông vòi nhĩ [ Thông vòi nhĩ ]

              86,600

            81,900

1483

Thủ thuật

Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1484

Thủ thuật

Thụt tháo phân [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1485

Thủ thuật

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

            247,000

          234,000

1486

Thủ thuật

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            176,000

          169,000

1487

Thủ thuật

Tiêm bắp thịt [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ]

              11,400

            10,000

1488

Thủ thuật

Tiêm cạnh nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ]

              47,500

            44,600

1489

Thủ thuật

Tiêm dưới da [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ]

              11,400

            10,000

1490

Thủ thuật

Tiêm dưới kết mạc [ Tiêm dưới kết mạc một mắt ]

              47,500

            44,600

1491

Thủ thuật

Tiêm hậu nhãn cầu [ Tiêm hậu nhãn cầu một mắt ]

              47,500

            44,600

1492

Thủ thuật

Chọc dò ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1493

Thủ thuật

Chọc dò túi cùng Douglas

            280,000

          267,000

1494

Thủ thuật

Tiêm tĩnh mạch [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ]

              11,400

            10,000

1495

Thủ thuật

Tiêm trong da [ Tiêm [bắp/dưới da/tĩnh mạch] ]

              11,400

            10,000

1496

Thủ thuật

Chọc dò túi cùng Douglas

            280,000

          267,000

1497

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

            212,000

          199,000

1498

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

            212,000

          199,000

1499

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

            212,000

          199,000

1500

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

            212,000

          199,000

1501

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

            212,000

          199,000

1502

Thủ thuật

Truyền tĩnh mạch [ Truyền tĩnh mạch ]

              21,400

            20,000

1503

Thủ thuật

Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh

            107,000

          100,000

1504

Thủ thuật

Vận động trị liệu bàng quang [ Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sản chậu, Pelvis floor] ]

            302,000

          296,000

1505

Thủ thuật

Chọc hút áp xe thành bụng [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1506

Thủ thuật

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [ Đường máu mao mạch ]

              15,200

            23,300

1507

Thủ thuật

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp [ Chọc hút khí màng phổi ]

            143,000

          136,000

1508

Thủ thuật

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

            247,000

          234,000

1509

Thủ thuật

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

            110,000

          104,000

1510

Thủ thuật

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1511

Thủ thuật

Chọc thăm dò màng phổi [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1512

Thủ thuật

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            176,000

          169,000

1513

Thủ thuật

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [ Cố định gãy xương sườn ]

              49,900

            46,500

1514

Thủ thuật

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [ Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] ]

            363,000

          343,000

1515

Thủ thuật

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

            835,000

          798,000

1516

Thủ thuật

Dẫn lưu dịch màng bụng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1517

Thủ thuật

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim [ Chọc dò màng tim ]

            247,000

          234,000

1518

Thủ thuật

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1519

Thủ thuật

Đặt catheter động mạch [ Đặt catheter động mạch quay ]

            546,000

          533,000

1520

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ]

            653,000

          640,000

1521

Thủ thuật

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

          1,126,000

        1,113,000

1522

Thủ thuật

Đặt nội khí quản 2 nòng

            568,000

          555,000

1523

Thủ thuật

Đặt ống nội khí quản

            568,000

          555,000

1524

Thủ thuật

Đặt ống thông dạ dày

              90,100

            85,400

1525

Thủ thuật

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [ Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm ]

            678,000

          658,000

1526

Thủ thuật

Đặt sonde hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1527

Thủ thuật

Đặt sonde hậu môn [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1528

Thủ thuật

Điện di điều trị

              20,400

            17,600

1529

Thủ thuật

Điện não đồ thường quy

              64,300

            69,600

1530

Thủ thuật

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

              97,000

            90,900

1531

Thủ thuật

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

            334,000

          316,000

1532

Thủ thuật

Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite

            247,000

          234,000

1533

Thủ thuật

Điều trị tuỷ răng sữa [ Điều trị tuỷ răng sữa một chân ]

            271,000

          261,000

1534

Thủ thuật

Điều trị tuỷ răng sữa [ Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân ]

            382,000

          369,000

1535

Thủ thuật

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [ Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc [1 lần] ]

              32,300

            30,700

1536

Thủ thuật

Đo lactat trong máu

              96,900

            95,400

1537

Thủ thuật

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

            130,000

          126,000

1538

Thủ thuật

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng [ Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ]

            148,000

          146,000

1539

Thủ thuật

Đốt lạnh họng hạt [ Đốt họng bằng khí CO2 [Bằng áp lạnh] ]

            130,000

          126,000

1540

Thủ thuật

Đốt lông xiêu

              47,900

            45,700

1541

Thủ thuật

Đốt nhiệt họng hạt [ Đốt họng hạt ]

              79,100

            75,000

1542

Thủ thuật

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

            559,000

          533,000

1543

Thủ thuật

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [ Thủ thuật loại II [HSCC - CĐ] ]

            459,000

          430,000

1544

Thủ thuật

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [ Thủ thuật loại III [HSCC - CĐ] ]

            317,000

          295,000

1545

Thủ thuật

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

            257,000

          244,000

1546

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

            178,000

          172,000

1547

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

            257,000

          244,000

1548

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            237,000

          224,000

1549

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

            305,000

          286,000

1550

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

            178,000

          172,000

1551

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

            237,000

          224,000

1552

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

            257,000

          244,000

1553

Thủ thuật

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

            305,000

          286,000

1554

Thủ thuật

Khí dung thuốc cấp cứu

              20,400

            17,600

1555

Thủ thuật

Khí dung thuốc thở máy

              20,400

            17,600

1556

Thủ thuật

Làm Proetz [ Hút xoang dưới áp lực ]

              57,600

            52,900

1557

Thủ thuật

Làm thuốc tai [ Làm thuốc thanh quản/tai ]

              20,500

            20,000

1558

Thủ thuật

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản [ Làm thuốc thanh quản/tai ]

              20,500

            20,000

1559

Thủ thuật

Lấy calci đông dưới kết mạc

              35,200

            33,000

1560

Thủ thuật

Lấy dị vật âm đạo

            573,000

          541,000

1561

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây mê] ]

            665,000

          640,000

1562

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] ]

              82,100

            75,300

1563

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây mê] ]

            862,000

          829,000

1564

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc [ Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] ]

            327,000

          314,000

1565

Thủ thuật

Lấy dị vật hạ họng

              40,800

            40,000

1566

Thủ thuật

Lấy dị vật kết mạc [ Lấy dị vật kết mạc nông một mắt ]

              64,400

            61,600

1567

Thủ thuật

Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài đơn giản ]

              62,900

            60,000

1568

Thủ thuật

Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] ]

            514,000

          508,000

1569

Thủ thuật

Lấy dị vật tai [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] ]

            155,000

          150,000

1570

Thủ thuật

Lấy máu làm huyết thanh

              54,800

            49,200

1571

Thủ thuật

Mở khí quản qua da cấp cứu

            719,000

          704,000

1572

Thủ thuật

Mở màng phổi tối thiểu

            596,000

          583,000

1573

Thủ thuật

Mở thông bàng quang trên xương mu [ Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] ]

            373,000

          360,000

1574

Thủ thuật

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ]

          2,514,000

        2,447,000

1575

Thủ thuật

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1576

Thủ thuật

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1577

Thủ thuật

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

              35,200

            33,000

1578

Thủ thuật

Nắn, bó bột  gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1579

Thủ thuật

Nắn, bó bột  gãy xương chậu [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1580

Thủ thuật

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            395,000

          386,000

1581

Thủ thuật

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1582

Thủ thuật

Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1583

Thủ thuật

Nắn, bó bột cột sống [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1584

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1585

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1586

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1587

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1588

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1589

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1590

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1591

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1592

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1593

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1594

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1595

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1596

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1597

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1598

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1599

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1600

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1601

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1602

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1603

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1604

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1605

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1606

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1607

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1608

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1609

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1610

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1611

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1612

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1613

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1614

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột liền] ]

            624,000

          611,000

1615

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống [bột tự cán] ]

            344,000

          331,000

1616

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1617

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy mâm chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1618

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1619

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Monteggia [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1620

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1621

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1622

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1623

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [ Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột tự cán] ]

            212,000

          200,000

1624

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1625

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [ Nắn, bó bột xương cánh tay [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1626

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1627

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1628

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1629

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1630

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] ]

            335,000

          320,000

1631

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương chày [ Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] ]

            254,000

          236,000

1632

Thủ thuật

Nắn, bó bột gẫy xương gót [ Nắn, bó gẫy xương gót ]

            144,000

          135,000

1633

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1634

Thủ thuật

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1635

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1636

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1637

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1638

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp gối [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1639

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ]

            644,000

          635,000

1640

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ]

            274,000

          265,000

1641

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] ]

            714,000

          701,000

1642

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [ Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] ]

            324,000

          306,000

1643

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1644

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1645

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột liền] ]

            319,000

          310,000

1646

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp vai [ Nắn trật khớp vai [bột tự cán] ]

            164,000

          155,000

1647

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1648

Thủ thuật

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1649

Thủ thuật

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] ]

            259,000

          250,000

1650

Thủ thuật

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột tự cán] ]

            159,000

          150,000

1651

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột liền] ]

            399,000

          386,000

1652

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp hàm [ Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm [bột tự cán] ]

            221,000

          208,000

1653

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột liền] ]

            644,000

          635,000

1654

Thủ thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ Nắn trật khớp háng [bột tự cán] ]

            274,000

          265,000

1655

Thủ thuật

Nhét bấc mũi sau [ Nhét meche/bấc mũi ]

            116,000

          107,000

1656

Thủ thuật

Nhét bấc mũi trước [ Nhét meche/bấc mũi ]

            116,000

          107,000

1657

Thủ thuật

Nhổ chân răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ]

              37,300

            33,600

1658

Thủ thuật

Nhổ răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ]

              37,300

            33,600

1659

Thủ thuật

Nội soi dạ dày cầm máu

            728,000

        2,191,000

1660

Thủ thuật

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí [ Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ ]

          1,234,000

        1,175,000

1661

Thủ thuật

Phục hồi cổ răng bằng Composite [ Hàn composite cổ răng ]

            337,000

          324,000

1662

Thủ thuật

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) [ Hàn composite cổ răng ]

            337,000

          324,000

1663

Thủ thuật

Rửa bàng quang lấy máu cục

            198,000

          185,000

1664

Thủ thuật

Rửa cùng đồ

              41,600

            39,000

1665

Thủ thuật

Bóc nang tuyến Bartholin [ Bóc nang tuyến Bartholin ]

          1,274,000

        1,237,000

1666

Thủ thuật

Bóc nhân xơ vú [ Bóc nhân xơ vú ]

            984,000

          947,000

1667

Thủ thuật

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh [ Cấp cứu ngừng tuần hoàn ]

            479,000

          458,000

1668

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung [ Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung ]

            117,000

          109,000

1669

Thủ thuật

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [ Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn ]

            682,000

          600,000

1670

Thủ thuật

Chích áp xe tầng sinh môn [ Chích áp xe tầng sinh môn ]

            807,000

          781,000

1671

Thủ thuật

Chích áp xe tuyến Bartholin

            831,000

          783,000

1672

Thủ thuật

Chích áp xe vú [ Chích apxe tuyến vú ]

            219,000

          206,000

1673

Thủ thuật

Rửa dạ dày sơ sinh

            119,000

          106,000

1674

Thủ thuật

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [ Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh ]

            790,000

          753,000

1675

Thủ thuật

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo [ Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo ]

            382,000

          369,000

1676

Thủ thuật

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng [ Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng ]

            880,000

          805,000

1677

Thủ thuật

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) [ Thủ thuật loại I (Sản khoa) ]

            587,000

          543,000

1678

Thủ thuật

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [ Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung ]

            388,000

          370,000

1679

Thủ thuật

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung [ Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung ]

            250,000

          235,000

1680

Thủ thuật

Chọc dò túi cùng Douglas

            280,000

          267,000

1681

Thủ thuật

Chọc dò tủy sống sơ sinh

            107,000

          100,000

1682

Thủ thuật

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng [ Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi ]

            137,000

          131,000

1683

Thủ thuật

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh [ Chọc hút khí màng phổi ]

            143,000

          136,000

1684

Thủ thuật

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

            835,000

          798,000

1685

Thủ thuật

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [ Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ]

            596,000

          583,000

1686

Thủ thuật

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

              90,100

            85,400

1687

Thủ thuật

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng ]

            653,000

          640,000

1688

Thủ thuật

Đặt sonde hậu môn sơ sinh [ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn ]

              82,100

            78,000

1689

Thủ thuật

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ Hồng ngoại ]

              35,200

            41,100

1690

Thủ thuật

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

              34,900

            40,700

1691

Thủ thuật

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... [ Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser ]

            159,000

          146,000

1692

Thủ thuật

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn [ Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn ]

            294,000

          257,000

1693

Thủ thuật

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

          1,002,000

          927,000

1694

Thủ thuật

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [ Đỡ đẻ thường ngôi chỏm ]

            706,000

          675,000

1695

Thủ thuật

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [ Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên ]

          1,227,000

        1,114,000

1696

Thủ thuật

Forceps [ Forceps hoặc Giác hút sản khoa ]

            952,000

          877,000

1697

Thủ thuật

Giác hút [ Forceps hoặc Giác hút sản khoa ]

            952,000

          877,000

1698

Thủ thuật

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [ Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng ]

            649,000

          636,000

1699

Thủ thuật

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

            559,000

          533,000

1700

Thủ thuật

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [ Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết ]

            200,000

          191,000

1701

Thủ thuật

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [ Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa ]

          4,963,000

        4,791,000

1702

Thủ thuật

Hút thai dưới siêu âm [ Hút thai dưới siêu âm ]

            456,000

          430,000

1703

Thủ thuật

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai [ Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai ]

          2,407,000

        2,363,000

1704

Thủ thuật

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [ Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo ]

          1,564,000

        1,525,000

1705

Thủ thuật

Khâu vòng cổ tử cung [ Khâu vòng cổ tử cung ]

            549,000

          536,000

1706

Thủ thuật

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn [ Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn ]

              85,600

            82,100

1707

Thủ thuật

Lấy dị vật âm đạo

            573,000

          541,000

1708

Thủ thuật

Nạo hút thai trứng [ Nạo hút thai trứng ]

            772,000

          716,000

1709

Thủ thuật

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ ]

            344,000

          331,000

1710

Thủ thuật

Nội xoay thai [ Nội xoay thai ]

          1,406,000

        1,380,000

1711

Thủ thuật

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính [ Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính ]

            580,000

          562,000

1712

Thủ thuật

Nong cổ tử cung do bế sản dịch [ Nong cổ tử cung do bế sản dịch ]

            281,000

          268,000

1713

Thủ thuật

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [ Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 ]

          1,152,000

        1,108,000

1714

Thủ thuật

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [ Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ]

            183,000

          177,000

1715

Thủ thuật

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [ Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần ]

            302,000

          283,000

1716

Thủ thuật

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [ Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần ]

            302,000

          283,000

1717

Thủ thuật

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [ Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc ]

            545,000

          519,000

1718

Thủ thuật

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [ Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không ]

            384,000

          358,000

1719

Thủ thuật

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [ Thủ thuật loại I [Sản khoa] ]

            587,000

          543,000

1720

Thủ thuật

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [ Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước ]

          1,040,000

        1,003,000

1721

Thủ thuật

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [ Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không ]

            396,000

          383,000

1722

Thủ thuật

Tập các kiểu thở [ Vật lý trị liệu hô hấp ]

              30,100

            29,000

1723

Thủ thuật

Tập cho người thất ngôn [ Tập sửa lỗi phát âm ]

            106,000

            98,800

1724

Thủ thuật

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

              29,000

            27,300

1725

Thủ thuật

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

              29,000

            27,300

1726

Thủ thuật

Tập đi với bàn xương cá

              29,000

            27,300

1727

Thủ thuật

Tập đi với chân giả dưới gối

              29,000

            27,300

1728

Thủ thuật

Tập đi với chân giả trên gối

              29,000

            27,300

1729

Thủ thuật

Tập đi với gậy

              29,000

            27,300

1730

Thủ thuật

Tập đi với khung tập đi

              29,000

            27,300

1731

Thủ thuật

Tập đi với khung treo

              29,000

            27,300

1732

Thủ thuật

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

              29,000

            27,300

1733

Thủ thuật

Tập đi với thanh song song

              29,000

            27,300

1734

Thủ thuật

Tập điều hợp vận động

              46,900

            44,500

1735

Thủ thuật

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

              46,900

            44,500

1736

Thủ thuật

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

              59,500

            52,400

1737

Thủ thuật

Tập ho có trợ giúp [ Vật lý trị liệu hô hấp ]

              30,100

            29,000

1738

Thủ thuật

Tập lên, xuống cầu thang [ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp ]

              29,000

            27,300

1739

Thủ thuật

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

            302,000

          296,000

1740

Thủ thuật

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động [ Tập vận động toàn thân ]

              46,900

            44,500

1741

Thủ thuật

Tập nuốt [ Tập nuốt [có sử dụng máy] ]

            158,000

          152,000

1742

Thủ thuật

Tập nuốt [ Tập nuốt [không sử dụng máy] ]

            128,000

          122,000

1743

Thủ thuật

Tập sửa lỗi phát âm [ Tập sửa lỗi phát âm ]

            106,000

            98,800

1744

Thủ thuật

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

              46,900

            44,500

1745

Thủ thuật

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

              29,000

            27,300

1746

Thủ thuật

Tập tri giác và nhận thức [ Tập do liệt thần kinh trung ương ]

              41,800

            38,000

1747

Thủ thuật

Tập trong bồn bóng nhỏ

              29,000

            27,300

1748

Thủ thuật

Tập vận động có kháng trở

              46,900

            44,500

1749

Thủ thuật

Tập vận động có trợ giúp

              46,900

            44,500

1750

Thủ thuật

Tập vận động thụ động

              46,900

            44,500

1751

Thủ thuật

Tập vận động trên bóng

              29,000

            27,300

1752

Thủ thuật

Tập với bàn nghiêng

              29,000

            27,300

1753

Thủ thuật

Tập với dụng cụ chèo thuyền

              29,000

            27,300

1754

Thủ thuật

Tập với dụng cụ quay khớp vai

              29,000

            27,300

1755

Thủ thuật

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi [ Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi ]

              11,200

              9,800

1756

Thủ thuật

Tập với giàn treo các chi

              29,000

            27,300

1757

Thủ thuật

Tập với máy tập thăng bằng

              29,000

            27,300

1758

Thủ thuật

Tập với ròng rọc

              11,200

              9,800

1759

Thủ thuật

Tập với ròng rọc

              11,200

              9,800

1760

Thủ thuật

Tập với thang tường

              29,000

            27,300

1761

Thủ thuật

Tập với xe đạp tập

              11,200

              9,800

1762

Thủ thuật

Tập với xe đạp tập

              11,200

              9,800

1763

Thủ thuật

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

              61,400

            84,300

1764

Thủ thuật

Điều trị bằng các dòng điện xung [ Điện xung ]

              41,400

            40,000

1765

Thủ thuật

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

              45,400

            44,000

1766

Thủ thuật

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

              45,400

            44,000

1767

Thủ thuật

Điều trị bằng dòng giao thoa [ Giao thoa ]

              28,800

            28,000

1768

Thủ thuật

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống [ Bàn kéo ]

              45,800

            43,800

1769

Thủ thuật

Điều trị bằng nước khoáng

              61,400

            84,300

1770

Thủ thuật

Điều trị bằng Parafin [ Bó Farafin ]

              42,400

            50,000

1771

Thủ thuật

Điều trị bằng siêu âm [ Siêu âm điều trị ]

              45,600

            44,400

1772

Thủ thuật

Điều trị bằng sóng ngắn

              34,900

            40,700

1773

Thủ thuật

Điều trị bằng sóng xung kích [ Sóng xung kích điều trị ]

              61,700

            58,000

1774

Thủ thuật

Điều trị bằng tia hồng ngoại

              35,200

            41,100

1775

Thủ thuật

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

              34,200

            38,000

1776

Thủ thuật

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

              34,200

            38,000

1777

Thủ thuật

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại [ Tử ngoại ]

              34,200

            38,000

1778

Thủ thuật

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] ]

            234,000

          225,000

1779

Thủ thuật

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [ Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột tự cán] ]

            162,000

          150,000

1780

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) [ Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình ]

              48,600

            44,400

1781

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

              48,600

            44,400

1782

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

              48,600

            44,400

1783

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

              48,600

            44,400

1784

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

              48,600

            44,400

1785

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

              48,600

            44,400

1786

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

              48,600

            44,400

1787

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

              48,600

            44,400

1788

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

              48,600

            44,400

1789

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

              48,600

            44,400

1790

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

              48,600

            44,400

1791

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

              48,600

            44,400

1792

Thủ thuật

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

              48,600

            44,400

1793

Thủ thuật

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người [ Tập vận động toàn thân ]

              46,900

            44,500

1794

Thủ thuật

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống [ Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống ]

            203,000

          197,000

1795

Thủ thuật

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn [ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp ]

              29,000

            27,300

1796

Thủ thuật

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người [ Tập vận động đoạn chi ]

              42,300

            44,500

1797

Thủ thuật

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống [ Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống ]

            146,000

          140,000

1798

Thủ thuật

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân [ Xoa bóp toàn thân ]

              50,700

            87,000

1799

Thủ thuật

Kỹ thuật xoa bóp vùng [ Xoa bóp cục bộ bằng tay ]

              41,800

            59,500

1800

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

            212,000

          199,000

1801

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

            212,000

          199,000

1802

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

            212,000

          199,000

1803

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

            212,000

          199,000

1804

Thủ thuật

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi [ Răng viêm tuỷ hồi phục ]

            265,000

          248,000

1805

Thủ thuật

Chụp tuỷ bằng MTA [ Răng viêm tuỷ hồi phục ]

            265,000

          248,000

1806

Thủ thuật

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [ Cố định tạm thời gẫy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định] ]

            363,000

          343,000

1807

Thủ thuật

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

              97,000

            90,900

1808

Thủ thuật

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

              97,000

            90,900

1809

Thủ thuật

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

            334,000

          316,000

1810

Thủ thuật

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

            247,000

          234,000

1811

Thủ thuật

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

            247,000

          234,000

1812

Thủ thuật

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

            247,000

          234,000

1813

Thủ thuật

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [ Răng sâu ngà )

            247,000

          234,000

1814

Thủ thuật

Lấy cao răng [ Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm ]

            134,000

          124,000

1815

Thủ thuật

Lấy cao răng [ Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm ]

              77,000

            70,900

1816

Thủ thuật

Nắn sai khớp thái dương hàm [ Nắn trật khớp thái dương hàm ]

            103,000

          100,000

1817

Thủ thuật

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê [ Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn ]

          1,662,000

        1,594,000

1818

Thủ thuật

Nhổ chân răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ]

              37,300

            33,600

1819

Thủ thuật

Nhổ chân răng vĩnh viễn [ Nhổ chân răng ]

            190,000

          180,000

1820

Thủ thuật

Nhổ răng sữa [ Nhổ răng sữa/chân răng sữa ]

              37,300

            33,600

1821

Thủ thuật

Nhổ răng thừa [ Nhổ răng khó ]

            207,000

          194,000

1822

Thủ thuật

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [ Nhổ răng đơn giản ]

            102,000

            98,600

1823

Thủ thuật

Phục hồi cổ răng bằng Composite [ Hàn composite cổ răng ]

            337,000

          324,000

1824

Thủ thuật

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [ Hàn composite cổ răng ]

            337,000

          324,000

1825

Thủ thuật

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu [ Opiate định tính ]

              43,100

            42,400

1826

Thủ thuật

Test thử cảm giác giác mạc

              39,600

            36,900

1827

Thủ thuật

Xác định sơ đồ song thị [ Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản ]

              63,800

            58,600

1828

Thủ thuật

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

              73,000

            67,800

1829

Thủ thuật

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

              59,100

            55,000

1830

Thủ thuật

Đo độ lác

              63,800

            58,600

1831

Thủ thuật

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

              54,800

            49,600

1832

Thủ thuật

Đo đường kính giác mạc

              54,800

            49,600

1833

Thủ thuật

Đo khúc xạ giác mạc Javal

              36,200

            34,000

1834

Thủ thuật

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

              29,900

            28,400

1835

Thủ thuật

Đo khúc xạ máy

                9,900

              8,800

1836

Thủ thuật

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [ Đo mật độ xương 2 vị trí ]

            141,000

          139,000

1837

Thủ thuật

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

              25,900

            23,700

1838

Thủ thuật

Đo sắc giác

              65,900

            60,000

1839

Thủ thuật

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm [ Đo thị trường, ám điểm ]

              28,800

            28,000

1840

Thủ thuật

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

            159,000

          158,000

1841

Thủ thuật

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

            159,000

          158,000

1842

Thủ thuật

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

            159,000

          158,000

1843

Thủ thuật

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ [ Điện tâm đồ gắng sức ]

            201,000

          187,000

1844

Thủ thuật

Nghiệm pháp phát hiện glocom

            107,000

            97,900

1845

Thủ thuật

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt Amidan áp lạnh]

            193,000

          180,000

1846

Thủ thuật

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) ]

            130,000

          126,000

1847

Thủ thuật

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [ Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ]

            148,000

          146,000

1848

Thủ thuật

Bẻ cuốn mũi

            133,000

          120,000

1849

Thủ thuật

Bơm hơi vòi nhĩ [ Thông vòi nhĩ nội soi ]

            115,000

          111,000

1850

Thủ thuật

Bơm thuốc thanh quản [ Làm thuốc thanh quản/tai ]

              20,500

            20,000

1851

Thủ thuật

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) [ Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) ]

            954,000

          906,000

1852

Thủ thuật

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [ Nhét meche/bấc mũi ]

            116,000

          107,000

1853

Thủ thuật

Cầm máu mũi bằng Merocel [ Cầm máu mũi bằng Merocell [1 bên] ]

            205,000

          201,000

1854

Thủ thuật

Cầm máu mũi bằng Merocel [ Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] ]

            275,000

          271,000

1855

Thủ thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

              32,900

            30,000

1856

Thủ thuật

Cắt phanh lưỡi [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ]

            729,000

          713,000

1857

Thủ thuật

Cắt phanh lưỡi [ Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi [không gây mê] ]

            295,000

          276,000

1858

Thủ thuật

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu ]

            186,000

          173,000

1859

Thủ thuật

Chích áp xe quanh Amidan [ Chích rạch apxe Amiđan [gây tê] ]

            263,000

          250,000

1860

Thủ thuật

Chích áp xe quanh Amidan [ Trích rạch apxe Amiđan [gây mê] ]

            729,000

          713,000

1861

Thủ thuật

Chích áp xe sàn miệng [ Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] ]

            263,000

          250,000

1862

Thủ thuật

Chích áp xe sàn miệng [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ]

            729,000

          713,000

1863

Thủ thuật

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [ Chích rạch apxe thành sau họng [gây tê] ]

            263,000

          250,000

1864

Thủ thuật

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [ Trích rạch apxe thành sau họng [gây mê] ]

            729,000

          713,000

1865

Thủ thuật

Chích rạch màng nhĩ

              61,200

            58,000

1866

Thủ thuật

Sinh thiết hốc mũi [ Sinh thiết da/ niêm mạc ]

            126,000

          121,000

1867

Thủ thuật

Sinh thiết u họng miệng [ Sinh thiết da/ niêm mạc ]

            126,000

          121,000

1868

Thủ thuật

Thay canuyn [ Thay canuyn mở khí quản ]

            247,000

          241,000

1869

Thủ thuật

Chọc hút dịch vành tai [ Chọc hút dịch vành tai ]

              52,600

            47,900

1870

Thủ thuật

Chọc rửa xoang hàm [ Nội soi chọc rửa xoang hàm [gây tê] ]

            274,000

          265,000

1871

Thủ thuật

Đặt nội khí quản

            568,000

          555,000

1872

Thủ thuật

Đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê ]

            447,000

          431,000

1873

Thủ thuật

Đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê ]

            673,000

          660,000

1874

Thủ thuật

Đốt họng hạt bằng nhiệt [ Đốt họng hạt ]

              79,100

            75,000

1875

Thủ thuật

Hút rửa mũi, xoang sau mổ [ Thủ thuật loại III [Tai Mũi Họng] ]

            138,000

          135,000

1876

Thủ thuật

Khâu vết rách vành tai

            178,000

          172,000

1877

Thủ thuật

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

            178,000

          172,000

1878

Thủ thuật

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

            237,000

          224,000

1879

Thủ thuật

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

            257,000

          244,000

1880

Thủ thuật

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

            305,000

          286,000

1881

Thủ thuật

Khí dung mũi họng

              20,400

            17,600

1882

Thủ thuật

Làm thuốc tai [ Làm thuốc thanh quản/tai ]

              20,500

            20,000

1883

Thủ thuật

Lấy dị vật hạ họng

              40,800

            40,000

1884

Thủ thuật

Lấy dị vật họng miệng

              40,800

            40,000

1885

Thủ thuật

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi có gây mê ]

            673,000

          660,000

1886

Thủ thuật

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi không gây mê ]

            194,000

          187,000

1887

Thủ thuật

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) ]

            514,000

          508,000

1888

Thủ thuật

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) ]

            155,000

          150,000

1889

Thủ thuật

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [ Lấy nút biểu bì ống tai ]

              62,900

            60,000

1890

Thủ thuật

Nhét bấc mũi sau [ Nhét meche/bấc mũi ]

            116,000

          107,000

1891

Thủ thuật

Nhét bấc mũi trước [ Nhét meche/bấc mũi ]

            116,000

          107,000

1892

Thủ thuật

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới [ Bẻ cuốn mũi ]

            133,000

          120,000

1893

Thủ thuật

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê [ Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm [gây tê] ]

            278,000

          265,000

1894

Thủ thuật

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê ]

            447,000

          431,000

1895

Thủ thuật

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [ Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê ]

            673,000

          660,000

1896

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ]

            290,000

          278,000

1897

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

            513,000

          500,000

1898

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

            513,000

          500,000

1899

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ]

            290,000

          278,000

1900

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

            513,000

          500,000

1901

Thủ thuật

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ]

            513,000

          500,000

1902

Thủ thuật

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi có gây mê ]

            673,000

          660,000

1903

Thủ thuật

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ Lấy dị vật trong mũi không gây mê ]

            194,000

          187,000

1904

Thủ thuật

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây mê] ]

            514,000

          508,000

1905

Thủ thuật

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [ Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi [gây tê] ]

            155,000

          150,000

1906

Thủ thuật

Nội soi sinh thiết u hốc mũi [ Thủ thuật loại II [Tai Mũi Họng] ]

            290,000

          278,000

1907

Thủ thuật

Nội soi sinh thiết u vòm [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê ]

          1,554,000

        1,543,000

1908

Thủ thuật

Nội soi sinh thiết u vòm [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ]

            509,000

          500,000

1909

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ]

            508,000

          492,000

1910

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [ Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng ]

            703,000

          683,000

1911

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [ Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng ]

            362,000

          346,000

1912

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ]

            508,000

          492,000

1913

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê [ Thủ thuật loại I [Tai Mũi Họng] ]

            508,000

          492,000

1914

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê [ Thủ thuật đặc biệt [Tai Mũi Họng] ]

            865,000

          834,000

1915

Thủ thuật

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê [ Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê ]

            513,000

          500,000

1916

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ]

            244,000

          231,000

1917

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

            703,000

          683,000

1918

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

            223,000

          210,000

1919

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

            703,000

          683,000

1920

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

            223,000

          210,000

1921

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê [ Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ]

            244,000

          231,000

1922

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm ]

            723,000

          703,000

1923

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm ]

            318,000

          305,000

1924

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm ]

            723,000

          703,000

1925

Thủ thuật

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [ Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm ]

            318,000

          305,000

1926

Thủ thuật

Phương pháp Proetz [ Hút xoang dưới áp lực ]

              57,600

            52,900

1927

Thủ thuật

Cắt u bàng quang đường trên [ Phẫu thuật cắt u bàng quang ]

          5,434,000

        5,152,000

1928

Thủ thuật

Cắt u sau phúc mạc [ Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc ]

          5,712,000

        5,430,000

1929

Thủ thuật

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ]

            844,000

          834,000

1930

Thủ thuật

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ]

            844,000

          834,000

1931

Thủ thuật

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt [ Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt ]

            844,000

          834,000

1932

Thủ thuật

Làm hậu môn nhân tạo [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ]

          2,514,000

        2,447,000

1933

Thủ thuật

Mở thông dạ dày ra da do ung thư [ Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo ]

          2,514,000

        2,447,000

1934

Thủ thuật

Bó thuốc [ Bó thuốc ]

              50,500

            47,700

1935

Thủ thuật

Cấy chỉ

            143,000

          174,000

1936

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

            143,000

          174,000

1937

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

            143,000

          174,000

1938

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

            143,000

          174,000

1939

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

            143,000

          174,000

1940

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị nấc

            143,000

          174,000

1941

Thủ thuật

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

            143,000

          174,000

1942

Thủ thuật

Chích lể [ Châm [các phương pháp châm] ]

              65,300

            81,800

1943

Thủ thuật

Sắc thuốc thang [ Sắc thuốc thang [1 thang] ]

              12,500

            12,000

1944

Thủ thuật

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [ Sắc thuốc thang [1 thang] ]

              12,500

            12,000

1945

Thủ thuật

Thủy châm

              66,100

            61,800

1946

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng

              66,100

            61,800

1947

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

              66,100

            61,800

1948

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

              66,100

            61,800

1949

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

              66,100

            61,800

1950

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

              66,100

            61,800

1951

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

              66,100

            61,800

1952

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

              66,100

            61,800

1953

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

              66,100

            61,800

1954

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đái dầm

              66,100

            61,800

1955

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

              66,100

            61,800

1956

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

              66,100

            61,800

1957

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau dây V

              66,100

            61,800

1958

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

              66,100

            61,800

1959

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

              66,100

            61,800

1960

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

              66,100

            61,800

1961

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau lưng

              66,100

            61,800

1962

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau răng

              66,100

            61,800

1963

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

              66,100

            61,800

1964

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị di tinh

              66,100

            61,800

1965

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

              66,100

            61,800

1966

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

              66,100

            61,800

1967

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

              66,100

            61,800

1968

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

              66,100

            61,800

1969

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

              66,100

            61,800

1970

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

              66,100

            61,800

1971

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

              66,100

            61,800

1972

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

              66,100

            61,800

1973

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

              66,100

            61,800

1974

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

              66,100

            61,800

1975

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

              66,100

            61,800

1976

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

              66,100

            61,800

1977

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

              66,100

            61,800

1978

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

              66,100

            61,800

1979

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt dương

              66,100

            61,800

1980

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

              66,100

            61,800

1981

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

              66,100

            61,800

1982

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

              66,100

            61,800

1983

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

              66,100

            61,800

1984

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

              66,100

            61,800

1985

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị mày đay

              66,100

            61,800

1986

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị nấc

              66,100

            61,800

1987

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

              66,100

            61,800

1988

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

              66,100

            61,800

1989

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

              66,100

            61,800

1990

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

              66,100

            61,800

1991

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

              66,100

            61,800

1992

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

              66,100

            61,800

1993

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

              66,100

            61,800

1994

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị sụp mi

              66,100

            61,800

1995

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị sụp mi

              66,100

            61,800

1996

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

              66,100

            61,800

1997

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

              66,100

            61,800

1998

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

              66,100

            61,800

1999

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

              66,100

            61,800

2000

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị thống kinh

              66,100

            61,800

2001

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị trĩ

              66,100

            61,800

2002

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

              66,100

            61,800

2003

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

              66,100

            61,800

2004

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

              66,100

            61,800

2005

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

              66,100

            61,800

2006

Thủ thuật

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

              66,100

            61,800

2007

Thủ thuật

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

              66,100

            61,800

2008

Thủ thuật

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

              66,100

            61,800

2009

Thủ thuật

Từ châm [ Châm [các phương pháp châm] ]

              65,300

            81,800

2010

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy [ Xoa bóp bằng máy ]

              28,500

            24,300

2011

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

              65,500

            61,300

2012

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

              65,500

            61,300

2013

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

              65,500

            61,300

2014

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

              65,500

            61,300

2015

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

              65,500

            61,300

2016

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

              65,500

            61,300

2017

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

              65,500

            61,300

2018

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

              65,500

            61,300

2019

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

              65,500

            61,300

2020

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

              65,500

            61,300

2021

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

              65,500

            61,300

2022

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

              65,500

            61,300

2023

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

              65,500

            61,300

2024

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

              65,500

            61,300

2025

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

              65,500

            61,300

2026

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

              65,500

            61,300

2027

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

              65,500

            61,300

2028

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

              65,500

            61,300

2029

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

              65,500

            61,300

2030

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

              65,500

            61,300

2031

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

              65,500

            61,300

2032

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

              65,500

            61,300

2033

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

              65,500

            61,300

2034

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

              65,500

            61,300

2035

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

              65,500

            61,300

2036

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

              65,500

            61,300

2037

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

              65,500

            61,300

2038

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

              65,500

            61,300

2039

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

              65,500

            61,300

2040

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

              65,500

            61,300

2041

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

              65,500

            61,300

2042

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

              65,500

            61,300

2043

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

              65,500

            61,300

2044

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

              65,500

            61,300

2045

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

              65,500

            61,300

2046

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

              65,500

            61,300

2047

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

              65,500

            61,300

2048

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

              65,500

            61,300

2049

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

              65,500

            61,300

2050

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

              65,500

            61,300

2051

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

              65,500

            61,300

2052

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

              65,500

            61,300

2053

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

              65,500

            61,300

2054

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

              65,500

            61,300

2055

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

              65,500

            61,300

2056

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

              65,500

            61,300

2057

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

              65,500

            61,300

2058

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

              65,500

            61,300

2059

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

              65,500

            61,300

2060

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

              65,500

            61,300

2061

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

              65,500

            61,300

2062

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

              65,500

            61,300

2063

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

              65,500

            61,300

2064

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

              65,500

            61,300

2065

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

              65,500

            61,300

2066

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

              65,500

            61,300

2067

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

              65,500

            61,300

2068

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

              65,500

            61,300

2069

Thủ thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  nấc

              65,500

            61,300

2070

Thủ thuật

Chườm ngải [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2071

Thủ thuật

Cứu [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2072

Thủ thuật

Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2073

Thủ thuật

Cứu điều trị bí đái thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2074

Thủ thuật

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2075

Thủ thuật

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2076

Thủ thuật

Cứu điều trị đái dầm thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2077

Thủ thuật

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2078

Thủ thuật

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2079

Thủ thuật

Cứu điều trị đau lưng thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2080

Thủ thuật

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2081

Thủ thuật

Cứu điều trị di tinh thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2082

Thủ thuật

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2083

Thủ thuật

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2084

Thủ thuật

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2085

Thủ thuật

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2086

Thủ thuật

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2087

Thủ thuật

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2088

Thủ thuật

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2089

Thủ thuật

Cứu điều trị liệt dương thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2090

Thủ thuật

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2091

Thủ thuật

Cứu điều trị nấc thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2092

Thủ thuật

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2093

Thủ thuật

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2094

Thủ thuật

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2095

Thủ thuật

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2096

Thủ thuật

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2097

Thủ thuật

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2098

Thủ thuật

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn [ Cứu [Ngải cứu, túi chườm] ]

              35,500

            35,000

2099

Thủ thuật

Đặt thuốc YHCT [ Đặt thuốc y học cổ truyền ]

              45,400

            43,200

2100

Thủ thuật

Điện châm

              67,300

            75,800

2101

Thủ thuật

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

              67,300

            75,800

2102

Thủ thuật

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

              67,300

            75,800

2103

Thủ thuật

Điện châm điều trị chắp lẹo

              67,300

            75,800

2104

Thủ thuật

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

              67,300

            75,800

2105

Thủ thuật

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

              67,300

            75,800

2106

Thủ thuật

Điện châm điều trị đau hố mắt

              67,300

            75,800

2107

Thủ thuật

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

              67,300

            75,800

2108

Thủ thuật

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

              67,300

            75,800

2109

Thủ thuật

Điện châm điều trị huyết áp thấp

              67,300

            75,800

2110

Thủ thuật

Điện châm điều trị lác cơ năng

              67,300

            75,800

2111

Thủ thuật

Điện châm điều trị liệt chi trên [ Điện châm ]

              67,300

            75,800

2112

Thủ thuật

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh [ Điện châm ]

              67,300

            75,800

2113

Thủ thuật

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

              67,300

            75,800

2114

Thủ thuật

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

              67,300

            75,800

2115

Thủ thuật

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

              67,300

            75,800

2116

Thủ thuật

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

              67,300

            75,800

2117

Thủ thuật

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

              67,300

            75,800

2118

Thủ thuật

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [ Điện châm ]

              67,300

            75,800

2119

Thủ thuật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

              67,300

            75,800

2120

Thủ thuật

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

              67,300

            75,800

2121

Thủ thuật

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

              67,300

            75,800

2122

Thủ thuật

Điện châm điều trị ù tai

              67,300

            75,800

2123

Thủ thuật

Giác hơi

              33,200

            31,800

2124

Thủ thuật

Giác hơi điều trị các chứng đau

              33,200

            31,800

2125

Thủ thuật

Giác hơi điều trị cảm cúm

              33,200

            31,800

2126

Thủ thuật

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

              33,200

            31,800

2127

Thủ thuật

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

              33,200

            31,800

2128

Thủ thuật

Hào châm [ Châm [các phương pháp châm] ]

              65,300

            81,800

2129

Thủ thuật

Kéo nắn cột sống cổ [ Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp ]

              45,300

            50,500

2130

Thủ thuật

Kéo nắn cột sống thắt lưng [ Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp ]

              45,300

            50,500

2131

Thủ thuật

Laser châm [ Laser châm ]

              47,400

            78,500

2132

Thủ thuật

Luyện tập dưỡng sinh [ Tập dưỡng sinh ]

              23,800

            20,000

2133

Thủ thuật

Mai hoa châm

              65,300

            81,800

2134

Thủ thuật

Ngâm thuốc YHCT bộ phận [ Ngâm thuốc y học cổ truyền ]

              49,400

            47,300

2135

Thủ thuật

Nhĩ châm [ Châm [các phương pháp châm] ]

              65,300

            81,800

2136

Thủ thuật

Ôn châm [ Châm [các phương pháp châm] ]

              65,300

            81,800

2137

Xét nghiệm

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

            942,000

                   -  

2138

Xét nghiệm

Máu lắng (bằng máy tự động)

              34,600

            33,600

2139

Xét nghiệm

Phản ứng CRP

              21,500

            21,200

2140

Xét nghiệm

Thời gian máu đông

              12,600

            12,300

2141

Xét nghiệm

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

              53,800

            53,000

2142

Xét nghiệm

Streptococcus pyogenes ASO

              41,700

            40,200

2143

Xét nghiệm

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

            102,000

          100,000

2144

Xét nghiệm

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

              39,100

            38,000

2145

Xét nghiệm

Định lượng HbA1c [Máu]

            101,000

            99,600

2146

Xét nghiệm

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

              37,700

            37,100

2147

Xét nghiệm

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

              12,600

            12,300

2148

Xét nghiệm

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

              63,500

            61,600

2149

Xét nghiệm

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

              40,400

            39,200

2150

Xét nghiệm

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

              36,900

            35,800

2151

Xét nghiệm

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

              40,400

            39,200

2152

Xét nghiệm

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

              23,100

            22,400

2153

Xét nghiệm

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

              29,000

            28,600

2154

Xét nghiệm

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

              12,900

            12,700

2155

Xét nghiệm

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

              37,700

            37,100

2156

Xét nghiệm

Định lượng Acid Uric [Máu]

              21,500

            21,200

2157

Xét nghiệm

Định lượng Creatinin (máu)

              21,500

            21,200

2158

Xét nghiệm

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

              21,500

            21,200

2159

Xét nghiệm

Định lượng Albumin [Máu]

              21,500

            21,200

2160

Xét nghiệm

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

              21,500

            21,200

2161

Xét nghiệm

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

              26,900

            26,500

2162

Xét nghiệm

Định lượng Glucose [Máu]

              21,400

            21,200

2163

Xét nghiệm

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

              26,900

            26,500

2164

Xét nghiệm

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

              26,900

            26,500

2165

Xét nghiệm

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

              26,900

            26,500

2166

Xét nghiệm

Định lượng Urê máu [Máu]

              21,500

            21,200

2167

Xét nghiệm

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

              15,200

            23,300

2168

Xét nghiệm

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

              21,500

            21,200

2169

Xét nghiệm

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

              21,500

            21,200

2170

Xét nghiệm

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

              19,200

            19,000

2171

Xét nghiệm

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

              21,500

            21,200

2172

Xét nghiệm

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

              21,500

            21,200

2173

Xét nghiệm

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

              21,500

            21,200

2174

Xét nghiệm

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

              26,900

            26,500

2175

Xét nghiệm

Test thử thai HCG 5mm (1776)

 

              9,000

2176

Xét nghiệm

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

                3,000

            42,400

2177

Xét nghiệm

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

              43,100

            42,400

2178

Xét nghiệm

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

              43,100

            42,400

2179

Xét nghiệm

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

              27,400

            37,100

2180

Xét nghiệm

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

              43,100

            42,400

2181

Xét nghiệm

Anti HIV (Nhanh)

 

            51,700

2182

Xét nghiệm

Anti-HCV (Nhanh)

 

            51,700

2183

Xét nghiệm

HBsAg test nhanh [nhanh]

              53,600

            51,700

2184

Xét nghiệm

Anti HIV [Nhanh] [đối tượng thẻ QN,CA,CY]

              53,600

 

2185

Xét nghiệm

HIV Ag/Ab test nhanh [Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag]

              98,200

            51,700

2186

Xét nghiệm

HBsAg test nhanh [đối tượng thẻ QN,CA,CY]

              53,600

            51,700

2187

Xét nghiệm

Trứng giun, sán soi tươi

              41,700

            40,200

2188

Xét nghiệm

Vi nấm soi tươi

              41,700

            40,200

2189

Xét nghiệm

Vi khuẩn nhuộm soi

              68,000

            65,500

2190

Xét nghiệm

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

              68,000

            65,500

2191

Xét nghiệm

Phản ứng Rivalta [dịch]

                8,500

              8,400

2192

Xét nghiệm

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

              38,200

            36,800

2193

Xét nghiệm

Helicobacter pylori Ab test nhanh

            230,000

          230,000

2194

Xét nghiệm

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [ Sốt Xuất Huyết]

 

          126,000

2195

Xét nghiệm

Influenza virus A, B test nhanh [ Cúm A-B]

 

          164,000

2196

Xét nghiệm

Rotavirus Ag test nhanh

 

          172,000

2197

Xét nghiệm

Helicobacter pylori Ag test nhanh

            156,000

            57,500

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay638
  • Tháng hiện tại3,437
  • Tổng lượt truy cập653,026
Liên kết phần mềm
gia bhytGiá DV thu phí
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây